Cộng đồng

3-й класс English / ESL Esl

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '3 класс english esl'

Rainbow English 3 Unit 3 Colours
Rainbow English 3 Unit 3 Colours Đảo chữ
Rainbow English 3 Unit 2
Rainbow English 3 Unit 2 Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 3 Unit 1 Step 5
Rainbow English 3 Unit 1 Step 5 Đảo chữ
Rainbow English 3 Unit 1
Rainbow English 3 Unit 1 Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 3 Unit 1
Rainbow English 3 Unit 1 Nối từ
Rainbow English 3 Unit 2
Rainbow English 3 Unit 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Rainbow English 3 Unit 3 Step 1
Rainbow English 3 Unit 3 Step 1 Nối từ
Rainbow English 3 Unit 7 Wild Animals
Rainbow English 3 Unit 7 Wild Animals Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 3 Unit 2 Steps 1 - 3
Rainbow English 3 Unit 2 Steps 1 - 3 Đảo chữ
Rainbow English 3 Units 3-4
Rainbow English 3 Units 3-4 Nối từ
Rainbow English 3 Unit 2 Step 1
Rainbow English 3 Unit 2 Step 1 Đảo chữ
Rainbow English 3, Unit 8 Step 2 months
Rainbow English 3, Unit 8 Step 2 months Sắp xếp nhóm
Enjoy 3 Post Office
Enjoy 3 Post Office Đố vui
Rainbow English 3, Unit 2, Step 2
Rainbow English 3, Unit 2, Step 2 Hoàn thành câu
Rainbow English 3, Unit 1, Step 2
Rainbow English 3, Unit 1, Step 2 Nối từ
Rainbow English 3, Unit 7 Step 3
Rainbow English 3, Unit 7 Step 3 Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 3, Unit 5, Step 3
Rainbow English 3, Unit 5, Step 3 Khớp cặp
Rainbow English 3, Unit 2, Step 5
Rainbow English 3, Unit 2, Step 5 Đố vui
Rainbow English 3, Unit 6 Step 5
Rainbow English 3, Unit 6 Step 5 Phục hồi trật tự
Rainbow English 3, Unit 4, Step 6
Rainbow English 3, Unit 4, Step 6 Hoàn thành câu
Rainbow English 3, Unit 6 Step 2 ex. 5
Rainbow English 3, Unit 6 Step 2 ex. 5 Nối từ
Rainbow English 3, Unit 6 Step 6
Rainbow English 3, Unit 6 Step 6 Sắp xếp nhóm
Irregular Verbs, Present.
Irregular Verbs, Present. Nối từ
Rainbow English 3 unit 5 Days of the week
Rainbow English 3 unit 5 Days of the week Đảo chữ
bởi
CLOTHES
CLOTHES Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 3 Unit 2
Rainbow English 3 Unit 2 Nối từ
Порядковые числительные
Порядковые числительные Thắng hay thua đố vui
Spotlight 3 16a + Rainbow 3 Present Simple (-s/es)
Spotlight 3 16a + Rainbow 3 Present Simple (-s/es) Hoàn thành câu
bởi
Rainbow English 3. What's the time?
Rainbow English 3. What's the time? Đố vui
Rainbow English 3 unit 5 "say VS says"
Rainbow English 3 unit 5 "say VS says" Đố vui
bởi
Rainbow English 3 Unit 6 Jobs (part 2, q - z)
Rainbow English 3 Unit 6 Jobs (part 2, q - z) Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 3 Unit 1 Step 4
Rainbow English 3 Unit 1 Step 4 Đảo chữ
Rainbow English 2 Step 32
Rainbow English 2 Step 32 Đảo chữ
Rainbow English 2 Step 22
Rainbow English 2 Step 22 Đảo chữ
Rainbow English 2 Step 45
Rainbow English 2 Step 45 Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 2 Step 33
Rainbow English 2 Step 33 Đảo chữ
Rainbow English 4 Unit 1 Family members
Rainbow English 4 Unit 1 Family members Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 2 Step 10
Rainbow English 2 Step 10 Đảo chữ
have got has got/ hasn't got haven't got /am is are/ am not isn't aren't
have got has got/ hasn't got haven't got /am is are/ am not isn't aren't Đố vui
Rainbow English - 2 Steps 17 - 19
Rainbow English - 2 Steps 17 - 19 Đảo chữ
Rainbow English 2 Step 2 Alphabet
Rainbow English 2 Step 2 Alphabet Nối từ
Rainbow English 2 Step 32 Verbs
Rainbow English 2 Step 32 Verbs Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English - 2 Step 15
Rainbow English - 2 Step 15 Đảo chữ
Rainbow English 3, Unit 7 Step 4
Rainbow English 3, Unit 7 Step 4 Sắp xếp nhóm
Rainbow English 3, Unit 1, Step 1
Rainbow English 3, Unit 1, Step 1 Nối từ
Rainbow English 3, Unit 4, Step 5
Rainbow English 3, Unit 4, Step 5 Phục hồi trật tự
Rainbow English 3, Unit 2, Step 1
Rainbow English 3, Unit 2, Step 1 Nối từ
She's wearing/ He's wearing
She's wearing/ He's wearing Nối từ
Seasons and months
Seasons and months Sắp xếp nhóm
Starlight 3. In the old house, p.28
Starlight 3. In the old house, p.28 Gắn nhãn sơ đồ
Possessive pronouns 3
Possessive pronouns 3 Đố vui
Starlight 3 Module 8
Starlight 3 Module 8 Nối từ
Kids box 3 unit 7 animals
Kids box 3 unit 7 animals Mở hộp
bởi
starlight 3 module 7 clothes
starlight 3 module 7 clothes Nối từ
Starlight 3 Module 9
Starlight 3 Module 9 Nối từ
Rainbow English 3, Unit 8 Step 3 ex. 4
Rainbow English 3, Unit 8 Step 3 ex. 4 Đảo chữ
Rainbow English 3, Unit 3, Step 2
Rainbow English 3, Unit 3, Step 2 Khớp cặp
What time is it? - Который час?
What time is it? - Который час? Đố vui
bởi
Rainbow English 3, Unit 6 Step 1 ex. 4
Rainbow English 3, Unit 6 Step 1 ex. 4 Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?