Cộng đồng

English / ESL Key for schools shops

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

3.850 kết quả cho 'english key for schools shops'

A2: Food Groups
A2: Food Groups Sắp xếp nhóm
NATIONALITIES_2
NATIONALITIES_2 Hangman (Treo cổ)
B1_SCHOOL VERBS
B1_SCHOOL VERBS Nối từ
HOLIDAY ACTIVITIES
HOLIDAY ACTIVITIES Sắp xếp nhóm
A2_SHOPPING_ACT2
A2_SHOPPING_ACT2 Đố vui
A2_SHOPPING PHRASES_ACT3
A2_SHOPPING PHRASES_ACT3 Nối từ
A2_SHOPS_ACT1
A2_SHOPS_ACT1 Đảo chữ
A2_SHOPPING
A2_SHOPPING Khớp cặp
A2_CLOTHES AND ACCESSORIES
A2_CLOTHES AND ACCESSORIES Nối từ
First Conditional (QUIZ)
First Conditional (QUIZ) Đố vui
Elementary Speaking A2
Elementary Speaking A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
A2_Present Simple / Third person rules_1
A2_Present Simple / Third person rules_1 Sắp xếp nhóm
A2_SPORTS
A2_SPORTS Tìm đáp án phù hợp
SUBJECTS_1
SUBJECTS_1 Lật quân cờ
A2_TYPES OF HOMES
A2_TYPES OF HOMES Tìm đáp án phù hợp
A2_COUNTABLE AND UNCOUNTABLE NOUNS
A2_COUNTABLE AND UNCOUNTABLE NOUNS Sắp xếp nhóm
SUBJECTS 2
SUBJECTS 2 Hangman (Treo cổ)
A2_Time Prepositions: In, On, At_act2
A2_Time Prepositions: In, On, At_act2 Sắp xếp nhóm
A2_ROOMS_1
A2_ROOMS_1 Nối từ
A2_BEDROOM_FURNITURE
A2_BEDROOM_FURNITURE Gắn nhãn sơ đồ
ADJECTIVES_OPPOSITES (2)
ADJECTIVES_OPPOSITES (2) Tìm đáp án phù hợp
Carl's family tree_1
Carl's family tree_1 Gắn nhãn sơ đồ
SOME AND ANY
SOME AND ANY Đố vui
A1_A2_Family Tree - Possessive Case
A1_A2_Family Tree - Possessive Case Đố vui
A2_WB. pg. 7 - ex. 2
A2_WB. pg. 7 - ex. 2 Nối từ
A2_Present Simple_Uses
A2_Present Simple_Uses Đố vui
A2_HOME
A2_HOME Tìm đáp án phù hợp
A2_FOOD PHRASES
A2_FOOD PHRASES Mở hộp
A2_OTHER TYPES OF FOOD
A2_OTHER TYPES OF FOOD Hangman (Treo cổ)
A2_COMPARATIVES AND SUPERLATIVES
A2_COMPARATIVES AND SUPERLATIVES Đúng hay sai
A2_Unit 9: Entertainment and media
A2_Unit 9: Entertainment and media Tìm đáp án phù hợp
A / An / Some / ANY
A / An / Some / ANY Hoàn thành câu
A2_ROOMS_2
A2_ROOMS_2 Hangman (Treo cổ)
Countable & Uncountable Nouns (Food)
Countable & Uncountable Nouns (Food) Sắp xếp nhóm
A2_Education verbs
A2_Education verbs Tìm đáp án phù hợp
A2_Unit 4: vocabulary - adjectives
A2_Unit 4: vocabulary - adjectives Tìm đáp án phù hợp
A2_Past Continuous_Uses
A2_Past Continuous_Uses Mở hộp
A2_TYPES OF HOMES_2
A2_TYPES OF HOMES_2 Đảo chữ
A2_HOME_2
A2_HOME_2 Tìm đáp án phù hợp
Containers and Quantities
Containers and Quantities Sắp xếp nhóm
A2_Family
A2_Family Hangman (Treo cổ)
A2_SHOPPING_ACT2
A2_SHOPPING_ACT2 Nối từ
A2_Present simple_all forms_3
A2_Present simple_all forms_3 Hoàn thành câu
A2_PLAY / DO / GO + SPORTS_2
A2_PLAY / DO / GO + SPORTS_2 Sắp xếp nhóm
A2_Technology verbs
A2_Technology verbs Nối từ
A2_Unit3_pg. 23_ex. 5
A2_Unit3_pg. 23_ex. 5 Sắp xếp nhóm
A2_Adjectives to describe places_2
A2_Adjectives to describe places_2 Đố vui
A2_Unit7_pg. 52_ex. 11
A2_Unit7_pg. 52_ex. 11 Sắp xếp nhóm
THE ALPHABET_2
THE ALPHABET_2 Lật quân cờ
Onde vão?
Onde vão? Nối từ
Numbers 1- 100
Numbers 1- 100 Nối từ
bởi
A2_musical instruments
A2_musical instruments Tìm đáp án phù hợp
Shops
Shops Nối từ
A2: food containers
A2: food containers Nối từ
Completa as frases (II)
Completa as frases (II) Nối từ
Formação de palavras
Formação de palavras Sắp xếp nhóm
A2 FOOD AND DRINKS
A2 FOOD AND DRINKS Gắn nhãn sơ đồ
A2_Education verbs
A2_Education verbs Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?