Cộng đồng

Limba engleză Cl a iv a

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'engleză cl a iv a'

 Repetăm înmulțirea !
Repetăm înmulțirea ! Tìm đáp án phù hợp
bởi
Joc- dorințe, preferinte, bucurii
Joc- dorințe, preferinte, bucurii Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Grupează verbele!
Grupează verbele! Sắp xếp nhóm
Să recapitulăm la istorie!
Să recapitulăm la istorie! Nối từ
bởi
Roata provocărilor
Roata provocărilor Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
JOBS AND OCCUPATIONS
JOBS AND OCCUPATIONS Nối từ
Plural of words
Plural of words Thẻ thông tin
Cartea cu animale preferate2
Cartea cu animale preferate2 Phục hồi trật tự
Pădurea
Pădurea Sắp xếp nhóm
bởi
Inmultirea cu 8
Inmultirea cu 8 Máy bay
ADJECTIVES
ADJECTIVES Đố vui
bởi
Valorile c(l)asei noastre
Valorile c(l)asei noastre Mở hộp
Have got - easy
Have got - easy Chương trình đố vui
Numerele până la 10 000
Numerele până la 10 000 Đúng hay sai
Ce ai face dacă...?
Ce ai face dacă...? Mở hộp
Present Simple (3rd person)
Present Simple (3rd person) Đố vui
bởi
Ortograme
Ortograme Đập chuột chũi
Potrivește pronumele!
Potrivește pronumele! Nối từ
Părți de vorbire
Părți de vorbire Sắp xếp nhóm
bởi
Roata matematică
Roata matematică Vòng quay ngẫu nhiên
Termenul necunoscut- exersare
Termenul necunoscut- exersare Nối từ
Să scriem corect n-au, n-ați, n-am, n-ai, n-are...
Să scriem corect n-au, n-ați, n-am, n-ai, n-are... Nối từ
Perimetrul - aplicații (clasa a IV-a)
Perimetrul - aplicații (clasa a IV-a) Đố vui
bởi
Substantivul
Substantivul Vòng quay ngẫu nhiên
Carpatii Orientali
Carpatii Orientali Đố vui
bởi
food and drinks
food and drinks Nối từ
My face
My face Gắn nhãn sơ đồ
Past Simple-Irregular verbs
Past Simple-Irregular verbs Đập chuột chũi
SEASONS
SEASONS Nối từ
bởi
he/she
he/she Đố vui
Have got game
Have got game Chương trình đố vui
TO BE
TO BE Nối từ
Kid's Box 2 - Unit 6 Dinner Time
Kid's Box 2 - Unit 6 Dinner Time Thẻ thông tin
Înmulțirea numerelor naturale de la 0 la 10 (Joc didactic)
Înmulțirea numerelor naturale de la 0 la 10 (Joc didactic) Đố vui
bởi
Provocări la istorie
Provocări la istorie Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectivul
Adjectivul Hoàn thành câu
Râurile României 2
Râurile României 2 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
ÎNVĂȚĂM ÎNMULȚIREA
ÎNVĂȚĂM ÎNMULȚIREA Nối từ
Sunetul și literele a, A
Sunetul și literele a, A Vòng quay ngẫu nhiên
Poezia -recapitulare
Poezia -recapitulare Tìm đáp án phù hợp
Formule de calcul prescurtat
Formule de calcul prescurtat Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Substantivul
Substantivul Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
What do you wear?
What do you wear? Sắp xếp nhóm
CLASIFICAREA FRACTIILOR
CLASIFICAREA FRACTIILOR Sắp xếp nhóm
Textul literar și textul nonliterar
Textul literar și textul nonliterar Sắp xếp nhóm
bởi
Silabe și cuvinte (M, A, m, a)
Silabe și cuvinte (M, A, m, a) Vòng quay ngẫu nhiên
Geografie clasa a IV-a 126
Geografie clasa a IV-a 126 Gắn nhãn sơ đồ
Christmas
Christmas Khớp cặp
Litera L - Propoziții
Litera L - Propoziții Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Christmas
Christmas Câu đố hình ảnh
Semne de punctuatie
Semne de punctuatie Vòng quay ngẫu nhiên
Copy of RECAPITULARE - CLASA A IV A    SEMESTRUL I
Copy of RECAPITULARE - CLASA A IV A SEMESTRUL I Đố vui
Ce te legeni ....
Ce te legeni .... Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?