Cộng đồng

English / ESL Uniwersytet

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english uniwersytet'

Revise and Check (Units 3&4) part II, English-File: Intermediate
Revise and Check (Units 3&4) part II, English-File: Intermediate Ô chữ
A / an or zero article?
A / an or zero article? Đố vui
Technology
Technology Nối từ
Hotel
Hotel Nối từ
 Articles.
Articles. Đố vui
Transport
Transport Nối từ
Hobbies
Hobbies Nối từ
Collocations
Collocations Nối từ
English for Business Studies revision 1-10
English for Business Studies revision 1-10 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
CROSSWORD REVISION SUMMER SEM ENGLISH FOR BUSINESS STUDIES
CROSSWORD REVISION SUMMER SEM ENGLISH FOR BUSINESS STUDIES Nối từ
bởi
English Class A1+ School items
English Class A1+ School items Nối từ
English Class A1+ School subjects
English Class A1+ School subjects Nối từ
English class A1+ - grammar revision
English class A1+ - grammar revision Hoàn thành câu
bởi
prepositions of place
prepositions of place Thẻ bài ngẫu nhiên
How old are you?
How old are you? Hoàn thành câu
Have you ever...? - English File pre-intermediate
Have you ever...? - English File pre-intermediate Vòng quay ngẫu nhiên
English Class A1+ Unit 6.1
English Class A1+ Unit 6.1 Đảo chữ
bởi
English Class A1 Unit 6.1
English Class A1 Unit 6.1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
English Class A1 Unit 6.2
English Class A1 Unit 6.2 Đố vui
bởi
Phrasal Verbs EC A2+
Phrasal Verbs EC A2+ Nối từ
bởi
English Class A1+ Unit 6.4 dialogue 1
English Class A1+ Unit 6.4 dialogue 1 Thứ tự xếp hạng
bởi
Some, any, many, much, a lot of
Some, any, many, much, a lot of Đố vui
bởi
English, class 4, to be
English, class 4, to be Hoàn thành câu
English Class A2 Unit 6.4
English Class A2 Unit 6.4 Phục hồi trật tự
bởi
English Quest 3 want or wants
English Quest 3 want or wants Đố vui
EC A2 Unit 5
EC A2 Unit 5 Đố vui
bởi
English Class A2 Unit 6.1
English Class A2 Unit 6.1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
English Class A1+ 0.3
English Class A1+ 0.3 Sắp xếp nhóm
bởi
English Class A1 5.1
English Class A1 5.1 Nối từ
bởi
English Class A2 Unit 7.1 (Rooms, parts of the house, locations, types of houses)
English Class A2 Unit 7.1 (Rooms, parts of the house, locations, types of houses) Sắp xếp nhóm
bởi
English Class A1 Unit 2.5 My things
English Class A1 Unit 2.5 My things Đố vui
bởi
English Class B1 Unit 6.1 vocabulary
English Class B1 Unit 6.1 vocabulary Sắp xếp nhóm
bởi
English Class A1+ Unit 6.5 Jobs at home
English Class A1+ Unit 6.5 Jobs at home Tìm đáp án phù hợp
bởi
English Class A2+ Unit 6.6 (Speaking - health and illness)
English Class A2+ Unit 6.6 (Speaking - health and illness) Sắp xếp nhóm
bởi
Business Expressions - advanced
Business Expressions - advanced Nối từ
Clothes
Clothes Nối từ
bởi
English Class A1 u5 - and, but
English Class A1 u5 - and, but Đố vui
EC A1+ Unit 6 Past Simple Irregular/Regular Verbs
EC A1+ Unit 6 Past Simple Irregular/Regular Verbs Hangman (Treo cổ)
Klasa 7 English Class A2+ 6.1
Klasa 7 English Class A2+ 6.1 Nối từ
English Class A2 unit 6.4
English Class A2 unit 6.4 Nối từ
bởi
have to /has to
have to /has to Đố vui
bởi
She likes / doesn't like...
She likes / doesn't like... Đố vui
English Class A2 Unit 6.5
English Class A2 Unit 6.5 Đảo chữ
bởi
Present Continuous
Present Continuous Hoàn thành câu
bởi
Englis Class A1 Unit 6.4 What time is it?
Englis Class A1 Unit 6.4 What time is it? Nối từ
bởi
My day - English Class A1 Unit 6
My day - English Class A1 Unit 6 Đảo chữ
bởi
 have to /has to
have to /has to Chương trình đố vui
bởi
Accounting 1
Accounting 1 Nối từ
English Class A2 Unit 3 (Crete)
English Class A2 Unit 3 (Crete) Hoàn thành câu
bởi
English Class A1+ 5.1 Places in town
English Class A1+ 5.1 Places in town Hoàn thành câu
bởi
English Class A2 - unit 6.1
English Class A2 - unit 6.1 Nối từ
bởi
English Class A1+ Unit 6.4 dialogue 2
English Class A1+ Unit 6.4 dialogue 2 Thứ tự xếp hạng
bởi
English Class A1 Unit 6.2
English Class A1 Unit 6.2 Khớp cặp
bởi
English Class A2+ Unit 1.1
English Class A2+ Unit 1.1 Khớp cặp
bởi
English for business - verbs with prepostions
English for business - verbs with prepostions Nối từ
english class a1 + unit 8
english class a1 + unit 8 Chương trình đố vui
English Class B1 Unit 1.4 (verb+ing ; verb+ to+infinitive)
English Class B1 Unit 1.4 (verb+ing ; verb+ to+infinitive) Sắp xếp nhóm
bởi
Incredible English 3 unit 3
Incredible English 3 unit 3 Đố vui
Irregular verbs
Irregular verbs Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Possesive adjectives - memory
Possesive adjectives - memory Khớp cặp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?