Cộng đồng

3-й класс Природные науки

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '3 класс природные науки'

GG3 U1 flashcards
GG3 U1 flashcards Thẻ thông tin
Какая бывает вода?
Какая бывает вода? Đảo chữ
1 Среда обитания
1 Среда обитания Hoàn thành câu
Воздух Закончи предложения
Воздух Закончи предложения Hoàn thành câu
Group the people.
Group the people. Sắp xếp nhóm
Блок 3 чтение
Блок 3 чтение Thẻ bài ngẫu nhiên
Three tenses
Three tenses Sắp xếp nhóm
Choose the right word.
Choose the right word. Hoàn thành câu
Regular/ Irregular verbs 3
Regular/ Irregular verbs 3 Sắp xếp nhóm
Растения
Растения Sắp xếp nhóm
экология
экология Đảo chữ
Лекарственные,пищевые и декоративные растения родного края.
Лекарственные,пищевые и декоративные растения родного края. Sắp xếp nhóm
Отрасли промышленности
Отрасли промышленности Tìm đáp án phù hợp
Солёный или пресный?
Солёный или пресный? Sắp xếp nhóm
Определи верно или ложно утверждение.
Определи верно или ложно утверждение. Đố vui
кто такие птицы
кто такие птицы Đố vui
Блиц!
Блиц! Đố vui
окружающий мир
окружающий мир Nối từ
AS 3 Unit 2 Vocabulary
AS 3 Unit 2 Vocabulary Hangman (Treo cổ)
AS 3 Unit 4 How much/ How many ?
AS 3 Unit 4 How much/ How many ? Sắp xếp nhóm
Rainbow 3 unit 6 ex.2
Rainbow 3 unit 6 ex.2 Đố vui
ЧАСТИ ТЕЛА И ЛИЦА
ЧАСТИ ТЕЛА И ЛИЦА Gắn nhãn sơ đồ
FF2 unit 7
FF2 unit 7 Đố vui
Правила чтения
Правила чтения Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous Sorry!
Present Continuous Sorry! Thẻ bài ngẫu nhiên
FF3 Unit 13 vocabulary
FF3 Unit 13 vocabulary Nối từ
доли
доли Đúng hay sai
Rainbow 3: Unit 6 профессии
Rainbow 3: Unit 6 профессии Đố vui
падежи
падежи Đập chuột chũi
this that
this that Đố vui
How old is ____? ____ is ____
How old is ____? ____ is ____ Thẻ bài ngẫu nhiên
Plurals of countable nouns
Plurals of countable nouns Sắp xếp nhóm
деревья
деревья Sắp xếp nhóm
AS 3 Unit 4 Countable/Uncountable
AS 3 Unit 4 Countable/Uncountable Sắp xếp nhóm
My School Flashcards
My School Flashcards Thẻ bài ngẫu nhiên
In my lunch box
In my lunch box Nối từ
FF2 unit 7
FF2 unit 7 Đảo chữ
Have got/has got +, -, ?
Have got/has got +, -, ? Đố vui
3класс Состав слова
3класс Состав слова Gắn nhãn sơ đồ
CLOTHES
CLOTHES Đảo chữ
Make a sentence about yesterday (irregular past simple)
Make a sentence about yesterday (irregular past simple) Thẻ bài ngẫu nhiên
FH3 unit 22 irregular verbs
FH3 unit 22 irregular verbs Nối từ
There is ( my house)
There is ( my house) Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous|to be
Present Continuous|to be Đố vui
family and friends 2 units 1-5 warm up
family and friends 2 units 1-5 warm up Vòng quay ngẫu nhiên
New year
New year Đập chuột chũi
Падежи
Падежи Nối từ
 глаголы 3 класс
глаголы 3 класс Nối từ
pronoun
pronoun Sắp xếp nhóm
Opposites
Opposites Nối từ
FF2 unit 6 revision
FF2 unit 6 revision Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?