Cộng đồng
5-й класс
Английский язык
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '5 класс английский'
задание по теме времена года
Sắp xếp nhóm
bởi
Zzhuravllevaa
5 класс
Английский
Vocabulary
Weather
18
Christmas Vocabulary
Nối từ
bởi
U81993389
5 класс
Английский
Christmas
71
Неправильные глаголы - паравозики
Nổ bóng bay
bởi
Go2vit
5 класс
Английский
Irregular Verbs
106
On in at
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Natalybaldina95
4 класс
5 класс
Английский
English
in on at
495
Irreg Verbs P2
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Englishwithvita
4 класс
5 класс
Английский
English
irregular verbs
55
Possesive case 's\ -'
Hoàn thành câu
bởi
Kristinakovalev
5 класс
6 класс
Английский
English
37
AS4 U1 dialogue
Nối từ
bởi
Missni
4 класс
5 класс
Английский
English
Academy Stars 4
34
Absolute pronouns
Hoàn thành câu
bởi
Vluckyanova
5 класс
Английский
English
49
What do you need to cook...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Natalybaldina95
5 класс
6 класс
Английский
English
food
69
Wider World 1 Unit 2
Sắp xếp nhóm
bởi
Clever64
4 класс
5 класс
Английский
English
Food
17
Time Markers. Present Simple/Present Continuous/Past Simple
Sắp xếp nhóm
bởi
Wordwallstudent
4 класс
5 класс
Английский
English
Tenses
208
Present Perfect JUST ALREADY quiz
Đố vui
bởi
Trembichi
4 класс
5 класс
Английский
Английский язык
English
Present Perfect
70
FF4 Unit 8
Đố vui
bởi
Chernyshova2
4 класс
5 класс
Английский
English
FF4
54
Irreg Verbs P3
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Englishwithvita
4 класс
5 класс
Английский
English
irregular verbs
34
Past Continuous
Đố vui
bởi
Natalybaldina95
5 класс
6 класс
Английский
English
past continuous
188
Adverbs of manner
Hoàn thành câu
bởi
Veryfairyenglish
5 класс
6 класс
Английский
English
Gateway A2
Adverbs
121
unit 2.2 Daily routines
Nối từ
bởi
Dinap
5 класс
6 класс
Английский
English
Own it 1
83
Back to school speaking cards for A2 teenagers_klyukva
Thẻ thông tin
bởi
Klyukvaenglish
4 класс
5 класс
Английский
Speaking
74
Gateway A2 (unit 1)
Đố vui
bởi
Anglohubrus
4 класс
5 класс
Английский
English
vocabulary
Gateway
14
Family Possessive case
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Elen89
4 класс
5 класс
Английский
English
11
Wider World 1 Unit 3.1
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Clever64
4 класс
5 класс
Английский
English
Wider World 1 Unit 3
11
Transactional Dialogue A1 (2)
Lật quân cờ
bởi
Clever64
4 класс
5 класс
Английский
English
A1 Speaking
10
Wider World 1 Unit 2.3
Thẻ thông tin
bởi
Clever64
4 класс
5 класс
Английский
English
Food
Wider World 1 Unit 2
9
Wider World 1 Unit 2
Thẻ thông tin
bởi
Clever64
4 класс
5 класс
Английский
English
Food
Wider World 1 Unit 2
8
Starlight 5 Module 4a
Nối từ
bởi
77irinaangel77
5 класс
Английский
English
Starlight 5
14
Possessive and personal pronouns
Đố vui
bởi
Okserlik
A1
2 класс
3 класс
4 класс
5 класс
6 класс
7 класс
Английский
English
focus1
76
SP5ER4: p. 63
Nối từ
bởi
Aenikiforova
5 класс
Английский
4
Starlight 5 Module 2f
Nối từ
bởi
Sevimtas
5 класс
Английский
Starlight 5
6
Spotlight 5 3A 3B rooms + furniture
Đảo chữ
bởi
Kontadorkaa
5 класс
Английский
Spotlight 5
6
Wider World. Unit 1. Family members.
