Французский язык La nouriture
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
9.100 kết quả cho 'французский la nouriture'
La nouriture 2
Nối từ
La nouriture 2
Đố vui
Les jour de la semain
Đố vui
Aller
Hoàn thành câu
Le féminin des adjectifs
Hoàn thành câu
Les pronoms en / y
Hoàn thành câu
Passé composé
Hoàn thành câu
Futur simple
Hoàn thành câu
Verbes du 1er groupe
Hoàn thành câu
Futur simple
Hoàn thành câu
Verbes du 1er groupe / Глаголы 1 группы
Hoàn thành câu
Les pronoms toniques
Hoàn thành câu
le féminin des adjectifs
Hoàn thành câu
Les questions
Hoàn thành câu
Les jours de la semaine
Đảo chữ
Les jours de la semaine
Đập chuột chũi
Dans la ville
Gắn nhãn sơ đồ
regles de la lecture
Thẻ bài ngẫu nhiên
Les questions sur la France
Hoàn thành câu
Adjectifs possessifs
Nối từ
Les questions
Đúng hay sai
Futur simple
Đập chuột chũi
venir
Nối từ
Les fruits1
Nối từ
Vouloir
Phục hồi trật tự
Les pays du monde entier
Gắn nhãn sơ đồ
Les saisons et les mois
Sắp xếp nhóm
Quelle heure est-il?
Đố vui
Avoir ou être?
Sắp xếp nhóm
Faire vrai ou faux?
Đúng hay sai
faire
Nối từ
Les couleurs
Đố vui
Les chiffres 1-100
Nổ bóng bay
Les pronoms COD
Đố vui
Aller, faire, venir, prendre
Đố vui
aller
Phục hồi trật tự
faire
Phục hồi trật tự
Les verbes du 1er groupe
Nối từ
5 класс. Лексика, тема "Школа", французский язык
Hoàn thành câu
Les nombres 10-100
Đảo chữ
Les fruits - Vrai ou faux?
Đúng hay sai
Les mois
Đảo chữ
Passé composé avec être
Đập chuột chũi
Futur simple
Phục hồi trật tự
Le francais en perspective 2 unite 2,3
Tìm đáp án phù hợp
Loustics 1 les animaux + avoir
Hoàn thành câu
LE TEMPS FRANCAIS
Nối từ
Passé composé
Hoàn thành câu
Les chiffres 1-12
Nối từ
Futur simple
Nối từ
Les couleurs
Gắn nhãn sơ đồ
Français conditionnel
Thẻ bài ngẫu nhiên
Couleur
Tìm từ
Aujourd'hui / Hier 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
VETEMENTS
Đố vui