Cộng đồng

Начальная школа Технология

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'начальная технология'

Основные математические понятия
Основные математические понятия Sắp xếp nhóm
bởi
Запоминание предметов
Запоминание предметов Xem và ghi nhớ
bởi
Have got has got Round up 1
Have got has got Round up 1 Chương trình đố vui
Запомни предметы 1
Запомни предметы 1 Xem và ghi nhớ
bởi
Numbers 10-20
Numbers 10-20 Hangman (Treo cổ)
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Đảo chữ
Starlight 4 Module 8 Irregular verbs
Starlight 4 Module 8 Irregular verbs Hangman (Treo cổ)
What are they talking about?
What are they talking about? Đố vui
Поиск предметов
Поиск предметов Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Unit 4. Out and about. WB p38. ex 2.
Unit 4. Out and about. WB p38. ex 2. Đố vui
Academy Stars Reading Lesson 1
Academy Stars Reading Lesson 1 Đố vui
Months of the year
Months of the year Hangman (Treo cổ)
bởi
Numbers 10-100 Extra
Numbers 10-100 Extra Đảo chữ
Starlight 4 Module 8 Irregular verbs
Starlight 4 Module 8 Irregular verbs Đảo chữ
Starlight 4 Module 7 Knights and castles
Starlight 4 Module 7 Knights and castles Đố vui
Unit 11 have got
Unit 11 have got Thẻ bài ngẫu nhiên
Слова из трёх-четырёх складов Приложение 6
Слова из трёх-четырёх складов Приложение 6 Nối từ
bởi
Ш или Щ ?
Ш или Щ ? Sắp xếp nhóm
bởi
Starlight 4 Module 8 Irregular verbs
Starlight 4 Module 8 Irregular verbs Tìm từ
How old are you?
How old are you? Vòng quay ngẫu nhiên
Starlight 4 Module 8 Irregular verbs
Starlight 4 Module 8 Irregular verbs Khớp cặp
Тренируем внимание. Геометрические фигуры
Тренируем внимание. Геометрические фигуры Khớp cặp
 Повтор таблица умножения 6.7.8.9
Повтор таблица умножения 6.7.8.9 Mở hộp
bởi
Present Simple Oral drills
Present Simple Oral drills Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 10-100 Extra
Numbers 10-100 Extra Nổ bóng bay
Numbers 10-20
Numbers 10-20 Đố vui
AS1 U2 Listening and Speaking
AS1 U2 Listening and Speaking Đố vui
"Угадай-ка"
"Угадай-ка" Chương trình đố vui
bởi
МЕСТОИМЕНИЯ НА АНГЛИЙСКОМ
МЕСТОИМЕНИЯ НА АНГЛИЙСКОМ Nối từ
Планета Лакс. Автоматизация звука [л] в слогах и словах
Планета Лакс. Автоматизация звука [л] в слогах и словах Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 10-100 Extra
Numbers 10-100 Extra Nối từ
Future Simple
Future Simple Phục hồi trật tự
ПОДБЕРИ ПОДХОДЯЩЕЕ СЛОВО ЖИВОТНОМУ
ПОДБЕРИ ПОДХОДЯЩЕЕ СЛОВО ЖИВОТНОМУ Tìm đáp án phù hợp
МЕМО удивительные животные
МЕМО удивительные животные Khớp cặp
bởi
Fligh High 3 lessons 9-10 verbs
Fligh High 3 lessons 9-10 verbs Nối từ
Starlight 4 Module 10 Port Fairy
Starlight 4 Module 10 Port Fairy Nối từ
Starlight 4 Module 8 Irregular verbs
Starlight 4 Module 8 Irregular verbs Đố vui
Numbers 10-20
Numbers 10-20 Lật quân cờ
Prepositions of Place
Prepositions of Place Mê cung truy đuổi
FH 3 lesson 25
FH 3 lesson 25 Tìm từ
HALLOWEEN
HALLOWEEN Tìm đáp án phù hợp
Numbers 10-20
Numbers 10-20 Tìm từ
Найди предметы в комнате
Найди предметы в комнате Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Поиск предметов на столе
Поиск предметов на столе Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Spotlight 3 Module 5 Unit 10b Numbers
Spotlight 3 Module 5 Unit 10b Numbers Nối từ
reading b / d
reading b / d Đố vui
 Starlight 4 Module 8 Irregular verbs
Starlight 4 Module 8 Irregular verbs Lật quân cờ
Логические примеры Динозаврики 5
Логические примеры Динозаврики 5 Thẻ thông tin
bởi
Starlight Module 8 Irregular verbs
Starlight Module 8 Irregular verbs Đập chuột chũi
Задачи с косвенными вопросами
Задачи с косвенными вопросами Đố vui
Numbers 10-100 Extra
Numbers 10-100 Extra Đố vui
Starlight 4 Module 8 Irregular verbs
Starlight 4 Module 8 Irregular verbs Nối từ
Welcome 1 Unit 5 Lesson1
Welcome 1 Unit 5 Lesson1 Hangman (Treo cổ)
Род
Род Đập chuột chũi
Academy Stars 1 This That
Academy Stars 1 This That Đố vui
Numbers 20-100
Numbers 20-100 Hangman (Treo cổ)
Have got / Has got
Have got / Has got Sắp xếp nhóm
струп-тест
струп-тест Tìm đáp án phù hợp
bởi
живое/неживое
живое/неживое Đúng hay sai
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?