14 18 b2 c1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '14 18 b2 c1'
Speaking B1-B2
Vòng quay ngẫu nhiên
CAE Speaking Part
Vòng quay ngẫu nhiên
Vocabulary in Use Advanced
Đảo chữ
FCE Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Phrasal Verbs B2-C1
Nối từ
CAE Speaking
Mở hộp
Sprechen zum Thema "Zeit"
Thẻ bài ngẫu nhiên
TECH & SOCIAL MEDIA B1-B2 Vocab
Sắp xếp nhóm
Adverb + Gradable & Non-Gradable Adjective B2-C1
Hangman (Treo cổ)
Prendre
Đố vui
Money matters 1 - Gateway B2
Tìm đáp án phù hợp
Personality (Solutions UI p.8)
Tìm đáp án phù hợp
Speaking B2-C1
Vòng quay ngẫu nhiên
FCE Speaking Part 3
Sắp xếp nhóm
WORK B2 Vocab
Đúng hay sai
EDUCATION B2 Vocab
Nối từ
Modals of Probability
Gắn nhãn sơ đồ
WORD FORMATION: Adj. to Noun B2
Sắp xếp nhóm
ЕГЭ - essay writing language
Sắp xếp nhóm
Relationships IELTS part 2 speaking (no prompts)
Vòng quay ngẫu nhiên
Reporting verbs (common patterns followed by verbs)
Sắp xếp nhóm
WORD FORMATION: Verb to Noun
Tìm từ
PHRASALS with UP/DOWN
Sắp xếp nhóm
MONEY B2 Vocab
Sắp xếp nhóm
Pleasant and unpleasant feelings (B2-C1)
Sắp xếp nhóm
FCE Speaking Part 1
Phục hồi trật tự
CAE Objective Unite 1
Nối từ
Health Idioms
Hoàn thành câu
Oral test: Intermediate, Upper-intermediate, Advanced
Thẻ bài ngẫu nhiên
CAE Speaking Part 1
Mở hộp
Car anatomy
Gắn nhãn sơ đồ
Speaking - long turn
Mở hộp
Negative PREFIXES
Tìm đáp án phù hợp
ed/ing adjectives and emotions
Đúng hay sai
Verbs with Infinitive AND Gerund
Vòng quay ngẫu nhiên
Sport-related phrasal verbs
Nối từ
EDUCATION phrasal verbs B1-B2
Hoàn thành câu
Cambridge B2 Speaking Part 3: Agreeing & Disagreeing
Sắp xếp nhóm
linkers for ESSAYS
Đảo chữ
Konjunktiv I - die indirekte Rede
Thẻ bài ngẫu nhiên
SM1 fruit and veg anagram
Thẻ bài ngẫu nhiên
Les nombres
Thẻ bài ngẫu nhiên
b2+ unit5 vocabulary
Hoàn thành câu
Phrases with prepositions B2
Đố vui
Gateway Unit 1 B2
Đảo chữ
Word patterns Optimise B1 Unit2
Vòng quay ngẫu nhiên
Sicher C1 Umschreibung der Modalverben
Sắp xếp nhóm
EGE Writing TASK 40 (1)
Hoàn thành câu
Nomen Verb Verbindung Welches Verb
Sắp xếp nhóm
Message acronyms (sms)
Nối từ
Excuses, excuses
Thẻ bài ngẫu nhiên
HEALTH & FITNESS Nouns B2-C1
Sắp xếp nhóm
Winter Holidays Conversation Questions [B1-C2]
Vòng quay ngẫu nhiên