Cộng đồng
3-й класс
English / ESL
Present Continuous
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '3 класс english present continuous'
Present Simple + Continious elementary
Đố vui
bởi
Serbinasa
3 класс
4 класс
English
Grammar
Present Continuous
321
Present Simple vs Present Continuous
Hoàn thành câu
bởi
Faaskina
2 класс
3 класс
Английский
English
kids box 1
present simple
Present Simple
Present Continuous
359
Надя 1
Sắp xếp nhóm
bởi
Romashkazvetok28
3 класс
Английский
Present Continuous
75
Do/Does Present Simple questions
Đố vui
bởi
Englishurals
3 класс
English
Present Simple
192
Present Continuous
Phục hồi trật tự
bởi
Marksvetlana
4 класс
English
Present Continuous
123
Present Continious
Chương trình đố vui
bởi
Dzhalilova29dzh
1 класс
2 класс
3 класс
4 класс
Английский
English
Present Continuous
134
Present Continuous & household chores
Đố vui
bởi
Missjaneenglish
2 класс
3 класс
4 класс
5 класс
English
Go Getter 3
Vocabulary
Grammar
Present Continuous
162
Present Simple vs Present Continious
Hoàn thành câu
bởi
Hemrayevna01
3 класс
4 класс
5 класс
Английский
English
Present Simple
Grammar
Present Continuous
88
Housework (home chores) Hot spot 2 unit 5
Quả bay
bởi
Mariaptashnik26
2 класс
3 класс
4 класс
go getter 1
English
spotlight
forward 2
Present Continuous
7
Actions in present continuous
Hoàn thành câu
bởi
Sofiya22072003
3 класс
English
Present Continuous
Super Minds 2. Present Simple (3rd person) Unit 2
Đố vui
bởi
Etkaluga
3 класс
English
Super Minds 2
Present Simple
4
Fun with Fizz 2, Unit 3, Present Continuous
Phục hồi trật tự
bởi
Tatianasmaglo
2 класс
3 класс
4 класс
Английский
English
Present Continuous
38
Simple VS Continuous
Thẻ thông tin
bởi
Kseni
1 класс
2 класс
English
Present Simple
Present Continuous
33
13b Spotlight 3
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Vpervie
3 класс
Английский
English
Spotlight 3
Present Continuous
4
Find the Present Simple markers
Tìm từ
bởi
Raisashakhmurad
5 класс
English
Present Simple
Grammar
Present Continuous
55
Spotlight 3 He loves jelly!
Đố vui
bởi
Bulashevich
3 класс
English
27
Make sentenses.
Phục hồi trật tự
bởi
Englishteacherd9
Начальная
3 класс
4 класс
Средняя школа
Английский
English
Present Simple
Grammar
Present Continuous
69
Spotlight 3 THIS / THAT
Đố vui
bởi
Bulashevich
3 класс
English
21
Spotlight 3 Do you like?
Đố vui
bởi
Bulashevich
3 класс
English
62
-Starlight 3. Module 9. Food-
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Tomcapercailler
3 класс
English
Food
69
Present Simple - Present Continuous Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Anastasiademide
9 класс
English
Present Simple
Grammar
Present Continuous
148
Kid's Box 3 Unit 3 Text
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Dream1
3 класс
4 класс
Английский
English
Kids Box 3
105
KB2 u8 morning afternoon evening night
Nối từ
bởi
Dinchique
2 класс
3 класс
Английский
English
Family and Friends 2
53
Go Getter 1 Unit 1.3 Countries and nationalities
Thẻ thông tin
bởi
Superprof96
Kids
2 класс
3 класс
Английский
English
36
Kid's box 2 unit 5 Present Continuous
Phục hồi trật tự
bởi
Elschoolofenglish
2 класс
3 класс
Английский
English
Kids Box 2
65
AS2 Unit 4 revision grammar
Đố vui
bởi
Joy19374
2 класс
3 класс
beginner
Английский
Academy Stars 2
English
Present simple
To be
42
Pup1 unit 1 What's this?/What are these?
