Cộng đồng
2-й класс
Английский язык
Present Simple
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '2 класс английский present simple'
Present Simple vs Present Continuous
Hoàn thành câu
bởi
Faaskina
2 класс
3 класс
Английский
English
kids box 1
present simple
Present Simple
Present Continuous
360
Letters-2
Nối từ
bởi
Alena580
2 класс
Английский
Spotlight 2
51
Present Simple verbs spelling
Đố vui
bởi
Faaskina
1 класс
2 класс
Английский
English
Present Simple
Grammar
35
Do/Does Present Simple questions
Đố vui
bởi
Faaskina
1 класс
2 класс
Английский
English
kids box 1
present simple
Present Simple
Grammar
450
Present Simple (make up a sentence)
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Faaskina
1 класс
2 класс
Английский
English
kids box 1
present simple
Present Simple
439
Present Simple affirmative
Đố vui
bởi
Gypsyreves
2 класс
3 класс
Английский
English
Present Simple
82
Put the letter
Đố vui
bởi
Alena580
2 класс
Английский
42
New words
Nối từ
bởi
Alena580
2 класс
Английский
37
Clothes
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Liliyamesh
2 класс
Английский
Clothes
26
Future Simple vs Present Simple
Đố vui
bởi
Savatresbien1
Английский
Present Simple
29
present simple like/likes eat/eats, etc
Chương trình đố vui
bởi
Forgemini1970
Английский
Present Simple
46
Reading g-h-i (Oxford phonics)
Khớp cặp
bởi
Apollinaria1
Дошкольник
1 класс
2 класс
Английский
English
Oxford phonics
21
Grammar
Phục hồi trật tự
bởi
Rinmay
Английский
Present Simple
Present Continuous
256
Present simple sentences
Phục hồi trật tự
bởi
6dariya161
2 класс
Английский
Present Simple
1
FF1 unit 9 food p1
Đảo chữ
bởi
Okserlik
beginner
A1
Дошкольник
1 класс
2 класс
Английский
English
FF1
28
Надя 1
Sắp xếp nhóm
bởi
Romashkazvetok28
3 класс
Английский
Present Continuous
76
-ED окончание Past simple
Sắp xếp nhóm
bởi
Ruslanakalbaeva
4 класс
Английский
Past Simple
170
To be (Present and Past Simple)
Chương trình đố vui
bởi
Npanfiloss
4 класс
Английский
Spotlight 4
Present Simple
Past Simple
Grammar
103
AS 1 & 2 Placement test
Đố vui
bởi
Englishwithvita
1 класс
2 класс
Английский
English
Academy Stars 1
Academy Stars 2
168
KB2 u8 morning afternoon evening night
Nối từ
bởi
Dinchique
2 класс
3 класс
Английский
English
Family and Friends 2
54
Kid's box 2 unit 5 Present Continuous
Phục hồi trật tự
bởi
Elschoolofenglish
2 класс
3 класс
Английский
English
Kids Box 2
66
Fly High 2 alphabet
Đố vui
bởi
Kseniyamorozova
1 класс
2 класс
Английский
English
Fly High 2
72
EW1 Unit 3 a/an
Phục hồi trật tự
bởi
Fedorenkova1
1 класс
2 класс
Английский
English
English World 1
16
Balloon pop "colours"
Nổ bóng bay
bởi
Kov2567
1 класс
2 класс
Английский
English
OVK1307
colours
93
Adjectives Super Minds Unit 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Siberianenglish
1 класс
2 класс
Английский
English
Super Minds 1
79
AS2 Unit 4 revision grammar
Đố vui
bởi
Joy19374
2 класс
3 класс
beginner
Английский
Academy Stars 2
English
Present simple
To be
45
I like Monkeys ( Unit 11 )
Mở hộp
bởi
Hahhyparrot
1 класс
2 класс
Английский
English
Family and friends 1
51
Hangman "colours"
Hangman (Treo cổ)
bởi
Kov2567
1 класс
2 класс
Английский
English
OVK1307
colours
51
Random wheel Shapes and appearance FF1, Unit 10
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Angelikontel
2 класс
3 класс
Английский
English
Appearance
Shapes
17
Parts of the body This is /these are
Đố vui
bởi
Iraled352
2 класс
3 класс
Английский
English
ff1
75
FF 1 Unit 12
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Agastaha
2 класс
3 класс
Английский
FF1
English
41
Go Getter 1 Unit 1.3 Countries and nationalities
Thẻ thông tin
bởi
Superprof96
Kids
2 класс
3 класс
Английский
English
36
wants / doesn't want
Thẻ thông tin
bởi
Eka
1 класс
2 класс
Английский
Power Up 1
English
Power Up 1
want - dont want / wants - doesnt want
48
How many?
