Cộng đồng

3-й класс Испанский язык

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '3 класс испанский'

Artículos un/unos - una/unas
Artículos un/unos - una/unas Đố vui
Las preguntas para calentar
Las preguntas para calentar Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
verbos irregulares en presente de indicativo
verbos irregulares en presente de indicativo Mở hộp
bởi
Objetos de la clase
Objetos de la clase Đúng hay sai
La rueda de preguntas La Pandilla 1
La rueda de preguntas La Pandilla 1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Los pronombres personales
Los pronombres personales Đố vui
 La ropa (3)
La ropa (3) Tìm đáp án phù hợp
comida clan 7
comida clan 7 Nối từ
El verbo SER (2) (Presente de Indicativo)
El verbo SER (2) (Presente de Indicativo) Tìm đáp án phù hợp
Verbos
Verbos Hoàn thành câu
Rutina diaria preguntas
Rutina diaria preguntas Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
¿A qué hora te levantas?
¿A qué hora te levantas? Nối từ
ser / estar
ser / estar Nối từ
Суффиксы -ЕК-, -ИК-, -НИК-, -ЧИК-
Суффиксы -ЕК-, -ИК-, -НИК-, -ЧИК- Sắp xếp nhóm
РОД И ЧИСЛО ПРИЛАГАТЕЛЬНЫХ
РОД И ЧИСЛО ПРИЛАГАТЕЛЬНЫХ Đố vui
Род существительных (3-4 класс)
Род существительных (3-4 класс) Sắp xếp nhóm
Падежи существительных
Падежи существительных Đúng hay sai
Rainbow English 3, Unit 4, Step 5 words
Rainbow English 3, Unit 4, Step 5 words Nối từ
Rainbow English 3 , Unit 1, Step 5
Rainbow English 3 , Unit 1, Step 5 Nối từ
Падежи
Падежи Hoàn thành câu
bởi
RainbowEnglish 3, Unit 7 Step 3 animals
RainbowEnglish 3, Unit 7 Step 3 animals Sắp xếp nhóm
Словарные слова 3 класс. Часть 3
Словарные слова 3 класс. Часть 3 Tìm từ
Rainbow English 3, Unit 1, Step 4 have/has
Rainbow English 3, Unit 1, Step 4 have/has Sắp xếp nhóm
Verkehrsmittel Womit?
Verkehrsmittel Womit? Đố vui
bởi
 Rainbow English 3, Unit 7 Step 2
Rainbow English 3, Unit 7 Step 2 Chương trình đố vui
Подбери вопросы к частям речи
Подбери вопросы к частям речи Nối từ
Rainbow English 3, Unit 7 Step 5
Rainbow English 3, Unit 7 Step 5 Khớp cặp
Clan 7 1 Unidad 5
Clan 7 1 Unidad 5 Đảo chữ
Rainbow English 3, Unit 1, Step 3
Rainbow English 3, Unit 1, Step 3 Nối từ
Mi casa
Mi casa Tìm đáp án phù hợp
Read and find
Read and find Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Rainbow English 3, Unit 6 Step 1  ex. 6
Rainbow English 3, Unit 6 Step 1 ex. 6 Hoàn thành câu
Непроизносимые согласные
Непроизносимые согласные Sắp xếp nhóm
Rainbow English 3 unit 6
Rainbow English 3 unit 6 Tìm đáp án phù hợp
bởi
She's wearing/ He's wearing
She's wearing/ He's wearing Nối từ
Possessive pronouns 3
Possessive pronouns 3 Đố vui
Present Continuous Kid's Box 2
Present Continuous Kid's Box 2 Phục hồi trật tự
Однокоренные слова
Однокоренные слова Đố vui
Rainbow English 3, Unit 3, Step 2 ex. 6
Rainbow English 3, Unit 3, Step 2 ex. 6 Hoàn thành câu
Готовимсяк ВПР. Задание №15. Русский язык, 4 класс
Готовимсяк ВПР. Задание №15. Русский язык, 4 класс Nối từ
Kid's box 2 unit 5 Present Continuous
Kid's box 2 unit 5 Present Continuous Phục hồi trật tự
Звонкие и глухие согласные звуки
Звонкие и глухие согласные звуки Sắp xếp nhóm
Seasons and months
Seasons and months Sắp xếp nhóm
Обращение
Обращение Đố vui
This These That Those
This These That Those Mở hộp
bởi
Rainbow English 3, Unit 7 Step 1
Rainbow English 3, Unit 7 Step 1 Nối từ
Rainbow English 3, Unit 6 Step 7
Rainbow English 3, Unit 6 Step 7 Đố vui
EW2 unit 2
EW2 unit 2 Đảo chữ
Безударные гласные в корне. 3, 4 класс
Безударные гласные в корне. 3, 4 класс Sắp xếp nhóm
Предложение, 4 класс
Предложение, 4 класс Phục hồi trật tự
Разделительные Ъ и Ь
Разделительные Ъ и Ь Sắp xếp nhóm
Спряжение глаголов
Спряжение глаголов Đố vui
Строение (состав) слова
Строение (состав) слова Đố vui
ML 2 Unit 3 Whose is this? Whose are these?
ML 2 Unit 3 Whose is this? Whose are these? Đố vui
Super Minds 1 At school
Super Minds 1 At school Đảo chữ
Guess the Animal
Guess the Animal Thẻ bài ngẫu nhiên
Приставки.
Приставки. Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?