Cộng đồng

3-й класс Физическое воспитание

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '3 класс физическое воспитание'

Личная гигиена - залог здоровья!
Личная гигиена - залог здоровья! Đố vui
здоровый образ жизни
здоровый образ жизни Tìm từ
Dialogue 2 Unit 5
Dialogue 2 Unit 5 Gắn nhãn sơ đồ
Виды спорта
Виды спорта Đảo chữ
Спортивные игры
Спортивные игры Tìm từ
Полезная/вредная еда
Полезная/вредная еда Sắp xếp nhóm
Тема классного часа
Тема классного часа Đảo chữ
Здоровье и спорт
Здоровье и спорт Hoàn thành câu
игра для не самых умных
игра для не самых умных Vòng quay ngẫu nhiên
Тема классного часа
Тема классного часа Đảo chữ
Найди вредные привычки
Найди вредные привычки Thẻ thông tin
Здоровье человека 21 века
Здоровье человека 21 века Hoàn thành câu
AS 3 Unit 4 How much/ How many ?
AS 3 Unit 4 How much/ How many ? Sắp xếp nhóm
Спортивные игры
Спортивные игры Nối từ
AS 3 Unit 2 Vocabulary
AS 3 Unit 2 Vocabulary Hangman (Treo cổ)
ЧАСТИ ТЕЛА И ЛИЦА
ЧАСТИ ТЕЛА И ЛИЦА Gắn nhãn sơ đồ
FF2 unit 7
FF2 unit 7 Đố vui
Правила чтения
Правила чтения Thẻ bài ngẫu nhiên
Rainbow 3 unit 6 ex.2
Rainbow 3 unit 6 ex.2 Đố vui
FF3 Unit 13 vocabulary
FF3 Unit 13 vocabulary Nối từ
доли
доли Đúng hay sai
Present Continuous Sorry!
Present Continuous Sorry! Thẻ bài ngẫu nhiên
this that
this that Đố vui
How old is ____? ____ is ____
How old is ____? ____ is ____ Thẻ bài ngẫu nhiên
Plurals of countable nouns
Plurals of countable nouns Sắp xếp nhóm
Rainbow 3: Unit 6 профессии
Rainbow 3: Unit 6 профессии Đố vui
падежи
падежи Đập chuột chũi
FF2 unit 7
FF2 unit 7 Đảo chữ
3класс Состав слова
3класс Состав слова Gắn nhãn sơ đồ
Have got/has got +, -, ?
Have got/has got +, -, ? Đố vui
CLOTHES
CLOTHES Đảo chữ
AS 3 Unit 4 Countable/Uncountable
AS 3 Unit 4 Countable/Uncountable Sắp xếp nhóm
Opposites
Opposites Nối từ
Spotlight 3. Module 5. Test
Spotlight 3. Module 5. Test Đố vui
In my lunch box
In my lunch box Nối từ
FF2 unit 6 revision
FF2 unit 6 revision Gắn nhãn sơ đồ
pronoun
pronoun Sắp xếp nhóm
 глаголы 3 класс
глаголы 3 класс Nối từ
Падежи
Падежи Nối từ
FH3 unit 22 irregular verbs
FH3 unit 22 irregular verbs Nối từ
Make a sentence about yesterday (irregular past simple)
Make a sentence about yesterday (irregular past simple) Thẻ bài ngẫu nhiên
There is ( my house)
There is ( my house) Thẻ bài ngẫu nhiên
Starlight 3 Module 3 Irregular plurals
Starlight 3 Module 3 Irregular plurals Khớp cặp
family and friends 2 units 1-5 warm up
family and friends 2 units 1-5 warm up Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous|to be
Present Continuous|to be Đố vui
New year
New year Đập chuột chũi
Spotlight 3 Module 5a
Spotlight 3 Module 5a Tìm đáp án phù hợp
Past Simple 1 (Irregular verbs)
Past Simple 1 (Irregular verbs) Nối từ
Academy stars 3 Unit 6
Academy stars 3 Unit 6 Nối từ
 Family and friends 3 unit 4
Family and friends 3 unit 4 Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?