1-й класс Super minds 1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '1 класс super minds 1'
Adjectives Super Minds Unit 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
What's this? Super Minds 1 Unit 1
Phục hồi trật tự
SM-1 U-1 Story game
Đố vui
Daily routine activities Super minds 1 Unit 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
SM1 unit 1 school objects
Khớp cặp
At school, imperatives, Super Grammar 1
Gắn nhãn sơ đồ
TOYS SM1 unit 2
Câu đố hình ảnh
SM1_unit 2_adjectives
Nối từ
Super Minds 1 U2
Đố vui
Super Minds 1 Unit 1
Gắn nhãn sơ đồ
Numbers 1-10
Máy bay
SM1 U5 Activities 1
Đố vui
SM 1 Unit 2 toys
Đảo chữ
SM 1 Unit 8
Gắn nhãn sơ đồ
SM 1 Unit 9
Hoàn thành câu
superminds 1 unit 5 actions
Mở hộp
Numbers 1-20
Tìm đáp án phù hợp
SM 1 Unit 4 vocab
Khớp cặp
SM 1 Unit 4 vocab
Đảo chữ
Matching game SM 1 Unit 9 At the beach
Tìm đáp án phù hợp
SM 1 Food, Unit 4
Tìm từ
superminds 1 unit 5 actions and pronouns
Vòng quay ngẫu nhiên
Super Minds 1 Toys
Đảo chữ
SM 1 Unit 9 At the beach
Câu đố hình ảnh
SM 1 Unit 3 - Camouflage vocab
Tìm đáp án phù hợp
There is/are
Sắp xếp nhóm
There is/There are
Nối từ
Animals
Khớp cặp
A/an/ - Super minds 1 Unit 3
Sắp xếp nhóm
Cotton, wollen, leather
Sắp xếp nhóm
body
Câu đố hình ảnh
at the beach
Khớp cặp
Guess the animal?
Mở hộp
Lunchtime
Gắn nhãn sơ đồ
I can I can`t
Khớp cặp
Is/Are there
Đố vui
Super Minds 1 Unit 8
Nối từ
Classroom objects
Gắn nhãn sơ đồ
Super minds 1 Habitats
Hoàn thành câu
Body parts
Đố vui
sm1 unit 5
Tìm đáp án phù hợp
Super Minds 1 Unit 5 Activities
Đảo chữ
Super Minds 1 Clothes Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
can can't
Đố vui
have got/haven't got gap SM1
Đố vui
Unit 4 Lunchtime
Đảo chữ
Clothes
Nối từ
At school
Đảo chữ
Opposite adjectives
Nối từ
Unit 8 Body Parts
Tìm đáp án phù hợp
SM1 colours
Đố vui