1. разред
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '1 разред'
Disanje
Đố vui
francuski
Đố vui
Zanimanja
Khớp cặp
Present Continuous Revision
Phục hồi trật tự
Prepositions
Đố vui
Present Continuous
Phục hồi trật tự
Бројеви до 5
Khớp cặp
устный счёт ( в пределах 10)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Сабирање и одузимање до 20
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading 2
Đố vui
Вежбамо читање (Д, К)
Nối từ
Научили смо:
Mở hộp
Речи од три слова
Đảo chữ
Материјали
Mở hộp
Сабаирање и одузимање до 5
Vòng quay ngẫu nhiên
Претходник и следбеник
Đố vui
Days of the Week
Nối từ
Can / can't
Đố vui
Занимања људи
Vòng quay ngẫu nhiên
Poredjaj reci
Đảo chữ
pribor za školu
Nối từ
Нова година
Khớp cặp
дани у недељи
Hoàn thành câu
Make sentences
Phục hồi trật tự
Present Continuous Forms
Đố vui
Након Ч и Ћ
Đánh vần từ
Вежбамо читање након Ф и Ц
Tìm đáp án phù hợp
Веће или мање
Đúng hay sai
Вежбамо читање након З и В
Tìm đáp án phù hợp
Бројеви до 5 - сабирање
Đập chuột chũi
Т (А, М, И)
Đảo chữ
Почетно читање и писање 2
Đánh vần từ
Нова година
Khớp cặp
Natašasks