Взрослые Grammar
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
9.953 kết quả cho 'взрослые grammar'
present perfect vs past simple time phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
Active into Passive (Present Simple)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Outcomes Intemidiate Unit 4 Grammar
Vòng quay ngẫu nhiên
Question forms Unit 1.1
Nối từ
How often...? (adverbs of frequency)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Third conditional
Mở hộp
Much/many/little/a little/few/a few/ a lot of
Chương trình đố vui
EF PI 8B Grammar
Thẻ bài ngẫu nhiên
Outcomes Elementary Unit 3 Vocabulary
Sắp xếp nhóm
0, 1 and 2 conditionals + time clauses
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous Questions, Affirmative and Negative Part 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
unit 8.2 Speakout Pre-Intermediate TOO and ENOUGH
Phục hồi trật tự
Present Continuous Questions, Affirmative and Negative Part 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Les taches menageres
Tìm đáp án phù hợp
Jobs and Work (Speaking)
Thẻ bài ngẫu nhiên
3C Relative clause
Đố vui
EF Elementary - Daily Routine
Đảo chữ
Dans mon cartable
Tìm đáp án phù hợp
Outcomes Elementary Unit 3 Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Passé composé avec avoir ou etre
Hoàn thành câu
Ice-breaker PI
Thẻ bài ngẫu nhiên
What will you do if...
Thẻ bài ngẫu nhiên
What's happened?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ice-breaker Activity
Thẻ bài ngẫu nhiên
Crime and Punishment
Chương trình đố vui
Bienvenue chez moi! Ma maison
Gắn nhãn sơ đồ
3rd Conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
English File Pre-Int 3VB
Đố vui
Relationship idioms
Tìm đáp án phù hợp
Money
Mở hộp
Past Simple Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 7 Cleft sentences; speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Стиль и Мода Точка Ру А1 урок 4.3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Мой день Точка ру Урок 5.1
Tìm đáp án phù hợp
Какой твой любимый..?/ What's your favourite..? Точка ру А1
Vòng quay ngẫu nhiên
REVISION_TENSES
Mở hộp
Present Perfect VS Past Simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Beginner Unit 1-1 Personal Pronouns
Sắp xếp nhóm
Dates
Thẻ bài ngẫu nhiên
Quelle heure est-il?
Khớp cặp
Active into passive (Past Simple)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pronunciation of -ed forms in Past Simple
Sắp xếp nhóm
Module 4 Test. Точка ру 1А
Đố vui
Unit 2C: feelings
Đố vui
Speaking: Zero, First and Second Conditional
Vòng quay ngẫu nhiên
Countries and Flags Fly High 4
Gắn nhãn sơ đồ
Jobs // What do I do?
Thẻ bài ngẫu nhiên