Cộng đồng

2-й класс English / ESL

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '2 класс english'

Clothes
Clothes Tìm từ
bởi
Spotlight 2 13-14a(weather)
Spotlight 2 13-14a(weather) Đố vui
How many?
How many? Đố vui
bởi
Алфавит
Алфавит Tìm đáp án phù hợp
Present Continuous Kid's Box 2
Present Continuous Kid's Box 2 Phục hồi trật tự
1-20 Random cards
1-20 Random cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
She's wearing/ He's wearing
She's wearing/ He's wearing Nối từ
AS1 Unit 10
AS1 Unit 10 Đảo chữ
write 0-10
write 0-10 Hangman (Treo cổ)
bởi
Possessive pronouns 3
Possessive pronouns 3 Đố vui
Airplane 1-10
Airplane 1-10 Máy bay
bởi
ML 2 Where is the ... ?
ML 2 Where is the ... ? Đố vui
wants / doesn't want
wants / doesn't want Thẻ thông tin
bởi
03 Wordsearch 1-10
03 Wordsearch 1-10 Tìm từ
bởi
06 слова на тему "Family - Семья"
06 слова на тему "Family - Семья" Lật quân cờ
bởi
This These That Those
This These That Those Mở hộp
bởi
AS 1 & 2 Placement test
AS 1 & 2 Placement test Đố vui
KB2 u8 morning afternoon evening night
KB2 u8 morning afternoon evening night Nối từ
bởi
Where's grandma?
Where's grandma? Lật quân cờ
Balloon pop "colours"
Balloon pop "colours" Nổ bóng bay
bởi
Kid's Box 2 - actions (What's he/she doing? What are they doing?)
Kid's Box 2 - actions (What's he/she doing? What are they doing?) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
SuperMinds_2. Unit 1. Grammar: He/She + s/es
SuperMinds_2. Unit 1. Grammar: He/She + s/es Đố vui
Fly High 2 alphabet
Fly High 2 alphabet Đố vui
Adjectives Super Minds Unit 2
Adjectives Super Minds Unit 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
GG1 0.3 plurals bonus
GG1 0.3 plurals bonus Đố vui
Parts of the body This is /these are
Parts of the body This is /these are Đố vui
bởi
 FF 1 Unit 12
FF 1 Unit 12 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Hangman "colours"
Hangman "colours" Hangman (Treo cổ)
bởi
Go getter 1 get culture 1
Go getter 1 get culture 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
I like Monkeys ( Unit 11 )
I like Monkeys ( Unit 11 ) Mở hộp
AS2 Unit 2 "Do you ... ?"
AS2 Unit 2 "Do you ... ?" Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Kid's box 2 unit 5 Present Continuous
Kid's box 2 unit 5 Present Continuous Phục hồi trật tự
PU 1 Hello unit numbers 1-10
PU 1 Hello unit numbers 1-10 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
sh reading
sh reading Thẻ bài ngẫu nhiên
AS2 Unit 4 revision grammar
AS2 Unit 4 revision grammar Đố vui
bởi
Собери предложение
Собери предложение Phục hồi trật tự
Balloon pop 1-10
Balloon pop 1-10 Nổ bóng bay
bởi
04 write 0-10
04 write 0-10 Đảo chữ
bởi
02 Quiz 1-10
02 Quiz 1-10 Đố vui
bởi
Airplane "colours"
Airplane "colours" Máy bay
bởi
01 Random cards 1-10
01 Random cards 1-10 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Kid's Box 1 Unit 11 What is he doing?
Kid's Box 1 Unit 11 What is he doing? Đố vui
ML 2 Unit 3 Whose is this? Whose are these?
ML 2 Unit 3 Whose is this? Whose are these? Đố vui
Oxford Phonics World 2 all words
Oxford Phonics World 2 all words Thẻ bài ngẫu nhiên
In my lunch box
In my lunch box Tìm đáp án phù hợp
GG1 1.3
GG1 1.3 Nối từ
Can he/she?
Can he/she? Đố vui
Super Minds 1 At school
Super Minds 1 At school Đảo chữ
01 Random cards "colours"
01 Random cards "colours" Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Clothes
Clothes Đố vui
Rainbow 2 AM/IS/ARE step 37
Rainbow 2 AM/IS/ARE step 37 Đố vui
Rainbow English 2, Step 1
Rainbow English 2, Step 1 Đố vui
bởi
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Đố vui
bởi
Family
Family Tìm từ
Peppa Pig
Peppa Pig Thẻ bài ngẫu nhiên
GG1 u 2.7 Language revision
GG1 u 2.7 Language revision Nối từ
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Khớp cặp
bởi
colors
colors Gắn nhãn sơ đồ
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Places in school
Places in school Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?