14 99 b2 c1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '14 99 b2 c1'
CAE Speaking Part
Vòng quay ngẫu nhiên
CAE Speaking
Mở hộp
Speaking B1-B2
Vòng quay ngẫu nhiên
Phrasal Verbs B2-C1
Nối từ
FCE Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Vocabulary in Use Advanced
Đảo chữ
FCE Speaking Part 1
Phục hồi trật tự
CAE Objective Unite 1
Nối từ
Health Idioms
Hoàn thành câu
CAE Speaking Part 1
Mở hộp
Sprechen zum Thema "Zeit"
Thẻ bài ngẫu nhiên
TO BE
Vòng quay ngẫu nhiên
Food B2
Đảo chữ
Personality B2
Hoàn thành câu
Money matters 1 - Gateway B2
Tìm đáp án phù hợp
What if...
Vòng quay ngẫu nhiên
Idioms describing people
Phục hồi trật tự
Phrasal Verbs
Nối từ
Speaking B2-C1
Vòng quay ngẫu nhiên
Reporting verbs (common patterns followed by verbs)
Sắp xếp nhóm
FCE Speaking Part 3
Sắp xếp nhóm
MONEY B2 Vocab
Sắp xếp nhóm
WORK B2 Vocab
Đúng hay sai
EDUCATION B2 Vocab
Nối từ
ЕГЭ - essay writing language
Sắp xếp nhóm
Relationships IELTS part 2 speaking (no prompts)
Vòng quay ngẫu nhiên
Pleasant and unpleasant feelings (B2-C1)
Sắp xếp nhóm
Car anatomy
Gắn nhãn sơ đồ
Oral test: Intermediate, Upper-intermediate, Advanced
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking - long turn
Mở hộp
Sport-related phrasal verbs
Nối từ
Negative PREFIXES
Tìm đáp án phù hợp
EDUCATION phrasal verbs B1-B2
Hoàn thành câu
ed/ing adjectives and emotions
Đúng hay sai
Verbs with Infinitive AND Gerund
Vòng quay ngẫu nhiên
Cambridge B2 Speaking Part 3: Agreeing & Disagreeing
Sắp xếp nhóm
Konjunktiv I - die indirekte Rede
Thẻ bài ngẫu nhiên
SM1 fruit and veg anagram
Thẻ bài ngẫu nhiên
b2+ unit5 vocabulary
Hoàn thành câu
Phrases with prepositions B2
Đố vui
Gateway Unit 1 B2
Đảo chữ
money
Nối từ
Sicher C1 Umschreibung der Modalverben
Sắp xếp nhóm
Unit 14 p. 98-99
Hoàn thành câu
Nomen Verb Verbindung Welches Verb
Sắp xếp nhóm
Adverb + Gradable & Non-Gradable Adjective B2-C1
Hangman (Treo cổ)
Winter Holidays Conversation Questions [B1-C2]
Vòng quay ngẫu nhiên
TECH & SOCIAL MEDIA B1-B2 Vocab
Sắp xếp nhóm
Writing an Article
Sắp xếp nhóm
Sicher! B2 L3 Verweiswörter
Hoàn thành câu
A1 Aktivitäten im Kurs
Nối từ
indirect questions
Phục hồi trật tự