Cộng đồng
4-й класс
Английский язык
Go Getter 3
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '4 класс английский go getter 3'
GoGetter 2 Unit 2
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Nastasia1709
4 класс
Английский
Go Getter 2
English
food
148
Kid's Box 3 Unit 3 Text
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Dream1
3 класс
4 класс
Английский
English
Kids Box 3
105
Kid's Box 4 unit 5
Khớp cặp
bởi
Elschoolofenglish
3 класс
4 класс
Английский
English
Kids box 4
53
Family and Friends 2
Hangman (Treo cổ)
bởi
Aparkina
3 класс
4 класс
Английский
English
Family and Friends 3
37
Food Match up
Nối từ
bởi
Englishteacherelenag
3 класс
4 класс
Английский
English
Fruit Vegetables
36
Animals. starlight 3-4
Nổ bóng bay
bởi
7rudeboy7
3 класс
4 класс
Английский
English
Starlight 4
26
Can you? Prove it!
Mở hộp
bởi
Bestteacherever
4 класс
5 класс
Английский
Go Getter 2
English
can
106
Adjectives Gogetter 3 unit 0.4
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Okserlik
Взрослые
beginner
A1
3 класс
4 класс
5 класс
6 класс
7 класс
Английский
Go Getter 3
English
18
Countable and Uncountable nouns (Go Getter 3)
Đố vui
bởi
Dementeva1
3 класс
4 класс
5 класс
Английский
English
Go Getter 3
66
Comparative & Superlative
Đố vui
bởi
Dementeva1
3 класс
4 класс
5 класс
Английский
English
Go Getter 3
22
Products
Nối từ
bởi
Alinaataria
4 класс
Английский
Food
29
Present Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Marymnew
4 класс
Английский
Present Continuous
354
Cooking verbs
Nối từ
bởi
Kosovskaya2000
4 класс
Английский
Food
17
-ED окончание Past simple
Sắp xếp nhóm
bởi
Ruslanakalbaeva
4 класс
Английский
Past Simple
170
Spotlight 4 2b
Nối từ
bởi
Oxythelittle1
4 класс
Английский
Numbers
35
Countries and nationalities GoGetter 2
Đố vui
bởi
Okserlik
Начальная
beginner
A1
4 класс
5 класс
Средняя школа
Английский
Go Getter 2
English
23
Past simple irregular verbs enjoy english 4
Đúng hay sai
bởi
Mariaptashnik26
4 класс
Английский
Go Getter 3
Kids box 3
English
Spotlight 4
Spotlight 5
Spotlight 6
forward 3
enjoy english 4
43
GG2 7.2 Travel equipment
Nối từ
bởi
Yolka87
4 класс
Английский
Go Getter 2
English
10
Go Getter 1 Unit 1.6 1
Hoàn thành câu
bởi
Smylena
4 класс
Английский
English
Go Getter 1
10
Must-Mustn't-Don't have to 1
Mở hộp
bởi
Englishwithvita
5 класс
6 класс
Английский
English
must
Modals
Have to
Go Getter 4
110
FF3 Unit 1. Story
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Petrakova
3 класс
4 класс
Английский
English
12
Household chores
Đố vui
bởi
Dementeva1
4 класс
5 класс
6 класс
Английский
English
Go Getter
Go Getter 3
46
Present Simple VS Present Continuous
Sắp xếp nhóm
bởi
Dementeva1
4 класс
5 класс
6 класс
Английский
English
Present Continuous
Go Getter 3
223
don't/doesn't
Sắp xếp nhóm
bởi
Mashalayer
3 класс
4 класс
Английский
English
Spotlight 3
Spotlight 4
51
Present Simple VS Present Continuous
Đố vui
bởi
Sapeginasofya
Beginner
pre-intermediate
3 класс
4 класс
Английский
English
Spotlight 3
Spotlight 4
Present Simple
257
Spotlight 3, 2 demonstratives this-that указательные местоимения
Đố vui
bởi
Peperinka
3 класс
4 класс
Английский
English
Spotlight 3
Spotlight 4
Demonstratives
50
AS4 U1 dialogue
Nối từ
bởi
Missni
4 класс
5 класс
Английский
English
Academy Stars 4
34
Clothes - What do you wear ... ?