Đố vui
bởi
Irik81pit
1 класс
2 класс
Английский
English
Team up 2
84
Pup1 unit 1 What's this?/What are these?
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Id2
2 класс
3 класс
Английский
English
Power Up 1
40
04 write 0-10
Đảo chữ
bởi
Kov2567
1 класс
2 класс
Английский
English
Numbers 1-20
OVK1307
103
02 Quiz 1-10
Đố vui
bởi
Kov2567
1 класс
2 класс
Английский
English
Numbers 1-20
OVK1307
252
Balloon pop 1-10
Nổ bóng bay
bởi
Kov2567
1 класс
2 класс
Английский
English
Numbers 1-20
OVK1307
90
Airplane "colours"
Máy bay
bởi
Kov2567
1 класс
2 класс
Английский
English
OVK1307
colours
41
Алфавит
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Khavovaolga
1 класс
2 класс
Английский
English
59
Present Continuous Kid's Box 2
Phục hồi trật tự
bởi
Senichkinae
2 класс
3 класс
Английский
English
Kids Box 2
56
1-20 Random cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Kov2567
1 класс
2 класс
Английский
English
OVK1307
Starlight 2
35
She's wearing/ He's wearing
Nối từ
bởi
Helentutor
2 класс
3 класс
Английский
English
Family and Friends 3
Fly High 2
Family and Friends 2
Fly High 3
49
01 Random cards 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Kov2567
1 класс
2 класс
Английский
English
Numbers 1-20
OVK1307
102
Kid's Box 1 Unit 11 What is he doing?
Đố vui
bởi
Liudmilamatushkina
1 класс
2 класс
Английский
English
Kids box 1
111
Airplane 1-10
Máy bay
bởi
Kov2567
1 класс
2 класс
Английский
English
Numbers 1-20
OVK1307
85
write 0-10
Hangman (Treo cổ)
bởi
Kov2567
1 класс
2 класс
Английский
English
Numbers 1-20
OVK1307
65
Possessive pronouns 3
Đố vui
bởi
Evstratovaangel
2 класс
3 класс
Английский
English
pronoun
88
AS1 Unit 10
Đảo chữ
bởi
Ekaterinakozlenkova
1 класс
2 класс
Английский
English
25
Present Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Marymnew
4 класс
Английский
Present Continuous
354
ML 2 Where is the ... ?
Đố vui
bởi
Mycambridgeplan
2 класс
3 класс
Английский
English
My Level 2
55
03 Wordsearch 1-10
Tìm từ
bởi
Kov2567
1 класс
2 класс
Английский
English
Numbers 1-20
OVK1307
115
This These That Those
Mở hộp
bởi
Dinap
2 класс
3 класс
Английский
English
362
AS2 Unit 2 "Do you ... ?"
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Joy19374
2 класс
3 класс
beginner
Английский
Academy Stars 2
English
Present simple
35
ML 2 Unit 3 Whose is this? Whose are these?
Đố vui
bởi
Mycambridgeplan
2 класс
3 класс
Английский
English
My Level 2
47
01 Random cards "colours"
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Kov2567
1 класс
2 класс
Английский
English
OVK1307
colours
61
Oxford Phonics World 2 all words
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Udovichenkoas
1 класс
2 класс
Английский
English
Oxford Phonics World 2
84
A/An
Đố vui
bởi
Kov2567
2 класс
3 класс
Английский
English
OVK1307
Starlight 2
Module 2 StL2
A\an
331
GG1 1.3
Nối từ
bởi
Ashumovskaya
1 класс
2 класс
Английский
English
25
Can he/she?
Đố vui
bởi
Elenarazumnaya
1 класс
2 класс
Английский
English
Welcome 1
81
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?