Cộng đồng

1-й класс English / ESL Esl

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '1 класс english esl'

Rainbow English 3 Unit 1 Step 5
Rainbow English 3 Unit 1 Step 5 Đảo chữ
Rainbow English 3 Unit 1
Rainbow English 3 Unit 1 Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 4 Unit 1 Family members
Rainbow English 4 Unit 1 Family members Tìm đáp án phù hợp
Airplane 1-10
Airplane 1-10 Máy bay
bởi
02 Quiz 1-10
02 Quiz 1-10 Đố vui
bởi
03 Wordsearch 1-10
03 Wordsearch 1-10 Tìm từ
bởi
Rainbow English 2 Step 32
Rainbow English 2 Step 32 Đảo chữ
Rainbow English 2 Step 22
Rainbow English 2 Step 22 Đảo chữ
01 Random cards 1-10
01 Random cards 1-10 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
He/She is wearing
He/She is wearing Thẻ bài ngẫu nhiên
Rainbow English 2 Step 45
Rainbow English 2 Step 45 Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 2 Step 33
Rainbow English 2 Step 33 Đảo chữ
Rainbow English 2 Step 10
Rainbow English 2 Step 10 Đảo chữ
Rainbow English - 2 Steps 17 - 19
Rainbow English - 2 Steps 17 - 19 Đảo chữ
Kid's Box 1 Unit 11 What is he doing?
Kid's Box 1 Unit 11 What is he doing? Đố vui
Rainbow English 2 Step 2 Alphabet
Rainbow English 2 Step 2 Alphabet Nối từ
Rainbow English 2 Step 32 Verbs
Rainbow English 2 Step 32 Verbs Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English - 2 Step 15
Rainbow English - 2 Step 15 Đảo chữ
04 write 0-10
04 write 0-10 Đảo chữ
bởi
write 0-10
write 0-10 Hangman (Treo cổ)
bởi
AS 1 & 2 Placement test
AS 1 & 2 Placement test Đố vui
I like Monkeys ( Unit 11 )
I like Monkeys ( Unit 11 ) Mở hộp
Adjectives Super Minds Unit 2
Adjectives Super Minds Unit 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
EW 1. Unit 1. Revision. Pelmanism.
EW 1. Unit 1. Revision. Pelmanism. Khớp cặp
bởi
EW1. Unit 1. Revision. Speaking.
EW1. Unit 1. Revision. Speaking. Mở hộp
bởi
Kid's box 1 Toys
Kid's box 1 Toys Khớp cặp
SM-1 Units 1-4 WarmUp Questions
SM-1 Units 1-4 WarmUp Questions Mở hộp
bởi
1-20 Random cards
1-20 Random cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Rainbow English 3 Unit 1
Rainbow English 3 Unit 1 Nối từ
SM1 unit 1 school objects
SM1 unit 1 school objects Khớp cặp
bởi
 Oxford Phonics World 1. G-I
Oxford Phonics World 1. G-I Đố vui
bởi
Kid's box 1 Unit 7 they've got
Kid's box 1 Unit 7 they've got Đố vui
Kid's box 1 unit 8 Clothes
Kid's box 1 unit 8 Clothes Mở hộp
AS 1 unit 4 - feelings
AS 1 unit 4 - feelings Đảo chữ
bởi
Kid's Box 1 unit 6 Face
Kid's Box 1 unit 6 Face Tìm từ
Kid's box 1 UNIT 7 (Wild animals)
Kid's box 1 UNIT 7 (Wild animals) Gắn nhãn sơ đồ
Kid's box 1 U11 Our house
Kid's box 1 U11 Our house Đố vui
Power Up 1 Unit 1 in, on, under, next to
Power Up 1 Unit 1 in, on, under, next to Đố vui
bởi
Kid's Box 1 un 6 Monster face
Kid's Box 1 un 6 Monster face Đúng hay sai
Kid's box 1 U11 present continuous
Kid's box 1 U11 present continuous Đố vui
Kid's box 1 UNIT 8 Clothes
Kid's box 1 UNIT 8 Clothes Đố vui
Kid's box 1 UNIT 7 PET vs WILD ANIMALS
Kid's box 1 UNIT 7 PET vs WILD ANIMALS Sắp xếp nhóm
Kid's box 1 Unit 10 transport
Kid's box 1 Unit 10 transport Nối từ
Kid's Box 1 Clothes
Kid's Box 1 Clothes Gắn nhãn sơ đồ
Kid's box 1 Unit 12
Kid's box 1 Unit 12 Đố vui
Kid's box 1 UNIT 7 leg, foot, arm, teeth, hand, nose, eye, ear, head
Kid's box 1 UNIT 7 leg, foot, arm, teeth, hand, nose, eye, ear, head Hoàn thành câu
Kid's box 1 Unit 9 Fun time p.67
Kid's box 1 Unit 9 Fun time p.67 Đố vui
Airplane "colours"
Airplane "colours" Máy bay
bởi
Academy Stars 1 Unit 4 Are you?
Academy Stars 1 Unit 4 Are you? Đố vui
How many?
How many? Đố vui
bởi
Kid's Box 1 (Unit 11, V-ing phrases)
Kid's Box 1 (Unit 11, V-ing phrases) Khớp cặp
bởi
Balloon pop "colours"
Balloon pop "colours" Nổ bóng bay
bởi
Fly High 2 alphabet
Fly High 2 alphabet Đố vui
GG1 0.3 plurals bonus
GG1 0.3 plurals bonus Đố vui
01 Random cards "colours"
01 Random cards "colours" Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Oxford Phonics World 2 all words
Oxford Phonics World 2 all words Thẻ bài ngẫu nhiên
Places in school
Places in school Tìm đáp án phù hợp
To be (am/is/are) + feelings
To be (am/is/are) + feelings Đố vui
PU1 Unit 8 Voc1
PU1 Unit 8 Voc1 Đảo chữ
bởi
Warm up kids name 2
Warm up kids name 2 Mở hộp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?