Cộng đồng

Немецкий язык Wunderkinder 2

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'немецкий wunderkinder 2'

Deutsch wunderkinder 2. Klasse Verben
Deutsch wunderkinder 2. Klasse Verben Tìm đáp án phù hợp
Ich bin groß un du bist klein
Ich bin groß un du bist klein Đảo chữ
bởi
Verkehrsmittel Womit?
Verkehrsmittel Womit? Đố vui
bởi
Wunderkinder 2 Haben und Schulsachen
Wunderkinder 2 Haben und Schulsachen Đúng hay sai
bởi
Schulsachen
Schulsachen Sắp xếp nhóm
bởi
Wir trennen den Müll.
Wir trennen den Müll. Đố vui
bởi
 Jahreszeiten und Monate
Jahreszeiten und Monate Sắp xếp nhóm
Wunderkinder 8 управл. глаголов
Wunderkinder 8 управл. глаголов Nối từ
bởi
das Wetter (Deutsch)
das Wetter (Deutsch) Nối từ
Präpositionen
Präpositionen Tìm đáp án phù hợp
bởi
Meine Sommerferien
Meine Sommerferien Hoàn thành câu
Präsens
Präsens Sắp xếp nhóm
bởi
sein
sein Chương trình đố vui
bởi
Farbe
Farbe Đảo chữ
bởi
 Ferien
Ferien Sắp xếp nhóm
bởi
Wunderkinder 4 L5
Wunderkinder 4 L5 Nối từ
Wunderkinder 2 Verben
Wunderkinder 2 Verben Đố vui
bởi
Weihnachten
Weihnachten Hoàn thành câu
bởi
Das sind wir
Das sind wir Đảo chữ
bởi
Das sind wir
Das sind wir Đố vui
bởi
Ich bin groß und du bist klein
Ich bin groß und du bist klein Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Ich bin groß und du bist klein
Ich bin groß und du bist klein Đảo chữ
bởi
2. Klasse, Spektrum, Wortfolge
2. Klasse, Spektrum, Wortfolge Phục hồi trật tự
bởi
2 класс, haben
2 класс, haben Đố vui
bởi
´weil´ 2
´weil´ 2 Nối từ
Fächer in der Schule
Fächer in der Schule Nối từ
bởi
Zahlen 1-12
Zahlen 1-12 Đảo chữ
bởi
die Familie
die Familie Hangman (Treo cổ)
bởi
Starlight 2 (2)
Starlight 2 (2) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Perfekt. Schwache Verben
Perfekt. Schwache Verben Phục hồi trật tự
bởi
Erkundungen B2+, Kapitel 2. Begriffe beschreiben
Erkundungen B2+, Kapitel 2. Begriffe beschreiben Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Zahlen 1000
Zahlen 1000 Nối từ
bởi
Schulsachen
Schulsachen Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Sprechen zu verschiedenen Themen. Teil 2
Sprechen zu verschiedenen Themen. Teil 2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Paul, Lisa & Co A1.1 L 2 Verbkonjugation
Paul, Lisa & Co A1.1 L 2 Verbkonjugation Đố vui
Starlight 2 (2) Reading
Starlight 2 (2) Reading Tìm đáp án phù hợp
bởi
Haben und sein A1
Haben und sein A1 Đố vui
Schulsachen + mein, dein
Schulsachen + mein, dein Đố vui
"Weil"
"Weil" Phục hồi trật tự
Spotlight 2. My Letters 2
Spotlight 2. My Letters 2 Nổ bóng bay
Spotlight. 2. My Home
Spotlight. 2. My Home Hangman (Treo cổ)
Spotlight 2. My Letters 2
Spotlight 2. My Letters 2 Nối từ
Starlight 2 (2) on, in, under
Starlight 2 (2) on, in, under Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Spotlight. 2. My Home
Spotlight. 2. My Home Máy bay
Starlight 2 (2) A/an
Starlight 2 (2) A/an Đố vui
bởi
Spotlight 2. My Letters 2
Spotlight 2. My Letters 2 Tìm đáp án phù hợp
Partizip II. Schwache Verben
Partizip II. Schwache Verben Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Kid's Box 2, Unit 2 (School)
Kid's Box 2, Unit 2 (School) Đố vui
Optimal A1 / 2 / A13. Orientierung  in der Stadt
Optimal A1 / 2 / A13. Orientierung in der Stadt Nối từ
bởi
Глагол-связка
Глагол-связка Hoàn thành câu
bởi
Spotlight 2 Module 2 (5a) - Yummy Chocolate!
Spotlight 2 Module 2 (5a) - Yummy Chocolate! Tìm đáp án phù hợp
Fragen-Antworten
Fragen-Antworten Tìm đáp án phù hợp
Konjugation von fernsehen, helfen, essen, lesen, schlafen
Konjugation von fernsehen, helfen, essen, lesen, schlafen Sắp xếp nhóm
bởi
Schulsachen
Schulsachen Sắp xếp nhóm
die Zahlen  1-10
die Zahlen 1-10 Thẻ bài ngẫu nhiên
In der Stadt
In der Stadt Nối từ
Begegnungen B1 Kapitel 4 Sprechen: über etwas berichten
Begegnungen B1 Kapitel 4 Sprechen: über etwas berichten Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?