Adult feelings b1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.079 kết quả cho 'adult feelings b1'
Feelings
Vòng quay ngẫu nhiên
FEELINGS
Đố vui
Feelings
Đố vui
How are you today?
Tìm từ
I play ... (sports)
Vòng quay ngẫu nhiên
Feelings
Tìm đáp án phù hợp
Feelings
Tìm đáp án phù hợp
feelings
Đảo chữ
Feelings
Đố vui
Konversation B1
Mở hộp
A1 Speaking - General info
Mở hộp
Have you ever...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Präsentationsthemen B1
Mở hộp
English idioms
Nối từ
Teens a2.2-Present perfect-discovery activity
Hoàn thành câu
Past Perfect Simple
Đố vui
FEELINGS
Tìm đáp án phù hợp
feelings
Khớp cặp
Feelings
Nối từ
Feelings
Nổ bóng bay
Feelings
Nổ bóng bay
B1 Speaking (If clause)
Thẻ bài ngẫu nhiên
B1 PET WORDS
Nối từ
Feelings and emotions
Nối từ
FEELINGS English-Romanian
Nối từ
Feelings and emotions
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking B1
Vòng quay ngẫu nhiên
Feelings and opinions
Hoàn thành câu
Speaking Part 1 (PET for Schools)
Thẻ bài ngẫu nhiên
superlatives and comparatives b1
Thẻ thông tin
B1+Rules of - Comparatives
Sắp xếp nhóm
Adverbs of frequency B1
Nối từ
Roadmap B1 - 1A Present Simple & Present Continuous Speaking Prompts
Thẻ bài ngẫu nhiên
Feelings revision
Vòng quay ngẫu nhiên
Feelings/ Emotions
Vòng quay ngẫu nhiên
Adult B1 - Food Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
feelings and emotions
Vòng quay ngẫu nhiên
B1 - Fehlerkorrektur
Lật quân cờ
DEBATE b1
Mở hộp
B1 - Diskussionsfragen
Thẻ bài ngẫu nhiên
B1 - Diskussionsthemen
Vòng quay ngẫu nhiên
Giving opinion. Use positive or negative adjectives.
Vòng quay ngẫu nhiên
TEW - B1+ - Present Perfect vs Present Perfect Continuous
Chương trình đố vui
Story phrases B1/B2
Sắp xếp nhóm
Lückentext 1 Niveau B1
Hoàn thành câu
Mood collocations (B1+)
Nối từ
B1 - Article - Useful phrases
Sắp xếp nhóm
B1 Places and Buildings
Nối từ
B1+ Speaking Relative clauses
Vòng quay ngẫu nhiên
B1 - Article Structure
Nối từ
B1 Unit 1 Vocabulary
Ô chữ
B1 - K8 Verb brauchen
Lật quân cờ
B1 - K10 Soziales Engagement
Thẻ bài ngẫu nhiên
B1 - K5 N-Deklination
Lật quân cờ
B1 - K7 temporale Konnektoren
Lật quân cờ