Első
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
343 kết quả cho 'első'
Părțile corpului uman
Tìm đáp án phù hợp
Szó-kép kereső -a,i,í,e,s,m,t betűkkel
Tìm đáp án phù hợp
Alimente
Mở hộp
Évszakok
Đố vui
Az első világháború
Đố vui
Animalele sălbatice
Vòng quay ngẫu nhiên
Cuvinte care se ceartă
Khớp cặp
Casa și curtea
Thẻ bài ngẫu nhiên
Anotimpul primăvara
Vòng quay ngẫu nhiên
Betűzgető
Thẻ thông tin
Rechizitele mele 2.
Vòng quay ngẫu nhiên
Programul meu zilnic
Mở hộp
Számkirakó
Nam châm câu từ
Az a, A betűk
Đập chuột chũi
Rutinszámolás2
Sắp xếp nhóm
Capul și fața
Vòng quay ngẫu nhiên
Corpul meu
Vòng quay ngẫu nhiên
Olvasgató
Vòng quay ngẫu nhiên
Alkoss értelmes szavakat!
Đảo chữ
Jegyezz meg minél több dolgot!
Xem và ghi nhớ
Csak a nevekre üss!
Đập chuột chũi
Primăvara
Mở hộp
Számok 0-tól 5-ig
Mở hộp
Locuința mea
Thẻ bài ngẫu nhiên
Olvasgató
Mở hộp
Gondolkodj!
Đố vui
Fiú vagy lány?
Đố vui
Melyik betű bújt el?
Hoàn thành câu
Luna cadourilor 2.
Vòng quay ngẫu nhiên
Prânzul
Mở hộp
Kép-szó egyeztetés
Chương trình đố vui
Olvass! A neveket írd be a füzetedbe!
Vòng quay ngẫu nhiên
Melyik szó illik a mondatba?
Hoàn thành câu
Rakjatok ki értelmes szavakat!
Nam châm câu từ
Corpul meu 2.
Mở hộp
Locuința mea - Ce este?
Mở hộp
Betűzgető 2.
Mở hộp
Műveletek 31-ig az egységrend átlépése nélkül
Gắn nhãn sơ đồ
Rutinszámolás3.
Sắp xếp nhóm
Párosító
Chương trình đố vui
Betűzgető
Thẻ bài ngẫu nhiên
Melyek a számok szomszédai?
Hoàn thành câu
Keresd a párját!
Khớp cặp
20-30
Thẻ bài ngẫu nhiên
Jegyezz meg 7 elemet!
Xem và ghi nhớ
Cu ce mă îmbrac?
Vòng quay ngẫu nhiên
Orașul- denumește ce vezi!
Mở hộp
Satul
Mở hộp
Olvasgató
Hoàn thành câu
Betűzgető
Nối từ
Rakj ki értelmes szavakat! Másold be a füzetedbe is!
Nam châm câu từ
Ki mondta a mesében?
Đố vui
Melyik szó bújt el?
Đảo chữ
Természetes számok 20-ig
Nối từ
Csökkenő sorrend
Thứ tự xếp hạng
Hainele mele colorate 3.
Vòng quay ngẫu nhiên
Hol hallod az u, ú hangot?
Đố vui
Figyelj nagyon!
Xem và ghi nhớ
Ce este?
Thẻ bài ngẫu nhiên