Взрослые 日本語
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'взрослые 日本語'
が好きですか
Mở hộp
なにをしますか
Mở hộp
04 топик 07 - ある・いる
Sắp xếp nhóm
5-1 календарные даты
Vòng quay ngẫu nhiên
5-1 へいきます
Tìm đáp án phù hợp
5-1 でいきます
Nối từ
4-1 -い прилагательные
Nối từ
自動詞と他動詞
Khớp cặp
Страны
Gắn nhãn sơ đồ
5-2 глаголы
Sắp xếp nhóm
6 урок - 12 часов (правильное чтение)
Đúng hay sai
5-1 дни недели
Nối từ
からだ
Gắn nhãn sơ đồ
動詞 みんな4
Đảo chữ
みんな 4 質問
Đố vui
5-1 12 месяцев
Nối từ
7 урок - きょう (маркеры времени)
Sắp xếp nhóm
自動詞・他動詞のクイズ1
Sắp xếp nhóm
10 урок - Счетные суффиксы
Vòng quay ngẫu nhiên
5 урок - падежи
Hoàn thành câu
形容詞 прилагательные
Chương trình đố vui
自動車 / 他動詞 日本語
Sắp xếp nhóm
色
Tìm đáp án phù hợp
自動詞・他動詞
Hoàn thành câu
みんな42
Nối từ
みんな4 動詞
Hoàn thành câu
1 урок
Khớp cặp
日本語テストN3(UNIT3)
Thẻ bài ngẫu nhiên
6 урок
Khớp cặp
4-4 あそぶ tango n5
Đố vui
あ、か 読み方
Đố vui
4 урок - предложения
Phục hồi trật tự
日本語漢字テストN3(UNIT2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
みんなの日本語 5
Nối từ
カレンダー 漢字
Gắn nhãn sơ đồ
いろ メモリー日本語
Khớp cặp
Les taches menageres
Phục hồi trật tự
Synonyms - Feelings-Advanced
Khớp cặp
EF Unit 2C: feelings (speaking)
Thẻ bài ngẫu nhiên
还是vs或者
Đố vui
Funny questions for ice-breaker
Vòng quay ngẫu nhiên
Outcomes Intemidiate Unit 4 Grammar
Vòng quay ngẫu nhiên
Beginner Unit 1-2 Possessive adjectives
Hoàn thành câu
Мебель. Точка Ру А1
Khớp cặp
1st Conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
Make a sentence using Past simple and Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 6.2 SpeakOut Starter
Mở hộp
Passive voice
Mở hộp
unit 8.2 Speakout Pre-Intermediate TOO and ENOUGH
Phục hồi trật tự
Outcomes Elementary Unit 3 Vocabulary
Sắp xếp nhóm
Present Continuous Questions, Affirmative and Negative Part 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous Questions, Affirmative and Negative Part 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
0, 1 and 2 conditionals + time clauses
Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas/New Year questions
Thẻ bài ngẫu nhiên