Cộng đồng
5-й класс
Английский язык
Present Simple
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '5 класс английский present simple'
Christmas Vocabulary
Nối từ
bởi
U81993389
5 класс
Английский
Christmas
81
задание по теме времена года
Sắp xếp nhóm
bởi
Zzhuravllevaa
5 класс
Английский
Vocabulary
Weather
18
Неправильные глаголы - паравозики
Nổ bóng bay
bởi
Go2vit
5 класс
Английский
Irregular Verbs
106
Present Simple vs Present Continious
Hoàn thành câu
bởi
Hemrayevna01
3 класс
4 класс
5 класс
Английский
ESL
Present Simple
Grammar
Present Continuous
89
Future Simple vs Present Simple
Đố vui
bởi
Savatresbien1
Английский
Present Simple
29
present simple like/likes eat/eats, etc
Chương trình đố vui
bởi
Forgemini1970
Английский
Present Simple
47
present simple
Phục hồi trật tự
bởi
Savinad05
5 класс
Английский
Present Simple
1
Past Simple verbs
Thẻ thông tin
bởi
Margaretfo
5 класс
Английский
ESL
Spotlight 5
Past Simple
45
Present Simple: -s, -es pronunciation
Đố vui
bởi
Kornilovaer
5 класс
Английский
Present Simple
Grammar
Phục hồi trật tự
bởi
Rinmay
Английский
Present Simple
Present Continuous
259
Present Perfect VS Past Simple
Đố vui
bởi
Dariakogut
Английский
Present Simple
Past Simple
45
EF inter Present Simple and Continuous
Đố vui
bởi
Lidiyamao
Английский
Present Simple
Present Continuous
181
Present Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Marymnew
4 класс
Английский
Present Continuous
357
On in at
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Natalybaldina95
4 класс
5 класс
Английский
ESL
in on at
500
Present Simple vs Present Continuous
Hoàn thành câu
bởi
Faaskina
2 класс
3 класс
Английский
ESL
kids box 1
present simple
Present Simple
Present Continuous
364
Absolute pronouns
Hoàn thành câu
bởi
Vluckyanova
5 класс
Английский
ESL
48
Time Markers. Present Simple/Present Continuous/Past Simple
Sắp xếp nhóm
bởi
Wordwallstudent
4 класс
5 класс
Английский
ESL
Tenses
208
Irreg Verbs P2
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Englishwithvita
4 класс
5 класс
Английский
ESL
irregular verbs
55
What do you need to cook...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Natalybaldina95
5 класс
6 класс
Английский
ESL
food
69
Wider World 1 Unit 2
Sắp xếp nhóm
bởi
Clever64
4 класс
5 класс
Английский
ESL
Food
17
To be (Present and Past Simple)
Chương trình đố vui
bởi
Npanfiloss
4 класс
Английский
Spotlight 4
Present Simple
Past Simple
Grammar
103
AC stars5 grammar lesson 3 music and song (will or going to)
Đố vui
bởi
Sapeginasofya
pre-intermediate
Intermediate
5 класс
6 класс
Английский
ESL
will/ going to
academy stars 5
Future
338
unit 2.2 Daily routines
Nối từ
bởi
Dinap
5 класс
6 класс
Английский
ESL
Own it 1
83
Back to school speaking cards for A2 teenagers_klyukva
Thẻ thông tin
bởi
Klyukvaenglish
4 класс
5 класс
Английский
Speaking
74
Present Perfect JUST ALREADY quiz
Đố vui
bởi
Trembichi
4 класс
5 класс
Английский
Английский язык
ESL
Present Perfect
70
Надя 1
Sắp xếp nhóm
bởi
Romashkazvetok28
3 класс
Английский
Present Continuous
76
Past Continuous
Đố vui
bởi
Natalybaldina95
5 класс
6 класс
Английский
ESL
past continuous
188
Possesive case 's\ -'
Hoàn thành câu
bởi
Kristinakovalev
5 класс
6 класс
Английский
ESL
37
AS4 U1 dialogue
Nối từ
bởi
Missni
4 класс
5 класс
Английский
ESL
Academy Stars 4
34
-ED окончание Past simple
