10 12 unit 8
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '10 12 unit 8'
Go Getter 3_Unit 8.4
Đố vui
Go Getter 1_5.2
Sắp xếp nhóm
Numbers 10-100
Khớp cặp
Go Getter 3_3.6_Email
Hoàn thành câu
Go Getter 2_8.1 (dates)
Nối từ
Numbers 10-100 Extra
Tìm từ
Go getter 3_ 7.4
Mở hộp
Go Getter 2_ 6.2 (2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Market/Supermarket
Gắn nhãn sơ đồ
Eyes Open 1_Unit 8_Future with will
Phục hồi trật tự
Eyes Open 1_Unit 8_warm up
Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas
Mở hộp
Go Getter 3_Unit 3.3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Gateway B1+ unit 8 vocab
Câu đố hình ảnh
GG2 0.1 countries and nationalities
Tìm đáp án phù hợp
Nouns with -ion Gateway A2 unit 10
Vòng quay ngẫu nhiên
Jobs and personal qualities
Đố vui
Go Getter 1_0.3_ It's or they're
Đúng hay sai
be good at
Phục hồi trật tự
RE 3 unit 8
Hoàn thành câu
Like + Ving
Đố vui
Face
Đoán nghĩa
Jobs and personal qualities 2
Đảo chữ
Appearance
Gắn nhãn sơ đồ
Go Getter 3_Unit 4.4
Phục hồi trật tự
Go Getter 2_Unit 6.4
Thẻ bài ngẫu nhiên
AS1 U8 Clothes
Đảo chữ
Present Simple/Present Cont
Đố vui
GoGetter 3_Unit 8.3_Grammar_Present Simple_Past Simple
Phục hồi trật tự
Academy Stars 5 Unit 10 Word Formation
Sắp xếp nhóm
prepare 1 unit 9-12 grammar
Hoàn thành câu
Go Getter 1 unit 8
Gắn nhãn sơ đồ
comparisons unit 2.2 GG3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Countries/nationalities spotlight5 unit 2A
Tìm đáp án phù hợp
GG2 7.1 Transport ( get on, arrive, leave..)
Thẻ bài ngẫu nhiên
My Favourite Clothes
Hangman (Treo cổ)
prepare unit 7
Tìm đáp án phù hợp
at the zoo
Nối từ
GG 1 Unit 3.1
Nối từ
Gerund/Infinitive
Đập chuột chũi
Go Getter 1 2.1
Nối từ
FlyHigh 4 Future Simple
Nối từ
Reported speech
Vòng quay ngẫu nhiên
FF 1 Professions
Đập chuột chũi
A/an; some
Sắp xếp nhóm
Months
Hangman (Treo cổ)
KB2 Unit 10 test act.2
Đố vui
Whose...?
Đố vui
YS 2 Unit 8 What are you going to do?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Noun suffixes
Đố vui
Food: Is there any/are there any?
Phục hồi trật tự
Food: countable/uncountable
Sắp xếp nhóm
Will, may or might?
Phục hồi trật tự
Irregular verbs
Nối từ