English / ESL Preliminary for schools school
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.107 kết quả cho 'english preliminary for schools school'
B1_SCHOOL VERBS
Nối từ
HOLIDAY ACTIVITIES
Sắp xếp nhóm
A2: Food Groups
Sắp xếp nhóm
NATIONALITIES_2
Hangman (Treo cổ)
First Conditional (QUIZ)
Đố vui
School Supplies
Gắn nhãn sơ đồ
Elementary Speaking A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
B1_A typical school day
Tìm đáp án phù hợp
B1_Verbs followed by to infinitive or -ing form
Sắp xếp nhóm
B1_MODALS FOR ADVICE, OBLIGATION AND PROHIBITION
Hoàn thành câu
B1_Feelings_adjectives and their opposites
Tìm đáp án phù hợp
B1_PAST SIMPLE_/P/_EX. 7_PG. 19
Sắp xếp nhóm
B1_Education verbs
Tìm đáp án phù hợp
B1_extremely, fairly, quite, rather, really and very_1
Hoàn thành câu
B1_Unit 9_SPORTS: go, do or play
Sắp xếp nhóm
B1_PAST SIMPLE AND PAST CONTINUOUS
Đúng hay sai
B1_HOUSE AND HOME
Khớp cặp
B1: Unit 2 - collocations
Đố vui
B1_Present Perfect_Uses
Mở hộp
B1: illnesses and accidents
Sắp xếp nhóm
B1_Unit 1_pg. 12 - ex. 6_2
Sắp xếp nhóm
B1_Compound Words_1
Nối từ
B1: Prepositions of place_1
Nối từ
Containers and Quantities
Sắp xếp nhóm
B1_Cooking Verbs
Tìm đáp án phù hợp
B1_FUTURE FORMS_USES
Nối từ
Kitchen appliances and cutlery
Tìm đáp án phù hợp
#1_PET Collocations make, do, have, take
Sắp xếp nhóm
B1: Unit 12 - Collocations - Using your phone
Tìm đáp án phù hợp
B1_TV PROGRAMMES
Nối từ
B1_WEATHER_EX. 4_PG. 62
Ô chữ
B1_extremely, fairly, quite, rather, really and very_2
Phục hồi trật tự
B1_Compound Words_2
Tìm đáp án phù hợp
Onde vão?
Nối từ
B1_LEISURE ACTIVITIES_2
Sắp xếp nhóm
Numbers 1- 100
Nối từ
B1_BUILDINGS AND PLACES
Nối từ
Completa as frases (II)
Nối từ
Formação de palavras
Sắp xếp nhóm
B1: Unit 12 - Vocabulary
Đố vui
SUBJECTS_1
Lật quân cờ
B1: Unit 3 - Phrasal Verbs
Nối từ
B1: Prepositions of place_2
Tìm đáp án phù hợp
B1_PEOPLE'S HOBBIES
Sắp xếp nhóm
B1_PEOPLE'S HOBBIES 2
Sắp xếp nhóm
SUBJECTS 2
Hangman (Treo cổ)
B1_LEISURE ACTIVITIES
Nối từ
B1_LEISURE ACTIVITIES
Khớp cặp
Discourse Markers CPE
Sắp xếp nhóm
Perguntas para conversar? (II)- Hobbies e família
Vòng quay ngẫu nhiên
Parts of the School
Lật quân cờ
A2_musical instruments
Tìm đáp án phù hợp
A2_Education verbs
Hoàn thành câu
SCHOOL OBJECTS
Nối từ