Școala elementară English / ESL
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
7.266 kết quả cho 'școala elementară english'
SPORTS
Tìm từ
Present Simple (3rd person)
Đố vui
zi in engleza
Vòng quay ngẫu nhiên
A/AN/SOME
Đúng hay sai
Fairyland 3 Characters
Tìm đáp án phù hợp
Joc- dorințe, preferinte, bucurii
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap A1 - 1A Grammar Bank 2 (be - I and you)
Hoàn thành câu
Roadmap A1 - 1A Grammar 2 be: I and you (make questions and answer)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Months of the year
Đảo chữ
Animals
Sắp xếp nhóm
JOBS AND OCCUPATIONS
Nối từ
Paste
Vòng quay ngẫu nhiên
Plural of words
Thẻ thông tin
Much, many, a lot
Đố vui
Body parts
Thẻ bài ngẫu nhiên
Talk for 30 seconds
Vòng quay ngẫu nhiên
Some - Any - A/An (Countables/Uncountables)
Lật quân cờ
Idioms about BOOKS
Nối từ
SCHOOL SUBJECTS
Nối từ
School objects
Câu đố hình ảnh
Body
Câu đố hình ảnh
FCE- Speaking, Part 3
Lật quân cờ
Toys
Đảo chữ
B1 Places and Buildings
Nối từ
PU2 U4 Comparatives
Chương trình đố vui
compararea numerelor 0-100
Mở hộp
Wh questions - practice
Đố vui
Irregular verbs
Chương trình đố vui
Daily routines
Đố vui
At the toyshop
Tìm từ
Expressing the Future
Đố vui
How's the weather?
Đố vui
PU1 -present cont unjumble.
Phục hồi trật tự
PU1_sports_actions
Tìm từ
6B Grammar 2 - Past Simple (Irregular verbs) - A great/boring weekend
Thẻ bài ngẫu nhiên
KET 5 - Giving Directions!
Đố vui
Speaking Conditionals
Mở hộp
Unit 7 - Compound nouns
Nối từ
Means of transport - Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Feelings and opinions
Hoàn thành câu
Have got game
Chương trình đố vui
Past tenses WHEN and WHILE
Máy bay
First Conditional
Hoàn thành câu
he/she
Đố vui
WEATHER AND CLOTHES
Chương trình đố vui
Lunchtime!
Sắp xếp nhóm
fruits match up
Nối từ
Relative Clauses Revision
Hoàn thành câu
WH words/questions
Đảo chữ
Emotions C1
Sắp xếp nhóm
Social Media Speaking Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Anagrams_Clothing
Đảo chữ
PU2_In_the_city
Đảo chữ