Средняя школа Go Getter 3
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'средняя школа go getter 3'
GG2 unit 3 vocabulary practice 1
Hoàn thành câu
School Subjects
Ô chữ
Go Getter (3) 5.4
Hoàn thành câu
Go Getter (3) 1.4_Communication (3)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter (3) 4.4 (3) + Past Continuous
Phục hồi trật tự
Go Getter (3) 3.5_My Alaskan holiday (2)
Hoàn thành câu
Go Getter (3) 4.4 (4) + Past Continuous
Sắp xếp nhóm
Wider World (1) U2/ Go getter (3) U7
Tìm đáp án phù hợp
Go Getter 3 Unit 0.4
Đố vui
Get
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter (3) 0.5_Containers
Nối từ
Go Getter (3) 4.5
Nối từ
Go Getter (3) 8.3 Questions
Phục hồi trật tự
Go Getter (3) 2.4 & 2.5
Nối từ
Go Getter (3) 4.4 (2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter (3) 3.6 Email
Thứ tự xếp hạng
Go Getter (3) 3.6 Email (2)
Hoàn thành câu
Go Getter (3) 8.4 Communication (2)
Hoàn thành câu
Go Getter (3) 7.1 Parts of the house
Gắn nhãn sơ đồ
Go Getter 3 Unit 4.1 ex.3 Exam Spot
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3 shops
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 3 Unit 3.3
Phục hồi trật tự
GG3 Unit 1.4 Help!
Hoàn thành câu
Go Getter (3) 2.3 Shops
Nối từ
Go Getter (3) Cooking and eating 6.4
Gắn nhãn sơ đồ
Go Getter (3) 8.6 Transport in the future
Hoàn thành câu
Wh - Questions
Đố vui
Go getter 3 (2.5) Paws Cat Cafe
Hoàn thành câu
GG3_7 Places to live
Gắn nhãn sơ đồ
GG3 Unit 1.4. Comminucation
Phục hồi trật tự
Go Getter (3) 0.5_Countable/Uncountable
Sắp xếp nhóm
Go Getter (3) 8.5 Good manners (3)
Hoàn thành câu
Go Getter (3) 4.6 Richard's story
Thứ tự xếp hạng
Go Getter (2) 1.5 Places at school
Gắn nhãn sơ đồ
GG 3 Shopping 2.1 Anagram
Đảo chữ
Go Getter 3 Unit 3 Get Culture Missing Word
Hoàn thành câu
Go Getter 3 Unit 5.4 SB p.64 ex. 4
Sắp xếp nhóm
Go Getter 3 Unit 5.4 Dialogue
Hoàn thành câu
Past Simple questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3 unit 6 vocabulary
Hangman (Treo cổ)
Go Getter 3 Unit 1.4
Phục hồi trật tự
Go getter (3) 3.1
Đảo chữ
Go Getter (3) 4.4
Thứ tự xếp hạng
Go Getter (3) 3.7 Past Simple _Revision
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter (3) 4.1 Useful things (2)
Khớp cặp
Go Getter (3) 6.2 Irregular verbs
Khớp cặp
Go Getter (3) 8.2 Future Simple
Phục hồi trật tự