Cộng đồng

4. разред

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '4 разред'

Telling the Time 2
Telling the Time 2 Đố vui
Петаци вежбају граматику
Петаци вежбају граматику Nối từ
priroda i drustvo
priroda i drustvo Mở hộp
Present Continuous Revision
Present Continuous Revision Phục hồi trật tự
Prepositions
Prepositions Đố vui
Present Continuous
Present Continuous Phục hồi trật tự
Priroda i Drustvo 4 razred(dunja)
Priroda i Drustvo 4 razred(dunja) Đố vui
Квиз Толеранција
Квиз Толеранција Chương trình đố vui
Engleski jezik za 4 razred.(dunja)
Engleski jezik za 4 razred.(dunja) Phục hồi trật tự
Прва љубљв
Прва љубљв Đố vui
Reading 2
Reading 2 Đố vui
003- TABLICA MNOŽENJA i DELJENJA
003- TABLICA MNOŽENJA i DELJENJA Đố vui
Popi Duga Čarapa
Popi Duga Čarapa Đố vui
Days of the Week
Days of the Week Nối từ
Can / can't
Can / can't Đố vui
4-1 Сабирање и одузимање до 1000 (ниво 2)
4-1 Сабирање и одузимање до 1000 (ниво 2) Đố vui
Prezent/perfekat
Prezent/perfekat Sắp xếp nhóm
ОБЈЕКАТ
ОБЈЕКАТ Sắp xếp nhóm
5-1 Сабирање троцифрених бројева
5-1 Сабирање троцифрених бројева Đố vui
5 Сабирање троцифрених бројева
5 Сабирање троцифрених бројева Nối từ
Glagol "jesam/biti" (to be)
Glagol "jesam/biti" (to be) Đố vui
Именице
Именице Xem và ghi nhớ
4 Сабирање и одузимање до 1000 (ниво 1)
4 Сабирање и одузимање до 1000 (ниво 1) Đố vui
6-1 Одузимање троцифрених бројева
6-1 Одузимање троцифрених бројева Đố vui
4 Grade Words p.44
4 Grade Words p.44 Nối từ
6 Одузимање троцифрених бројева
6 Одузимање троцифрених бројева Nối từ
зима повезивање
зима повезивање Gắn nhãn sơ đồ
Sabiranje visecifrenih brojeva
Sabiranje visecifrenih brojeva Mở hộp
"МЈЕСЕЦ И ЊЕГОВА БАКА"
"МЈЕСЕЦ И ЊЕГОВА БАКА" Đố vui
ШЕСТОДНЕВ
ШЕСТОДНЕВ Nối từ
GEOMETRIJA
GEOMETRIJA Ô chữ
 ПРИДЕВИ, врсте
ПРИДЕВИ, врсте Sắp xếp nhóm
Сабирање и одузимање до 20
Сабирање и одузимање до 20 Vòng quay ngẫu nhiên
Глас и слово И
Глас и слово И Máy bay
Zastave
Zastave Tìm đáp án phù hợp
Vicevi i zamenice
Vicevi i zamenice Hoàn thành câu
Sabiranje i oduzimanje petocifrenih brojeva
Sabiranje i oduzimanje petocifrenih brojeva Lật quân cờ
Фразе - код доктора/ лекара    У ВРАЧА
Фразе - код доктора/ лекара У ВРАЧА Phục hồi trật tự
Smart Junior 4 Unit 4
Smart Junior 4 Unit 4 Đánh vần từ
Smart Junior 4-Unit 3
Smart Junior 4-Unit 3 Đánh vần từ
Vocabulary - English
Vocabulary - English Chương trình đố vui
MATEK
MATEK Vòng quay ngẫu nhiên
 Пипи Дуга Чарапа
Пипи Дуга Чарапа Đố vui
Telling Time - Hour and Half Hour
Telling Time - Hour and Half Hour Nối từ
Vrste reči
Vrste reči Đố vui
Квиз за четврти разред  -  Природа и друштво
Квиз за четврти разред - Природа и друштво Đố vui
Sabiranje i oduzimanje šestocifrenih brojeva
Sabiranje i oduzimanje šestocifrenih brojeva Lật quân cờ
Srpski jezik 
Srpski jezik  Vòng quay ngẫu nhiên
skupovi
skupovi Sắp xếp nhóm
Сабирање двоцифрених бројева до 100
Сабирање двоцифрених бројева до 100 Đúng hay sai
spelling numbers 1-100
spelling numbers 1-100 Đánh vần từ
ПРИДЕВИ
ПРИДЕВИ Đố vui
презент
презент Phục hồi trật tự
Telling the time - writing
Telling the time - writing Đánh vần từ
Disanje
Disanje Đố vui
Sabiranje i oduzimanje do 20
Sabiranje i oduzimanje do 20 Mê cung truy đuổi
Грађење речи
Грађење речи Đố vui
Make sentences
Make sentences Phục hồi trật tự
Glasovne promene
Glasovne promene Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?