Взрослые Ngl life elementary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'взрослые ngl life elementary'
Life Elementary Unit 1 Meeting people
Sắp xếp nhóm
Life Elementary Unit 2 Adjectives
Tìm đáp án phù hợp
Life Elementary Unit 2 Speaking (In a shop)
Sắp xếp nhóm
Present Simple Elementary
Đố vui
Life Elementary Unit 2 Adjectives
Hoàn thành câu
have to / Elementary
Mở hộp
Feelings Real Life Elementary
Tìm đáp án phù hợp
EF Elementary 5C Weather
Thẻ thông tin
EF Elementary 3C question words
Hoàn thành câu
A typical school day
Tìm đáp án phù hợp
Global Issues Real Life Elementary Unit 9 page 74
Gắn nhãn sơ đồ
EF Unit 2C: feelings (speaking)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 2C: feelings
Đố vui
Outcomes Elementary Unit 3 Vocabulary
Sắp xếp nhóm
Present Continuous Questions, Affirmative and Negative Part 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous Questions, Affirmative and Negative Part 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
EF EL 7C vocab go\have\get
Vòng quay ngẫu nhiên
11C Articles
Hoàn thành câu
5.2 Speakout elementary food containers.
Sắp xếp nhóm
EF Elementary - Daily Routine
Đảo chữ
Одежда Точка ру А1
Sắp xếp nhóm
Pronunciation of -ed forms in Past Simple
Sắp xếp nhóm
How often...? (adverbs of frequency)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Bienvenue chez moi! Ma maison
Gắn nhãn sơ đồ
Les taches menageres
Tìm đáp án phù hợp
Dans mon cartable
Tìm đáp án phù hợp
Стиль и Мода Точка Ру А1 урок 4.3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Мой день Точка ру Урок 5.1
Tìm đáp án phù hợp
Дни недели. РКИ
Hoàn thành câu
Outcomes Elementary Unit 3 Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Past Simple Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Les taches menageres
Phục hồi trật tự
Interview questions in Present Simple and Present Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passé composé avec avoir ou etre
Hoàn thành câu
Module 4 Test. Точка ру 1А
Đố vui
Какой твой любимый..?/ What's your favourite..? Точка ру А1
Vòng quay ngẫu nhiên
Quelle heure est-il?
Khớp cặp
Мебель. Точка Ру А1
Khớp cặp
Ma journee typique
Tìm đáp án phù hợp
Городской транспорт
Tìm đáp án phù hợp
Мой дом. Комнаты Точка ру Unit 3
Gắn nhãn sơ đồ
être ou avoir? Passé composé
Sắp xếp nhóm
Make a sentence about you using Past Simple / Present Simple / Future Simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Животные
Tìm đáp án phù hợp
Countries and Flags Fly High 4
Gắn nhãn sơ đồ
Мои хобби. Part 1 Точка ру А1
Tìm đáp án phù hợp
A typical school day
Nối từ
0, 1 and 2 conditionals + time clauses
Thẻ bài ngẫu nhiên
unit 8.2 Speakout Pre-Intermediate TOO and ENOUGH
Phục hồi trật tự
Ice-breaker PI
Thẻ bài ngẫu nhiên