5. разред English / ESL
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
6.232 kết quả cho '5 разред english'
summer-holiday-highschool
Vòng quay ngẫu nhiên
comparatives-intro-quiz
Đố vui
Prezent/perfekat
Sắp xếp nhóm
A challenge too Far
Nối từ
Superlatives (1)
Đập chuột chũi
Plural: -y ending
Đố vui
Gruffalo: vocabulary body parts [2]
Gắn nhãn sơ đồ
Наследни материјал
Sắp xếp nhóm
Претходник, следбеник бројева
Nổ bóng bay
Језичка радионица - падежи 2
Nối từ
Incredible English 2 unit 4 (zoo)
Đúng hay sai
instead of very elementary
Nối từ
days months seasons time
Đố vui
Household Objects 2
Gắn nhãn sơ đồ
Body: Dog
Gắn nhãn sơ đồ
Iza,ispred...
Thẻ thông tin
Have got quiz
Đố vui
Past Simple Tense - regular and irregular verbs
Chương trình đố vui
Countable / uncountable nouns
Sắp xếp nhóm
plural
Đố vui
was & were
Đố vui
question words quiz
Đố vui
PREZENT ILI PERFEKAT?
Sắp xếp nhóm
Сабирање до 20
Đập chuột chũi
Suicide Mystery Story
Đảo chữ
verbs collocations 1
Nối từ
Одузимање до 20
Đập chuột chũi
Сабирање и одузимање до 20
Vòng quay ngẫu nhiên
English Eccentrics, phrases
Nối từ
ГЕНИТИВ КОГА? ЧЕГА?
Gắn nhãn sơ đồ
english test
Chương trình đố vui
Prepositions / 1
Đố vui
Letters A K T O M E
Đố vui
Negatives Present continuous
Mở hộp
Daily Routines
Nối từ
Household Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Пословице
Hoàn thành câu
Сабирање до 5
Đố vui
Бројеви од 1 до 5, Математика 1.разред, др Мишко Јовановић
Tìm đáp án phù hợp
Komparacija prideva
Hangman (Treo cổ)
winnie (1)
Gắn nhãn sơ đồ
instead of very [3]
Nối từ
instead of very [2]
Nối từ
instead of very [4]
Nối từ
instead of very [8]
Nối từ
preposition of place srpski
Tìm đáp án phù hợp
Places Pair up Playway to English
Khớp cặp
Weather fill in the text
Hoàn thành câu
Vocabulary builder
Đố vui
Places Discover English
Đảo chữ
Eyes Open 1 Clothes
Đảo chữ
Skraćenice
Chương trình đố vui
Род и број именица
Sắp xếp nhóm