Past continuous
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.868 kết quả cho 'past continuous'
Past Simple, Past Continuous
Tìm đáp án phù hợp
Past Simple/Past Continuous
Thắng hay thua đố vui
Past tenses WHEN and WHILE
Máy bay
Past Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Continuous
Mở hộp
PAST SIMPLE & PAST CONTINUOUS
Chương trình đố vui
Find the past simple forms
Tìm từ
Past Simple-Irregular verbs
Đập chuột chũi
Simple Past VS Past Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple and Continuous
Hoàn thành câu
Past simple and past continuous questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Present continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
PRESENT CONTINUOUS
Đố vui
Present Continuous
Hoàn thành câu
Past Perfect Simple
Đố vui
Past Simple vs Past Continuous
Hoàn thành câu
Past simple, past continuous, past perfect simple
Hoàn thành câu
Present Continuous/Present Simple
Sắp xếp nhóm
Past Simple
Đố vui
Present continuous
Phục hồi trật tự
Speaking past simple and past continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple vs Past Continuous - speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
When was the last time you...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past simple regular verbs
Hangman (Treo cổ)
LSA2 Telling stories | past simple or continuous
Sắp xếp nhóm
present perfect continuous
Đố vui
PAST SIMPLE
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple
Sắp xếp nhóm
Present simple and Present Continuous
Đập chuột chũi
Present continuous
Phục hồi trật tự
Present Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Perfect Simple Tense
Đố vui
Past Perfect Simple Tense
Hoàn thành câu
past tense irregular
Đập chuột chũi
Present Continuous Spelling rules
Sắp xếp nhóm
present continuous & simple
Đố vui
Speaking-Present Perfect Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
Present simple and continuous
Hoàn thành câu
Present Continuous- ING rules
Sắp xếp nhóm
Past perfect
Phục hồi trật tự
Past tenses
Nối từ
Present Continuous Tense
Vòng quay ngẫu nhiên
Past tenses
Đố vui
Present Continuous- ING rules
Sắp xếp nhóm
Past simple
Chương trình đố vui
present simple vs present continuous
Sắp xếp nhóm
Past Simple and Present Perfect Time Expressions
Sắp xếp nhóm
Present Simple/Continuous & Present Perfect
Chương trình đố vui