Cộng đồng

Средняя школа Китайский язык

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'средняя школа китайский'

HSK 3 Время(2)
HSK 3 Время(2) Nối từ
Easy Steps to Chinese 1 lesson 8
Easy Steps to Chinese 1 lesson 8 Tìm từ
Easy Steps to Chinese 1 lesson 7
Easy Steps to Chinese 1 lesson 7 Nối từ
Easy Steps to Chinese 1 warm-up
Easy Steps to Chinese 1 warm-up Vòng quay ngẫu nhiên
Easy Steps to Chinese 1 lesson 7
Easy Steps to Chinese 1 lesson 7 Nối từ
HSK 3 Грамматика
HSK 3 Грамматика Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK 4 lesson 1
HSK 4 lesson 1 Hoàn thành câu
Easy Steps to Chinese 1 radicals
Easy Steps to Chinese 1 radicals Nối từ
Easy Steps to Chinese 1 lesson 7
Easy Steps to Chinese 1 lesson 7 Hoàn thành câu
HSK 3 Грамматика
HSK 3 Грамматика Nối từ
HSK 3 Грамматич.конструкции
HSK 3 Грамматич.конструкции Vòng quay ngẫu nhiên
Наречия 就 и 才
Наречия 就 и 才 Hoàn thành câu
HSKK 初级 part 3
HSKK 初级 part 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK2-02
HSK2-02 Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK2-04
HSK2-04 Thẻ bài ngẫu nhiên
Easy Steps to Chinese 1 lessons 5-7
Easy Steps to Chinese 1 lessons 5-7 Câu đố hình ảnh
Easy Steps to Chinese 1 strokes
Easy Steps to Chinese 1 strokes Đố vui
HSKK 初级
HSKK 初级 Thẻ bài ngẫu nhiên
Amazing Chinese - lesson 4 - checklist
Amazing Chinese - lesson 4 - checklist Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK 3 Переезжать
HSK 3 Переезжать Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK 3 Семья
HSK 3 Семья Thẻ bài ngẫu nhiên
Ключи (угадать значение)
Ключи (угадать значение) Đố vui
Одежда_3 (Китайский)
Одежда_3 (Китайский) Gắn nhãn sơ đồ
Части тела
Части тела Nối từ
Семья_1 (Китайский)
Семья_1 (Китайский) Gắn nhãn sơ đồ
Easy Steps to Chinese 1 lesson 8
Easy Steps to Chinese 1 lesson 8 Nối từ
Easy Steps to Chinese 1 lesson 8
Easy Steps to Chinese 1 lesson 8 Hoàn thành câu
Одежда_2 (Китайский)
Одежда_2 (Китайский) Gắn nhãn sơ đồ
Семья_2 (Китайский)
Семья_2 (Китайский) Hoàn thành câu
Числа до 100
Числа до 100 Nối từ
Amazing Chinese - lesson 1
Amazing Chinese - lesson 1 Máy bay
Ключи (найти в иероглифах)
Ключи (найти в иероглифах) Đố vui
Discover China 1 Unit 1
Discover China 1 Unit 1 Mở hộp
местоимения на китайском языке
местоимения на китайском языке Mở hộp
月(yuè). Месяцы.
月(yuè). Месяцы. Nối từ
DC1 Unit 1 L2-3 слова
DC1 Unit 1 L2-3 слова Nối từ
HSK 3 Свадьба
HSK 3 Свадьба Thẻ bài ngẫu nhiên
Easy steps to Chinese 2 Lesson1
Easy steps to Chinese 2 Lesson1 Đố vui
4 урок HSK 1 Standard Course
4 урок HSK 1 Standard Course Thẻ bài ngẫu nhiên
Easy Steps to Chinese 1 lesson 8
Easy Steps to Chinese 1 lesson 8 Mê cung truy đuổi
Easy Steps to Chinese 1 lesson 9
Easy Steps to Chinese 1 lesson 9 Câu đố hình ảnh
Developing Chinese 4 lesson
Developing Chinese 4 lesson Thẻ bài ngẫu nhiên
轻松2 less 6 tb 42 ex 6
轻松2 less 6 tb 42 ex 6 Gắn nhãn sơ đồ
Discover China 2 Unit 5 Мебель
Discover China 2 Unit 5 Мебель Gắn nhãn sơ đồ
HSK 3 Полное отрицание
HSK 3 Полное отрицание Hoàn thành câu
Easy Steps to Chinese 1 lesson 6
Easy Steps to Chinese 1 lesson 6 Khớp cặp
WB Lesson 4 #20
WB Lesson 4 #20 Đảo chữ
HSK 2 Грамматика 1
HSK 2 Грамматика 1 Nối từ
Цифры
Цифры Đúng hay sai
HSK 2 lesson 2 новые слова перевод
HSK 2 lesson 2 новые слова перевод Nối từ
HSK 1 lesson 10 грамматика
HSK 1 lesson 10 грамматика Phục hồi trật tự
HSK 2 比 сравнение
HSK 2 比 сравнение Đố vui
Winter Quiz
Winter Quiz Chương trình đố vui
Ван луся 31-
Ван луся 31- Đố vui
заполни пропуски в тексте
заполни пропуски в тексте Hoàn thành câu
глаголы
глаголы Thẻ thông tin
Счетные слова
Счетные слова Sắp xếp nhóm
国家 страны на китайском языке (выбрать правильный иероглиф из похожих)
国家 страны на китайском языке (выбрать правильный иероглиф из похожих) Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?