Cộng đồng

3-й класс Go Getter 1

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '3 класс go getter 1'

GG1 7.1
GG1 7.1 Đảo chữ
some any much many
some any much many Đúng hay sai
gg2 unit 2 food
gg2 unit 2 food Tìm đáp án phù hợp
GG 3 Lesson 8.3
GG 3 Lesson 8.3 Nối từ
Go Getter (1) 2.6 My favourite things
Go Getter (1) 2.6 My favourite things Mở hộp
Warm up cards pre teens
Warm up cards pre teens Mở hộp
Go Getter (3) 3.3 yes/no-questions in the Simple Past
Go Getter (3) 3.3 yes/no-questions in the Simple Past Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 3 Unit 2.5 Paws Cat Café!
Go Getter 3 Unit 2.5 Paws Cat Café! Hoàn thành câu
Past Simple questions
Past Simple questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 2 Unit 3.1 Match to make a phrase
Go Getter 2 Unit 3.1 Match to make a phrase Nối từ
Power up unit 3
Power up unit 3 Đảo chữ
Power up  unit 1 vocabulary 2
Power up unit 1 vocabulary 2 Đảo chữ
Comparative and superlative adjectives unit 2.2
Comparative and superlative adjectives unit 2.2 Đố vui
comparisons unit 2.2 GG3
comparisons unit 2.2 GG3 Thẻ bài ngẫu nhiên
Power up 1 unit 1
Power up 1 unit 1 Đảo chữ
personal pronouns
personal pronouns Sắp xếp nhóm
Ii (open, close) + Audio
Ii (open, close) + Audio Đố vui
Угадывающее чтение. №4,  8 тип слогов (три слога, стечение согл.в середине слова)
Угадывающее чтение. №4, 8 тип слогов (три слога, стечение согл.в середине слова) Đố vui
Викторина "Космос"
Викторина "Космос" Đố vui
GG3 1.2 ex.3WB stative verbs
GG3 1.2 ex.3WB stative verbs Đố vui
 THIS / THAT / THESE / THOSE + clothes GG1
THIS / THAT / THESE / THOSE + clothes GG1 Đố vui
 Автоматизация Р - ТР, ДР
Автоматизация Р - ТР, ДР Thẻ bài ngẫu nhiên
Дикие животные угадай кто
Дикие животные угадай кто Câu đố hình ảnh
Go Getter 1 Unit 3.1 Inside the house
Go Getter 1 Unit 3.1 Inside the house Nối từ
AS 3 Unit 2 Vocabulary
AS 3 Unit 2 Vocabulary Hangman (Treo cổ)
ЧАСТИ ТЕЛА И ЛИЦА
ЧАСТИ ТЕЛА И ЛИЦА Gắn nhãn sơ đồ
FF2 unit 7
FF2 unit 7 Đố vui
Правила чтения
Правила чтения Thẻ bài ngẫu nhiên
AS 3 Unit 4 How much/ How many ?
AS 3 Unit 4 How much/ How many ? Sắp xếp nhóm
Rainbow 3 unit 6 ex.2
Rainbow 3 unit 6 ex.2 Đố vui
FF3 Unit 13 vocabulary
FF3 Unit 13 vocabulary Nối từ
доли
доли Đúng hay sai
Present Continuous Sorry!
Present Continuous Sorry! Thẻ bài ngẫu nhiên
Rainbow 3: Unit 6 профессии
Rainbow 3: Unit 6 профессии Đố vui
падежи
падежи Đập chuột chũi
this that
this that Đố vui
How old is ____? ____ is ____
How old is ____? ____ is ____ Thẻ bài ngẫu nhiên
FF2 unit 7
FF2 unit 7 Đảo chữ
3класс Состав слова
3класс Состав слова Gắn nhãn sơ đồ
Have got/has got +, -, ?
Have got/has got +, -, ? Đố vui
Plurals of countable nouns
Plurals of countable nouns Sắp xếp nhóm
AS 3 Unit 4 Countable/Uncountable
AS 3 Unit 4 Countable/Uncountable Sắp xếp nhóm
Spotlight 3. Module 5. Test
Spotlight 3. Module 5. Test Đố vui
CLOTHES
CLOTHES Đảo chữ
In my lunch box
In my lunch box Nối từ
Opposites
Opposites Nối từ
FF2 unit 6 revision
FF2 unit 6 revision Gắn nhãn sơ đồ
Go Getter 3 2.5 ex.5 SB
Go Getter 3 2.5 ex.5 SB Hoàn thành câu
pronoun
pronoun Sắp xếp nhóm
 глаголы 3 класс
глаголы 3 класс Nối từ
Падежи
Падежи Nối từ
Starlight 3 Module 3 Irregular plurals
Starlight 3 Module 3 Irregular plurals Khớp cặp
Spotlight 3 Module 5a
Spotlight 3 Module 5a Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?