Немецкий язык Klassea1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
7.168 kết quả cho 'немецкий klassea1'
Klasse A1 Schulsachen Plural
Thẻ thông tin
KLASSE A1 L4 Mein Tag: Kim
Thẻ thông tin
Ergänzen Sie Verben im Präsens
Thẻ bài ngẫu nhiên
Klasse A1 ! Lektion 4 Verabredung
Thứ tự xếp hạng
Berufe Klasse! A1Kapitel 6
Thẻ thông tin
Pluralformen sortieren
Sắp xếp nhóm
Was haben die Tiere an?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Klasse A1.1 Kapitel 4 Was passt zusammen?
Sắp xếp nhóm
Haben und sein A1
Đố vui
´weil´ 2
Nối từ
"Weil"
Phục hồi trật tự
Schulsachen + mein, dein
Đố vui
Притяжательные местоимения, немецкий
Tìm đáp án phù hợp
Немецкий язык: приставки
Đúng hay sai
Fragen-Antworten
Tìm đáp án phù hợp
Schulsachen
Sắp xếp nhóm
die Zahlen 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
Schulsachen
Đố vui
L6. Meine Stadt. Es gibt ...
Hoàn thành câu
Start B1 Eisbrecher
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verben mit Rektion
Thẻ bài ngẫu nhiên
Horizonte Tiere
Nối từ
Essen A1
Hoàn thành câu
Diskussion zum Thema "Gesundheit"
Vòng quay ngẫu nhiên
Konjugation Schwache Verben
Đố vui
Hobbys!
Lật quân cờ
Verben Schule
Nối từ
DE Zeit
Nổ bóng bay
möchten
Đố vui
Deutschprofis A1.1 Lektion 4
Sắp xếp nhóm
Im Büro
Gắn nhãn sơ đồ
Die Schulsachen
Nối từ
kleine Wiederholung
Thẻ bài ngẫu nhiên
Berufe Menschen
Nối từ
Zahlen 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
Tìm đáp án phù hợp
Sprechen zu verschiedenen Themen. Teil 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Akkusativ Präpositionen
Hoàn thành câu
Personalpronomen Dativ
Đố vui
Hallo, wie heißen Sie
Phục hồi trật tự
Monate
Đảo chữ
Perfekt
Tìm đáp án phù hợp
Verben Dativ und Akkusativ
Sắp xếp nhóm
Beste Freunde A1 2.3 Grammatik Wiederholung
Hoàn thành câu
Im Büro
Tìm đáp án phù hợp
Plusquamperfekt
Hoàn thành câu
Spontanes Sprechen über verschiedene Themen
Vòng quay ngẫu nhiên
Farbe
Đảo chữ
Zahlen
Hangman (Treo cổ)
Konjunktiv I - die indirekte Rede
Thẻ bài ngẫu nhiên
Erkundungen B2+, Kapitel 2. Begriffe beschreiben
Thẻ bài ngẫu nhiên