Cộng đồng

17 80

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

3.870 kết quả cho '17 80'

Intensifying adverbs
Intensifying adverbs Sắp xếp nhóm
Extreme adjectives
Extreme adjectives Nối từ
Talking about city question cards
Talking about city question cards Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectives 1 Outcomes unit 2
Adjectives 1 Outcomes unit 2 Hoàn thành câu
Cities collocations
Cities collocations Nối từ
Unit 1. Adjectives
Unit 1. Adjectives Nối từ
Describe the people
Describe the people Thẻ bài ngẫu nhiên
Vocabulary Unit 1 City life
Vocabulary Unit 1 City life Hoàn thành câu
Bogota collocations
Bogota collocations Nối từ
Adjectives 1 Unit 2
Adjectives 1 Unit 2 Nối từ
Extreme adjectives
Extreme adjectives Hoàn thành câu
Unit 2, phrasal verbs
Unit 2, phrasal verbs Hoàn thành câu
Urban myths text vocabulary
Urban myths text vocabulary Nối từ
Unit 2 verbs and phrases
Unit 2 verbs and phrases Hoàn thành câu
Urban myths collocations
Urban myths collocations Hoàn thành câu
Phrasal verbs solutions U1
Phrasal verbs solutions U1 Hoàn thành câu
Solutions PI 4E Speaking Questions
Solutions PI 4E Speaking Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Outcomes vocabulary urban legends listening
Outcomes vocabulary urban legends listening Hoàn thành câu
From cupid to computer lexis
From cupid to computer lexis Nối từ
from cupid to computer 2
from cupid to computer 2 Hoàn thành câu
Phrasal verbs & idioms U2 Part I
Phrasal verbs & idioms U2 Part I Nối từ
City Outcomes advanced revision p1
City Outcomes advanced revision p1 Hoàn thành câu
vocabulary city
vocabulary city Đảo chữ
Matching conversation unit 1
Matching conversation unit 1 Nối từ
Phrasal verbs matching 1
Phrasal verbs matching 1 Nối từ
Discussion countyside and city life
Discussion countyside and city life Thẻ bài ngẫu nhiên
phrasal verbs hobby
phrasal verbs hobby Nối từ
FCE Golg Maximizer U1
FCE Golg Maximizer U1 Tìm từ
НПККЯ 17 урок, обороты
НПККЯ 17 урок, обороты Đố vui
bởi
Life ambitions
Life ambitions Sắp xếp nhóm
bởi
Gerund or infinitive
Gerund or infinitive Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Present Simple - action verbs+to be - all types of sentences
Present Simple - action verbs+to be - all types of sentences Đố vui
Summer holidays speaking cards
Summer holidays speaking cards Mở hộp
bởi
Modal verbs + Health (Starlight Mod 4)
Modal verbs + Health (Starlight Mod 4) Đố vui
WEATHER Starlight 7 Mod 3a p.44
WEATHER Starlight 7 Mod 3a p.44 Đố vui
Егэ
Егэ Nối từ
bởi
everyday technology
everyday technology Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Negative adjectives
Negative adjectives Đố vui
bởi
phrasal verbs hobby 2
phrasal verbs hobby 2 Hoàn thành câu
ESTC 2 Unit 2 weather
ESTC 2 Unit 2 weather Đúng hay sai
bởi
Health quiz (Starlight 7 p.61)
Health quiz (Starlight 7 p.61) Đố vui
EA questions 71-80
EA questions 71-80 Thẻ bài ngẫu nhiên
starlight 9 module 1c gateway to America
starlight 9 module 1c gateway to America Nối từ
Module 1a Starlight 9
Module 1a Starlight 9 Nối từ
Solutions 1A vocabulary
Solutions 1A vocabulary Nối từ
Solutions upper unit I adjectives + prepositions
Solutions upper unit I adjectives + prepositions Nối từ
GG4 Unit 6 pp 80-81
GG4 Unit 6 pp 80-81 Đố vui
bởi
Negative prefixes with adjectives
Negative prefixes with adjectives Sắp xếp nhóm
bởi
Talking about your future plans
Talking about your future plans Mở hộp
bởi
 Prepare 2 Unit 17
Prepare 2 Unit 17 Nối từ
Prepare 1 Unit 17.
Prepare 1 Unit 17. Hoàn thành câu
June 17
June 17 Nối từ
bởi
Writing a PET letter: informal vs. semi-formal language
Writing a PET letter: informal vs. semi-formal language Sắp xếp nhóm
FCE Speaking Part 3
FCE Speaking Part 3 Sắp xếp nhóm
ЕГЭ - essay writing language
ЕГЭ - essay writing language Sắp xếp nhóm
Relationships IELTS part 2 speaking (no prompts)
Relationships IELTS part 2 speaking (no prompts) Vòng quay ngẫu nhiên
Reporting verbs (common patterns followed by verbs)
Reporting verbs (common patterns followed by verbs) Sắp xếp nhóm
Present Simple\ Present Continuous speaking cards
Present Simple\ Present Continuous speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
EDUCATION B2 Vocab
EDUCATION B2 Vocab Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?