Chương trình đố vui
bởi
Lenatre
4 класс
5 класс
Английский
English
Go Getter 1
Clothes
14
THIS / THAT / THESE / THOSE + clothes GG1
Đố vui
bởi
Fedoseevaga
2 класс
3 класс
Английский
Go Getter 1
Clothes
100
Irreg Verbs P2
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Englishwithvita
4 класс
5 класс
Английский
English
irregular verbs
55
Wider World 1 Unit 2
Sắp xếp nhóm
bởi
Clever64
4 класс
5 класс
Английский
English
Food
17
Time Markers. Present Simple/Present Continuous/Past Simple
Sắp xếp nhóm
bởi
Wordwallstudent
4 класс
5 класс
Английский
English
Tenses
208
On in at
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Natalybaldina95
4 класс
5 класс
Английский
English
in on at
495
Present Perfect JUST ALREADY quiz
Đố vui
bởi
Trembichi
4 класс
5 класс
Английский
Английский язык
English
Present Perfect
70
FF4 Unit 8
Đố vui
bởi
Chernyshova2
4 класс
5 класс
Английский
English
FF4
54
Irreg Verbs P3
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Englishwithvita
4 класс
5 класс
Английский
English
irregular verbs
34
Back to school speaking cards for A2 teenagers_klyukva
Thẻ thông tin
bởi
Klyukvaenglish
4 класс
5 класс
Английский
Speaking
74
Spotlight 3, 4 Present Simple or Present Continuous
Hoàn thành câu
bởi
Peperinka
3 класс
4 класс
Английский
English
Spotlight 4
Present Continuous
Present Simple
213
Present Simple and Past Simple
Đố vui
bởi
Elinaeva
3 класс
4 класс
Английский
English
Spotlight 4
57
Your day. Master prepositions
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Olysher
3 класс
4 класс
Английский
City Stars 4
City Stars 3
Go Getter 1
Warm up cards pre teens
Mở hộp
bởi
Mariatnaa
4 класс
5 класс
6 класс
7 класс
Go Getter 2
Go Getter 3
go getter
105
Possessive and personal pronouns
Đố vui
bởi
Okserlik
A1
2 класс
3 класс
4 класс
5 класс
6 класс
7 класс
Английский
English
focus1
76
GG3 8.3
Nối từ
bởi
Svetnik85
5 класс
6 класс
Английский
Go Getter 3
English
Gogetter 3 Unit 7-8
64
Go Getter 1 Unit 1.5 Places
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Smylena
4 класс
Английский
English
Go Getter 1
6
This, that, these, those
Đố vui
bởi
Roundkoshka
Начальная
7-9
3 класс
4 класс
Английский
English
Academy Stars 2
Go Getter 1
118
Spotlight 3 body parts
Đố vui
bởi
Alena580
3 класс
Английский
89
Have got/has got
Đố vui
bởi
Alena580
3 класс
Английский
259
AS 1 U4 kittens
Nối từ
bởi
Sonyasamsonova
1 класс
2 класс
3 класс
4 класс
Английский
English
AS1
Academy Stars1
18
clothes
Đố vui
bởi
Valeriyahudyako
3 класс
Английский
Clothes
28
Power Up 2 Unit 3 The costume party
Nối từ
bởi
Smylena
Начальная
3 класс
4 класс
Английский
English
Power Up 2
17
Animals (Тема: Animals. Класс: 3-4)
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Sserdinova
3 класс
4 класс
Английский
English
Animals
28
GG1 u 2.7 Language revision
Nối từ
bởi
Sonyasamsonova
1 класс
2 класс
3 класс
4 класс
Английский
GG1
English
28
Present Simple, Present Continuous, Future Simple
Hoàn thành câu
bởi
Dementeva1
3 класс
4 класс
5 класс
6 класс
Английский
English
Present Continuous
Tenses
169
Christmas vocabulary
Khớp cặp
bởi
Dinap
1 класс
2 класс
3 класс
4 класс
Английский
English
31
Spotlight 3 Module 5 Unit 9b
Đố vui
bởi
Alena580
3 класс
Английский
60
fly high 3 unit 18
Câu đố hình ảnh
bởi
Vika1ognevavika
Дошкольник
3 класс
4 класс
Английский
English
fly high
25
colors
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Ryabkovalena
1 класс
2 класс
3 класс
4 класс
Английский
English
72
Places in school
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Wandermore87
1 класс
2 класс
3 класс
4 класс
Английский
English
Own it 1
38
Possessive pronouns (Absolute)
Đố vui
bởi
Agastaha
3 класс
4 класс
Английский
English
7
Numbers
Đố vui
bởi
Strukovayua
Дошкольник
1 класс
2 класс
3 класс
4 класс
Английский
English
Numbers
111
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?