Cộng đồng

12-й класс Информатика

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '12 класс информатика'

Read the words.
Read the words. Thẻ bài ngẫu nhiên
How is the boy?/ How is the girl?
How is the boy?/ How is the girl? Thẻ bài ngẫu nhiên
Блок 5
Блок 5 Thẻ bài ngẫu nhiên
celebrities speaking
celebrities speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Quiz Show Anechka 2
Quiz Show Anechka 2 Chương trình đố vui
Анаграма
Анаграма Đảo chữ
KB 1 Unit 10.2
KB 1 Unit 10.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Regular/ Irregular verbs 3
Regular/ Irregular verbs 3 Sắp xếp nhóm
TO RUN (phrasal verbs)
TO RUN (phrasal verbs) Đố vui
Match the pictures and the sentences.
Match the pictures and the sentences. Nối từ
SO_B1_6C_p 126 ex 4
SO_B1_6C_p 126 ex 4 Hoàn thành câu
SO_b1_6B_ex.2 p.126
SO_b1_6B_ex.2 p.126 Phục hồi trật tự
Say the words
Say the words Thẻ bài ngẫu nhiên
W3
W3 Gắn nhãn sơ đồ
Conditionals
Conditionals Thẻ bài ngẫu nhiên
Present perfect speaking
Present perfect speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
W1
W1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Пищевые цепи.
Пищевые цепи. Phục hồi trật tự
З или С на конце приставки
З или С на конце приставки Đúng hay sai
Phrasal verbs with Get
Phrasal verbs with Get Nối từ
This These Those That
This These Those That Tìm đáp án phù hợp
weather conditions
weather conditions Nối từ
SO_b1_6b_creativity_vocab
SO_b1_6b_creativity_vocab Đố vui
Файловая система
Файловая система Gắn nhãn sơ đồ
He/ she/ they
He/ she/ they Sắp xếp nhóm
Read and match.
Read and match. Gắn nhãn sơ đồ
Places for holiday
Places for holiday Nối từ
Устройства компьютера 7 класс
Устройства компьютера 7 класс Sắp xếp nhóm
SO_b1_pepercli video_words
SO_b1_pepercli video_words Nối từ
SO-b1_5c _vocab_practice
SO-b1_5c _vocab_practice Đố vui
Викторина по Истории России.
Викторина по Истории России. Đố vui
I haven't V3 yet
I haven't V3 yet Thẻ bài ngẫu nhiên
Великобритания
Великобритания Đố vui
3. HSK1级 6-7课(拼音)
3. HSK1级 6-7课(拼音) Nối từ
Things you need on holiday
Things you need on holiday Nối từ
HSK 1 (вся лексика 2)
HSK 1 (вся лексика 2) Nối từ
4. HSK1级 8-9课(拼音)
4. HSK1级 8-9课(拼音) Nối từ
6. HSK 1级 12-13课 (拼音)
6. HSK 1级 12-13课 (拼音) Nối từ
HSK 1 (вся лексика 1)
HSK 1 (вся лексика 1) Nối từ
2. HSK1级   4-5课(拼音)
2. HSK1级 4-5课(拼音) Nối từ
Farther/further
Farther/further Đố vui
My mother + The International Women Day (discussion)
My mother + The International Women Day (discussion) Vòng quay ngẫu nhiên
Устройства компьютера
Устройства компьютера Sắp xếp nhóm
 Блок 4 Match
Блок 4 Match Khớp cặp
Полный путь к файлу
Полный путь к файлу Phục hồi trật tự
Единица измерения информации
Единица измерения информации Chương trình đố vui
Present Perfect vs Past Simple Markers
Present Perfect vs Past Simple Markers Sắp xếp nhóm
Системы счисления
Системы счисления Mê cung truy đuổi
Conditionals 0, 1, 2, 3
Conditionals 0, 1, 2, 3 Vòng quay ngẫu nhiên
Find the pairs
Find the pairs Khớp cặp
Устройство компьютера
Устройство компьютера Khớp cặp
Единицы измерения количества информации-1
Единицы измерения количества информации-1 Nối từ
Компьютер
Компьютер Gắn nhãn sơ đồ
The + CVC words
The + CVC words Thẻ bài ngẫu nhiên
Устройства компьютера
Устройства компьютера Nối từ
Форматы
Форматы Sắp xếp nhóm
Choose time expressions
Choose time expressions Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?