Cộng đồng

2 6

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '2 6'

SM2 People
SM2 People Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Brilliant 2. Can - can't/Must - mustn't.
Brilliant 2. Can - can't/Must - mustn't. Đố vui
bởi
Fly High 2. Lesson 24. Questions
Fly High 2. Lesson 24. Questions Mở hộp
Kids Box 2 unit 2 school
Kids Box 2 unit 2 school Đúng hay sai
bởi
FLY High 2. Lessons 21-22. Warm-up
FLY High 2. Lessons 21-22. Warm-up Mở hộp
Unit 6
Unit 6 Nối từ
Prepare 2 Unit 6
Prepare 2 Unit 6 Chương trình đố vui
Unit 6 Reading
Unit 6 Reading Đúng hay sai
bởi
Kid's box 2 - Prepositions
Kid's box 2 - Prepositions Mở hộp
Academy Stars 2 - Unit 2 - Lesson 3
Academy Stars 2 - Unit 2 - Lesson 3 Phục hồi trật tự
Kid's Box 2 - U 10
Kid's Box 2 - U 10 Nối từ
Academy Stars 2 - Unit 2 - Lesson 4
Academy Stars 2 - Unit 2 - Lesson 4 Nối từ
OPW-2 Unit 4
OPW-2 Unit 4 Đảo chữ
Kid's box 2 - Lesson 7 - At the farm
Kid's box 2 - Lesson 7 - At the farm Nối từ
Animals can/can't
Animals can/can't Đố vui
bởi
Academy Stars 2 - Unit 2 - Days of the week
Academy Stars 2 - Unit 2 - Days of the week Tìm từ
AS 2 - Unit 4 - L1
AS 2 - Unit 4 - L1 Khớp cặp
Can/can't (animals)
Can/can't (animals) Phục hồi trật tự
bởi
THERE WAS / THERE WERE
THERE WAS / THERE WERE Đố vui
bởi
FF2 U6 After school activities - Open the box
FF2 U6 After school activities - Open the box Mở hộp
Who's that? That's Alex (Kid's Box 1 unit 1)
Who's that? That's Alex (Kid's Box 1 unit 1) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
FF2 - U6 Let's play after school - image quiz
FF2 - U6 Let's play after school - image quiz Câu đố hình ảnh
Market/Supermarket
Market/Supermarket Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Song page 70
Song page 70 Hoàn thành câu
bởi
 Oxford Phonics World 1 А
Oxford Phonics World 1 А Nối từ
Whose _____
Whose _____ Mở hộp
Have - has
Have - has Đố vui
Spotlight 6 Module 2 (English in Use)
Spotlight 6 Module 2 (English in Use) Nối từ
bởi
Daily routines (extra)
Daily routines (extra) Đố vui
bởi
FF2 U6 Fluency time - order the sentences
FF2 U6 Fluency time - order the sentences Thứ tự xếp hạng
Rainbow English-6. Unit 6. Step 2
Rainbow English-6. Unit 6. Step 2 Gắn nhãn sơ đồ
Ordinal numbers 2
Ordinal numbers 2 Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 6, Unit 2 Step 2
Rainbow English 6, Unit 2 Step 2 Nối từ
FF 2 UNit 6 (2)
FF 2 UNit 6 (2) Tìm đáp án phù hợp
Red yellow blue green memory game
Red yellow blue green memory game Khớp cặp
bởi
Prepare (2) Un 6
Prepare (2) Un 6 Nối từ
bởi
Rainbow English 6, Unit 2 Step 5
Rainbow English 6, Unit 2 Step 5 Đố vui
Rainbow English 6, Unit 1 Step 2
Rainbow English 6, Unit 1 Step 2 Nối từ
Rainbow English 6, Unit 3 Step 2
Rainbow English 6, Unit 3 Step 2 Hoàn thành câu
Rainbow English 6, Unit 2 Step 3
Rainbow English 6, Unit 2 Step 3 Phục hồi trật tự
Regular / Irregular verbs
Regular / Irregular verbs Nối từ
bởi
Do you like?
Do you like? Vòng quay ngẫu nhiên
FF 2 Unit 6
FF 2 Unit 6 Đập chuột chũi
Comparatives. Speaking Cards
Comparatives. Speaking Cards Thẻ bài ngẫu nhiên
Can/can't (dialogues)
Can/can't (dialogues) Hoàn thành câu
Ordinal numbers 5
Ordinal numbers 5 Đập chuột chũi
Ordinal numbers 1
Ordinal numbers 1 Tìm đáp án phù hợp
Ordinal Numbers 3
Ordinal Numbers 3 Nối từ
Be, have got
Be, have got Đố vui
FH 2 Review 6
FH 2 Review 6 Chương trình đố vui
Kid's Box 2 p.60 Animals
Kid's Box 2 p.60 Animals Hangman (Treo cổ)
U6 - p.74 Parts Of The Body (a)
U6 - p.74 Parts Of The Body (a) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Spt 6 module 9a Food and Drink
Spt 6 module 9a Food and Drink Tìm đáp án phù hợp
Kid's Box 2 Unit 6 Activity book p.42
Kid's Box 2 Unit 6 Activity book p.42 Nối từ
AS 2 Unit 6-4
AS 2 Unit 6-4 Đố vui
bởi
Spotlight 6 Module 6
Spotlight 6 Module 6 Nối từ
bởi
Starlight 2 (2)
Starlight 2 (2) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Family and friends 2 unit 6
Family and friends 2 unit 6 Nối từ
bởi
01
01 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?