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Id2
2 класс
3 класс
Английский
English
Power Up 1
37
Kid's Box 4 unit 5
Khớp cặp
bởi
Elschoolofenglish
3 класс
4 класс
Английский
English
Kids box 4
51
AS 3 Unit 2 Vocabulary
Hangman (Treo cổ)
bởi
Anyutatikhonova
3 класс
Academy Stars 3
76
ЧАСТИ ТЕЛА И ЛИЦА
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Olga95
3 класс
Комарова
192
FF2 unit 7
Đố vui
bởi
Irina193
3 класс
FF2 unit 7
FF2
130
Правила чтения
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Belyaka
3 класс
27
Present Simple affirmative
Đố vui
bởi
Gypsyreves
2 класс
3 класс
Английский
English
Present Simple
79
Rainbow 3: Unit 6 профессии
Đố vui
bởi
Yourgranny0
3 класс
Rainbow English
Rainbow 3
90
Rainbow 3 unit 6 ex.2
Đố vui
bởi
Yourgranny0
3 класс
Rainbow English
Rainbow 3
Present Simple
105
Present Continuous Sorry!
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Elinache
3 класс
Present Continuous
98
AS 3 Unit 4 How much/ How many ?
Sắp xếp nhóm
bởi
Anyutatikhonova
3 класс
Academy Stars 3
70
падежи
Đập chuột chũi
bởi
Elenaiv2004
3 класс
54
FF3 Unit 13 vocabulary
Nối từ
bởi
Chernyshova2
3 класс
17
Мягкий знак на конце существительных после шипящих
Sắp xếp nhóm
bởi
Kalinchevanna2
3 класс
98
доли
Đúng hay sai
bởi
Nastyaisht27
3 класс
22
How old is ____? ____ is ____
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Yourgranny0
3 класс
Rainbow English
Rainbow 3
46
Переход через 10 в пределах 100 (сложение)
Đố vui
bởi
Brusohina
3 класс
43
this that
Đố vui
bởi
Pevtsova09
3 класс
Rainbow 3
150
Неправильные глаголы - 1 (прошедшее время)
Nối từ
bởi
Olga12
3 класс
кузовлев
23
Plurals of countable nouns
Sắp xếp nhóm
bởi
Alena580
3 класс
36
Clothes
Đảo chữ
bởi
Cunnyfox
2 класс
3 класс
English
Clothes
37
Past Simple - Name a past form of each verb
Thẻ thông tin
bởi
Turuscheva
3 класс
4 класс
English
Past Simple
107
ML 2 Where is the ... ?
Đố vui
bởi
Mycambridgeplan
2 класс
3 класс
Английский
English
My Level 2
54
GG 2 Unit 6.3 - irreg verb memory
Khớp cặp
bởi
Englishwithvita
3 класс
4 класс
English
irregular verbs
Irreg Verbs
Irregular Verbs
Go Getter 2
34
This These That Those
Mở hộp
bởi
Dinap
2 класс
3 класс
Английский
English
362
Собери предложение
Phục hồi trật tự
bởi
Volodovanna
2 класс
3 класс
English
Past Simple
107
AS 3 Unit 4 Countable/Uncountable
Sắp xếp nhóm
bởi
Anyutatikhonova
3 класс
Academy Stars 3
70
Have got/has got +, -, ?
Đố vui
bởi
Ma1204
3 класс
Grammar
have got/has got
314
Виды предложений (по цели высказывания)
Sắp xếp nhóm
bởi
1ksa0
3 класс
71
3класс Состав слова
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Irina257
3 класс
43
FF2 unit 7
Đảo chữ
bởi
Irina193
3 класс
FF2 unit 7
FF2
88
Animals. starlight 3-4
Nổ bóng bay
bởi
7rudeboy7
3 класс
4 класс
Английский
English
Starlight 4
26
Family words - Spellings
Đố vui
bởi
Sannikovaalina2
2 класс
3 класс
English
Rainbow English
spotlight
Family
22
AS2 Unit 2 "Do you ... ?"
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Joy19374
2 класс
3 класс
beginner
Английский
Academy Stars 2
English
Present simple
34
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?