Cộng đồng

Начальная школа Ff1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'начальная ff1'

Shapes
Shapes Nối từ
in/on/under
in/on/under Đố vui
A New Friend
A New Friend Đảo chữ
FF1 (my/your)
FF1 (my/your) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
 Family and Friends 1 Unit 9 (workbook)
Family and Friends 1 Unit 9 (workbook) Đố vui
bởi
animals
animals Đảo chữ
He's a hero (Unit4 L3)
He's a hero (Unit4 L3) Đảo chữ
bởi
FF1 Unit 3 Toys
FF1 Unit 3 Toys Sắp xếp nhóm
FF1 Unit 4
FF1 Unit 4 Mở hộp
FF1 Unit 15
FF1 Unit 15 Khớp cặp
FF2 Units 1-6
FF2 Units 1-6 Chương trình đố vui
bởi
FF1 Unit 3 WB
FF1 Unit 3 WB Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Monster's body parts
Monster's body parts Đố vui
FF1 Unit 2
FF1 Unit 2 Gắn nhãn sơ đồ
School things. This is ... . It's .... F&F 1 Unit 1
School things. This is ... . It's .... F&F 1 Unit 1 Tìm đáp án phù hợp
These are / This is
These are / This is Sắp xếp nhóm
bởi
Phonics A-H 2
Phonics A-H 2 Khớp cặp
bởi
FF1 Unit 9 Vocab
FF1 Unit 9 Vocab Tìm đáp án phù hợp
bởi
FF1 Unit 2
FF1 Unit 2 Phục hồi trật tự
  FF 1 - U 5 - Words
FF 1 - U 5 - Words Đố vui
bởi
 FF 1 Unit 12
FF 1 Unit 12 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Family and Friends 1. Unit 2, Toys
Family and Friends 1. Unit 2, Toys Tìm đáp án phù hợp
bởi
Parts of the body This is /these are
Parts of the body This is /these are Đố vui
bởi
FF1 unit 4
FF1 unit 4 Phục hồi trật tự
bởi
FF 1 Unit 7
FF 1 Unit 7 Phục hồi trật tự
FF1 Warming up Unit 1-5
FF1 Warming up Unit 1-5 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
FF 1 Unit 5 prepositions of place
FF 1 Unit 5 prepositions of place Gắn nhãn sơ đồ
FF1 Unit 14
FF1 Unit 14 Khớp cặp
FF 1 unit 8
FF 1 unit 8 Đảo chữ
bởi
FF1 Family members Memo
FF1 Family members Memo Khớp cặp
bởi
  FF1 Unit 1-5
FF1 Unit 1-5 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
FF1 unit 9 have got
FF1 unit 9 have got Phục hồi trật tự
FF1 unit 8
FF1 unit 8 Đố vui
bởi
FF1 Unit 4 asking  Is he?
FF1 Unit 4 asking Is he? Thẻ bài ngẫu nhiên
Ff1 Phonics A-L
Ff1 Phonics A-L Khớp cặp
bởi
FF1 Unit 13 there is there are
FF1 Unit 13 there is there are Gắn nhãn sơ đồ
FF1 Unit 10 have got/ has got
FF1 Unit 10 have got/ has got Gắn nhãn sơ đồ
FF1 Unit 8
FF1 Unit 8 Mở hộp
FF1 Unit 8
FF1 Unit 8 Gắn nhãn sơ đồ
FF1 unit 8
FF1 unit 8 Đố vui
bởi
 Body Parts
Body Parts Gắn nhãn sơ đồ
bởi
FF1 Unit 11 Words
FF1 Unit 11 Words Nối từ
bởi
School things. This is ... . It's .... F&F 1 Unit 1
School things. This is ... . It's .... F&F 1 Unit 1 Tìm đáp án phù hợp
FF1 Unit 1
FF1 Unit 1 Nối từ
FF1 Unit 12
FF1 Unit 12 Gắn nhãn sơ đồ
FF1 Unit 5
FF1 Unit 5 Gắn nhãn sơ đồ
FF1 Starter Unit
FF1 Starter Unit Đúng hay sai
Family and Friends 1, Unit 8
Family and Friends 1, Unit 8 Câu đố hình ảnh
FF1 Unit 7 Clothes
FF1 Unit 7 Clothes Câu đố hình ảnh
bởi
FF1 Unit 7
FF1 Unit 7 Sắp xếp nhóm
bởi
FF1 Unit 5
FF1 Unit 5 Câu đố hình ảnh
bởi
What's this?
What's this? Tìm đáp án phù hợp
FF1 unit 14 Make up a sentence
FF1 unit 14 Make up a sentence Lật quân cờ
Family and friends 1 unit 4
Family and friends 1 unit 4 Thẻ bài ngẫu nhiên
I (don't) like (food)
I (don't) like (food) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Family and friends 1 unit 4
Family and friends 1 unit 4 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?