Взрослые 日本語
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
6.132 kết quả cho 'взрослые 日本語'
が好きですか
Mở hộp
なにをしますか
Mở hộp
5-1 でいきます
Nối từ
5-1 календарные даты
Vòng quay ngẫu nhiên
5-1 へいきます
Tìm đáp án phù hợp
04 топик 07 - ある・いる
Sắp xếp nhóm
4-1 -い прилагательные
Nối từ
自動詞と他動詞
Khớp cặp
Страны
Gắn nhãn sơ đồ
5-2 глаголы
Sắp xếp nhóm
6 урок - 12 часов (правильное чтение)
Đúng hay sai
5-1 дни недели
Nối từ
からだ
Gắn nhãn sơ đồ
5-1 12 месяцев
Nối từ
7 урок - きょう (маркеры времени)
Sắp xếp nhóm
10 урок - Счетные суффиксы
Vòng quay ngẫu nhiên
自動詞・他動詞のクイズ1
Sắp xếp nhóm
5 урок - падежи
Hoàn thành câu
形容詞 прилагательные
Chương trình đố vui
色
Tìm đáp án phù hợp
自動車 / 他動詞 日本語
Sắp xếp nhóm
みんな4 動詞
Hoàn thành câu
動詞 みんな4
Đảo chữ
日本語テストN3(UNIT3)
Thẻ bài ngẫu nhiên
6 урок
Khớp cặp
1 урок
Khớp cặp
4-4 あそぶ tango n5
Đố vui
4 урок - предложения
Phục hồi trật tự
あ、か 読み方
Đố vui
日本語漢字テストN3(UNIT2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
カレンダー 漢字
Gắn nhãn sơ đồ
いろ メモリー日本語
Khớp cặp
Мой дом. Комнаты Точка ру Unit 3
Gắn nhãn sơ đồ
El 1C vocab
Gắn nhãn sơ đồ
English File Pre-Int 3 VB
Sắp xếp nhóm
être ou avoir? Passé composé
Sắp xếp nhóm
5.2 Speakout elementary food containers.
Sắp xếp nhóm
talk for 30 seconds about the sentence
Thẻ bài ngẫu nhiên
Make a sentence about you using Past Simple / Present Simple / Future Simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Животные
Tìm đáp án phù hợp
EF EL 7C vocab go\have\get
Vòng quay ngẫu nhiên
Dans mon cartable
Tìm đáp án phù hợp
Точка ру 1А Module 2 тест
Đố vui
Les taches menageres
Tìm đáp án phù hợp
Outcomes Elementary Unit 3 Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
3C Relative clause
Đố vui
Speaking: first lesson after New Year holidays
Vòng quay ngẫu nhiên
EF Elementary - Daily Routine
Đảo chữ
Jobs and Work (Speaking)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive voice
Mở hộp
Outcomes Elementary Unit 3 Vocabulary
Sắp xếp nhóm
unit 8.2 Speakout Pre-Intermediate TOO and ENOUGH
Phục hồi trật tự