12 13
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '12 13'
U-12 Films Vocab
Nối từ
Prepare 2 Birthday
Đố vui
U-14 Prepositions of placement
Gắn nhãn sơ đồ
Unit 9 Clothes vocab
Nối từ
Solutions elementary Unit 6F
Nối từ
Starlight 6 Module 6 (a-g) Vocab revision
Vòng quay ngẫu nhiên
CONTAINERS/UNIT 8B
Sắp xếp nhóm
spotlight5 shops (unit 9A)
Tìm đáp án phù hợp
PET discussion
Sắp xếp nhóm
U-12 Vocab: Technology
Nối từ
Starlight Vocab. p81
Chương trình đố vui
U-4 Emotions
Hoàn thành câu
U-11 Vocab: Places
Đố vui
Present Continuous Now or Future (GG3 7.1)
Đúng hay sai
SM-3 have to/has to
Thẻ bài ngẫu nhiên
U-13 Vocab: Illnesses
Tìm đáp án phù hợp
U-12: Vocab: Technology 2
Hoàn thành câu
Кузовлев 7 класс unit 3 lesson 1
Gắn nhãn sơ đồ
Comparatives and Superlatives
Thẻ bài ngẫu nhiên
Русинова Урок 12-13
Tìm đáp án phù hợp
U-3 Music Phrases Vocab
Phục hồi trật tự
U-3 Music phrases
Hoàn thành câu
U-3: Types of music
Đảo chữ
U-3: Musical instruments
Tìm đáp án phù hợp
Make a request or an offer using "Can/Could/Would you like"
Thẻ bài ngẫu nhiên
Gram: every, some, no, any
Đố vui
Starlight 6 pp80-81 reading vocab
Hoàn thành câu
Markets Around The World
Hoàn thành câu
U-11-20 Vocab revision
Nối từ
U-11 Vocab: Food 1
Đố vui
U-10 Vocab: buying
Hoàn thành câu
U-7 Vocab: holidays
Tìm đáp án phù hợp
U-11 Gram: relative pronouns
Hoàn thành câu
Preprare 2 Unit 7 Holidays Reading vocab
Tìm đáp án phù hợp
U-6 Vocab: jobs
Đố vui
U-1 Sports
Tìm đáp án phù hợp
U-7 Holiday activities
Nối từ
U-11-20 Prepositions Revision
Sắp xếp nhóm
U-9 Gram: pronouns
Hoàn thành câu
Starlight 6 pp 100, 102, 104 selected vocab
Thẻ bài ngẫu nhiên
U-11 Vocab: Food 2
Nối từ
U-7 Holidays words 2
Đố vui
U-10 Vocab: 'for' phrases
Phục hồi trật tự
Sport-related phrasal verbs
Nối từ
Verbs with Infinitive AND Gerund
Vòng quay ngẫu nhiên
EDUCATION phrasal verbs B1-B2
Hoàn thành câu
ed/ing adjectives and emotions
Đúng hay sai
Money Management for Teens
Hoàn thành câu