Sắp xếp nhóm
bởi
Ruslanakalbaeva
4 класс
Английский
Past Simple
170
FF4 Unit 8
Đố vui
bởi
Chernyshova2
4 класс
5 класс
Английский
ESL
FF4
56
Irreg Verbs P3
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Englishwithvita
4 класс
5 класс
Английский
ESL
irregular verbs
34
Adverbs of manner
Hoàn thành câu
bởi
Veryfairyenglish
5 класс
6 класс
Английский
ESL
Gateway A2
Adverbs
122
past simple markers *3*
Lật quân cờ
bởi
Lus618lu
5 класс
Английский
ESL
Past Simple
60
past simple markers *3*
Nối từ
bởi
Lus618lu
5 класс
Английский
ESL
Past Simple
152
Put the words in the righ order (The present simple Tense)
Phục hồi trật tự
bởi
Stasya20
Английский
Present Simple
11
Irregular verbs 1
Tìm từ
bởi
Gal4iktula
5 класс
Английский
ESL
Spotlight 5
Past Simple
15
Gateway A2 (unit 1)
Đố vui
bởi
Anglohubrus
4 класс
5 класс
Английский
ESL
vocabulary
Gateway
14
Family Possessive case
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Elen89
4 класс
5 класс
Английский
ESL
11
Present continuous gap filling
Nhập câu trả lời
bởi
Annaedrr
1 класс
Английский
Present Continuous
10
Transactional Dialogue A1 (2)
Lật quân cờ
bởi
Clever64
4 класс
5 класс
Английский
ESL
A1 Speaking
10
Present simple sentences
Phục hồi trật tự
bởi
6dariya161
2 класс
Английский
Present Simple
2
Wider World 1 Unit 2.3
Thẻ thông tin
bởi
Clever64
4 класс
5 класс
Английский
ESL
Food
Wider World 1 Unit 2
9
Questions present continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Annaedrr
1 класс
Английский
Present Continuous
12
Present Simple (make up a sentence)
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Faaskina
1 класс
2 класс
Английский
ESL
kids box 1
present simple
Present Simple
441
Present Simple affirmative
Đố vui
bởi
Gypsyreves
2 класс
3 класс
Английский
ESL
Present Simple
82
Starlight 5 Module 4a
Nối từ
bởi
77irinaangel77
5 класс
Английский
ESL
Starlight 5
15
Past Simple / Past Continuous
Đố vui
bởi
Mrnmarcuk
8 класс
Английский
Past Simple
8
Wider World 1 Unit 3.1
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Clever64
4 класс
5 класс
Английский
ESL
Wider World 1 Unit 3
12
Wider World 1 Unit 2
Thẻ thông tin
bởi
Clever64
4 класс
5 класс
Английский
ESL
Food
Wider World 1 Unit 2
8
Do/Does Present Simple questions
Đố vui
bởi
Faaskina
1 класс
2 класс
Английский
ESL
kids box 1
present simple
Present Simple
Grammar
455
Possessive and personal pronouns
Đố vui
bởi
Okserlik
A1
2 класс
3 класс
4 класс
5 класс
6 класс
7 класс
Английский
ESL
focus1
76
like love hate + ing
Phục hồi trật tự
bởi
Krutsdina
5 класс
6 класс
Английский
ESL
8
Present Simple verbs spelling
Đố vui
bởi
Faaskina
1 класс
2 класс
Английский
ESL
Present Simple
Grammar
35
Spotlight 5 3A 3B rooms + furniture
Đảo chữ
bởi
Kontadorkaa
5 класс
Английский
Spotlight 5
6
Starlight 5 Module 2f
Nối từ
bởi
Sevimtas
5 класс
Английский
Starlight 5
6
SP5ER4: p. 63
Nối từ
bởi
Aenikiforova
5 класс
Английский
4
Some Any Much Many
Đố vui
bởi
Marimalenkova
Начальная
3 класс
Английский
ESL
English 3
Present Simple
82
Wider World. Unit 1. Family members.
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Tatyanasm19
5 класс
Английский
Vocabulary
Family
5
Present Simple vs Present Continuous
Mở hộp
bởi
Peperinka
4 класс
5 класс
Английский
ESL
Spotlight 4
Spotlight 5
Present Continuous
271
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?