Cộng đồng

3. разред Српски језик

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

7.713 kết quả cho '3 разред српски језик'

KAŽI MI KAŽI Komparacija prideva (superlativ)
KAŽI MI KAŽI Komparacija prideva (superlativ) Vòng quay ngẫu nhiên
Пословице
Пословице Hoàn thành câu
Imperativ
Imperativ Đố vui
1. разред - Зима
1. разред - Зима Hoàn thành câu
govoriti
govoriti Nối từ
Polisemija 1- sinoninmi
Polisemija 1- sinoninmi Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Padeži
Padeži Hoàn thành câu
bởi
24.10.2022. Повежи реч са сликом.
24.10.2022. Повежи реч са сликом. Nối từ
bởi
Прочитај реченице
Прочитај реченице Nối từ
Past Simple Tense - regular and irregular verbs
Past Simple Tense - regular and irregular verbs Chương trình đố vui
Incredible English 2 unit 4 (zoo)
Incredible English 2 unit 4 (zoo) Đúng hay sai
Countable / uncountable nouns
Countable / uncountable nouns Sắp xếp nhóm
Реченице према значењу
Реченице према значењу Đúng hay sai
Glagolska vremena
Glagolska vremena Sắp xếp nhóm
Глас и слово М
Глас и слово М Máy bay
Језичка радионица - падежи 2
Језичка радионица - падежи 2 Nối từ
bởi
Глас, слово, реч, реченица
Глас, слово, реч, реченица Đố vui
Глас и слово И
Глас и слово И Máy bay
Farm Animals
Farm Animals Khớp cặp
bởi
Školski pribor
Školski pribor Khớp cặp
Irregular verbs 3 (answer the questions)
Irregular verbs 3 (answer the questions) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
САСТАВИ РЕЧ ( А,М,И,Т,О,С,Е,Ш)
САСТАВИ РЕЧ ( А,М,И,Т,О,С,Е,Ш) Đảo chữ
Састави речи
Састави речи Đảo chữ
Детективски задаци
Детективски задаци Vòng quay ngẫu nhiên
IRREGULAR VERBS 1-2
IRREGULAR VERBS 1-2 Đảo chữ
bởi
Загонетке
Загонетке Nối từ
Glagolska vremena
Glagolska vremena Đố vui
Past Simple and Past Continuous (long and short actions) finish the sentence
Past Simple and Past Continuous (long and short actions) finish the sentence Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Мислиша 2008. - 3.разред
Мислиша 2008. - 3.разред Đố vui
PREZENT ILI PERFEKAT?
PREZENT ILI PERFEKAT? Sắp xếp nhóm
Сабирање до 20
Сабирање до 20 Đập chuột chũi
Prezent/perfekat
Prezent/perfekat Sắp xếp nhóm
bởi
Одузимање до 20
Одузимање до 20 Đập chuột chũi
Сабирање и одузимање до 20
Сабирање и одузимање до 20 Vòng quay ngẫu nhiên
Скраћенице за мере
Скраћенице за мере Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Станишта и животне заједнице
Станишта и животне заједнице Đố vui
kviz maternji
kviz maternji Đố vui
bởi
Вешала - Јабука - Драган Лукић
Вешала - Јабука - Драган Лукић Hangman (Treo cổ)
bởi
Глагол-связка быть – полная форма
Глагол-связка быть – полная форма Nối từ
Have you ever? How long haven`t you? Present Perfect
Have you ever? How long haven`t you? Present Perfect Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
My bedroom
My bedroom Đảo chữ
EZAP - did / was / were
EZAP - did / was / were Đố vui
bởi
Глагол-связка быть – отрицательная форма
Глагол-связка быть – отрицательная форма Nối từ
Passive Voice Present Simple\Past Simple  Work/business
Passive Voice Present Simple\Past Simple Work/business Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Реченице по облику и значењу
Реченице по облику и значењу Chương trình đố vui
Potencijal. Želeo bih... Сослагательное наклонение. Я бы хотел
Potencijal. Želeo bih... Сослагательное наклонение. Я бы хотел Hoàn thành câu
Abeceda (azbučni red)
Abeceda (azbučni red) Thẻ bài ngẫu nhiên
Koji je danas datum? (audiranje)
Koji je danas datum? (audiranje) Tìm đáp án phù hợp
Komparacija - kartice
Komparacija - kartice Thẻ bài ngẫu nhiên
red reči, potencijal
red reči, potencijal Phục hồi trật tự
bởi
Present Perfect \ Past Simple
Present Perfect \ Past Simple Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
First Conditional + professions
First Conditional + professions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Придеви
Придеви Đố vui
Доме,слатки доме
Доме,слатки доме Tìm từ
Upoređujemo. Сравниваем
Upoređujemo. Сравниваем Hoàn thành câu
Vremenska prognoza
Vremenska prognoza Nối từ
Датуми
Датуми Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?