Cộng đồng

3-й класс Математика

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '3 класс математика'

Умножение на 3
Умножение на 3 Đúng hay sai
Космический математический диктант
Космический математический диктант Thẻ thông tin
Таблица умножения и деления
Таблица умножения и деления Nối từ
Таблица умножения
Таблица умножения Đập chuột chũi
 Действия с круглыми числами
Действия с круглыми числами Nối từ
Тест-игра
Тест-игра Mê cung truy đuổi
Устный счёт
Устный счёт Vòng quay ngẫu nhiên
Таблица умножения (часть 2)
Таблица умножения (часть 2) Nối từ
Доли. Дроби.
Доли. Дроби. Khớp cặp
Решение уравнений
Решение уравнений Chương trình đố vui
Устный счет
Устный счет Nối từ
Таблица умножения
Таблица умножения Tìm đáp án phù hợp
Трёхзначные числа. Разряды.
Трёхзначные числа. Разряды. Đố vui
математика
математика Đố vui
Деление с остатком
Деление с остатком Nối từ
Таблица деления | Математика
Таблица деления | Математика Gắn nhãn sơ đồ
AS 3 Unit 2 Vocabulary
AS 3 Unit 2 Vocabulary Hangman (Treo cổ)
ЧАСТИ ТЕЛА И ЛИЦА
ЧАСТИ ТЕЛА И ЛИЦА Gắn nhãn sơ đồ
FF2 unit 7
FF2 unit 7 Đố vui
Правила чтения
Правила чтения Thẻ bài ngẫu nhiên
Rainbow 3: Unit 6 профессии
Rainbow 3: Unit 6 профессии Đố vui
падежи
падежи Đập chuột chũi
AS 3 Unit 4 How much/ How many ?
AS 3 Unit 4 How much/ How many ? Sắp xếp nhóm
Rainbow 3 unit 6 ex.2
Rainbow 3 unit 6 ex.2 Đố vui
FF3 Unit 13 vocabulary
FF3 Unit 13 vocabulary Nối từ
доли
доли Đúng hay sai
Present Continuous Sorry!
Present Continuous Sorry! Thẻ bài ngẫu nhiên
AS 3 Unit 4 Countable/Uncountable
AS 3 Unit 4 Countable/Uncountable Sắp xếp nhóm
this that
this that Đố vui
How old is ____? ____ is ____
How old is ____? ____ is ____ Thẻ bài ngẫu nhiên
Plurals of countable nouns
Plurals of countable nouns Sắp xếp nhóm
In my lunch box
In my lunch box Nối từ
CLOTHES
CLOTHES Đảo chữ
FF2 unit 7
FF2 unit 7 Đảo chữ
3класс Состав слова
3класс Состав слова Gắn nhãn sơ đồ
Have got/has got +, -, ?
Have got/has got +, -, ? Đố vui
Opposites
Opposites Nối từ
FF2 unit 6 revision
FF2 unit 6 revision Gắn nhãn sơ đồ
pronoun
pronoun Sắp xếp nhóm
 глаголы 3 класс
глаголы 3 класс Nối từ
Падежи
Падежи Nối từ
FH3 unit 22 irregular verbs
FH3 unit 22 irregular verbs Nối từ
Make a sentence about yesterday (irregular past simple)
Make a sentence about yesterday (irregular past simple) Thẻ bài ngẫu nhiên
There is ( my house)
There is ( my house) Thẻ bài ngẫu nhiên
family and friends 2 units 1-5 warm up
family and friends 2 units 1-5 warm up Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous|to be
Present Continuous|to be Đố vui
New year
New year Đập chuột chũi
Starlight 3 Module 3 Irregular plurals
Starlight 3 Module 3 Irregular plurals Khớp cặp
Spotlight 3 Module 5a
Spotlight 3 Module 5a Tìm đáp án phù hợp
Past Simple 1 (Irregular verbs)
Past Simple 1 (Irregular verbs) Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?