10th grade
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.975 kết quả cho '10th grade'
CLIL 10 Energy Resources
Gắn nhãn sơ đồ
Future tenses 10th grade
Đố vui
10th grade Past tenses
Đố vui
ST10 3.5 4
Sắp xếp nhóm
Labelled diagram Ordinal Numbers 1st-10th
Gắn nhãn sơ đồ
Ordinal Numbers 1st-10th
Gắn nhãn sơ đồ
This is/That is
Nối từ
preposition of place
Đố vui
Participle I / Participle II
Hoàn thành câu
Re_3_8_2(4)_seasons-months
Đố vui
RE_2_51 (4)_ед. и мн. ч. сущ.
Đúng hay sai
RE_3_8_6 (3) do-does
Đố vui
RE_2_11
Tìm đáp án phù hợp
RE_2_Numbers 1-12
Nối từ
Spotlight 3 Weather / anagram
Đảo chữ
Re_2_50_произношение окончаний [s],[z],[iz]
Sắp xếp nhóm
RE_2_59_What's the time?
Đố vui
RE_3_фразы
Nối từ
RE_2_58_The Alphabet
Phục hồi trật tự
Possessive pronouns
Đố vui
RE_2_5
Đố vui
RE_2_Colours
Tìm đáp án phù hợp
RE_2_am, is, are
Sắp xếp nhóm
RE_3_5_5_Days of the week
Gắn nhãn sơ đồ
First Conditional
Chương trình đố vui
FH3 lesson 25-28
Khớp cặp
FH2 22 lesson words
Hangman (Treo cổ)
FH3 23 AB ex.1
Tìm từ
to be negative
Sắp xếp nhóm
to be questions
Nối từ
FH2 22 lesson Vocabulary
Đúng hay sai
To be answers Movers
Nối từ
to be
Đập chuột chũi
DINNER TIME Kid's Box 2
Phục hồi trật tự
Speaking -ing or infinitive (10th grade)
Vòng quay ngẫu nhiên
Possessive adjectives and pronouns
Hoàn thành câu
RE_4_7_1(3)
Đố vui
Exclamatory sentences Unit 9
Hoàn thành câu
RE_2_52 (1)
Đố vui
RE_5_6_6(2)_предложения
Hoàn thành câu
RE_4_1_1(4)
Sắp xếp nhóm
RE_3_8_2_Months
Đập chuột chũi
RE_2_12
Sắp xếp nhóm
RE_2_51(2)
Nối từ
RE_3_фразы
Đố vui
RE_4_2_6
Nối từ
Numbers 1-20
Nổ bóng bay
Possessive
Đố vui
3 Monsters
Đố vui
Word Formation (adjectives)
Sắp xếp nhóm
RE_3_Unit 8
Đố vui
Alternative question
Phục hồi trật tự
RE_2_48 (5)_am, is, are
Hoàn thành câu
RE_3_8_1(2)
Hoàn thành câu
Possesives
Đố vui