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Tatyanasm19
5 класс
Английский
Vocabulary
Family
5
Present Simple vs Present Continuous
Mở hộp
bởi
Peperinka
4 класс
5 класс
Английский
English
Spotlight 4
Spotlight 5
Present Continuous
271
Quiz 11-100 - write words
Đố vui
bởi
Ruslandor
4 класс
5 класс
Английский
English
Spotlight 4
Spotlight 5
Numbers
210
Spotlight 5 Module 3b Furniture
Đố vui
bởi
Juliadron1987
5 класс
Средняя школа
Elementary
Английский
English
Spotlight 5
Furniture
46
Spotlight 5 Unit 7b Clothes
Đố vui
bởi
Ruslandor
5 класс
Английский
English
Spotlight 5
Clothes
128
Spotlight 5. Module 3a. At home.
Đố vui
bởi
Lika12
5 класс
Английский
English
Spotlight 5
Module 3a
162
Spotlight 5 class Module 5 Wild Animals
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Kirsanova1978
5 класс
Средняя школа
Английский
Английский язык
English
Spotlight 5
Animals
65
Порядковые числительные в английском языке
Nối từ
bởi
Aeaaauia0
5 класс
Английский
English
Spotlight 5
16
HE/SHE/IT/WE/YOU/THEY/I
Đố vui
bởi
Geuvarova77
5 класс
Средняя школа
Английский
English
Spotlight 5
98
Signal words (present simple)
Nối từ
bởi
Ruslandor
5 класс
Английский
English
Spotlight 5
Слова-Маркеры
19
Master Chef
Nối từ
bởi
Zhirova
5 класс
Средняя школа
Английский
English
Spotlight 5
22
Present Simple vs Present Continuous - Signal Words
Sắp xếp nhóm
bởi
Ruslandor
5 класс
Средняя школа
Английский
English
Spotlight 5
Слова-Маркеры
Present Continuous
Present Simple
34
Spotlight5 module1 test
Hoàn thành câu
bởi
Lubsasky
5 класс
Английский
English
Spotlight 5
20
Spotlight 5 Unit 4a Adjectives
Thắng hay thua đố vui
bởi
Juliadron1987
5 класс
Средняя школа
Elementary
Английский
English
Spotlight 5
Family
Adjectives
19
Spotlight 5 Module 9a / 9b Places
Đảo chữ
bởi
Ahkoharulife
5 класс
Английский
English
Spotlight 5
Module 9
60
Spotlight 5 Unit 2a Countries and Nationalities
Thắng hay thua đố vui
bởi
Juliadron1987
5 класс
Среднее образование
Elementary
Английский
English
Spotlight 5
Countries and Nationalities
19
My things
Tìm từ
bởi
Juliadron1987
5 класс
Средняя школа
Английский
English
Spotlight 5
My things
36
Spotlight 5 Unit 3a Rooms
Mê cung truy đuổi
bởi
Juliadron1987
5 класс
Средняя школа
Английский
English
Spotlight 5
House
Rooms
45
Amazing Creatures
Đố vui
bởi
Anastasiushca
5 класс
Английский
English
Spotlight 5
27
Spotlight 5 Module 8b Food pictures first
Thẻ thông tin
bởi
Angelikontel
Teens
5 класс
Английский
English
Spotlight 5
food and restaurant
57
Past Simple verbs
Thẻ thông tin
bởi
Margaretfo
5 класс
Английский
English
Spotlight 5
Past Simple
45
Spotlight 5 Module 5b At the zoo
Nối từ
bởi
Princessod75
5 класс
Английский
English
Spotlight 5
34
Spotlight 5 Module 9a / 9b Places
Đố vui
bởi
Ahkoharulife
5 класс
Английский
English
Spotlight 5
Module 9
110
Spotlight 5 Unit 3a Rooms
Xem và ghi nhớ
bởi
Juliadron1987
5 класс
Средняя школа
Elementary
Английский
English
Spotlight 5
House
Rooms
20
5 class. Spotlight 5. Module 5a. "Animals"
Đúng hay sai
bởi
Smartirina
5 класс
Английский
English
Spotlight 5
143
Focus 1 Appearance Face parts
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Babrasin
5 класс
6 класс
7 класс
8 класс
Английский
English
Focus 1
Face parts
Appearance
26
Present Simple, Present Continuous, Future Simple
Hoàn thành câu
bởi
Dementeva1
3 класс
4 класс
5 класс
6 класс
Английский
English
Present Continuous
Tenses
169
Common verb phrases 2 (FREE TIME)
Nối từ
bởi
Engteachergh
5 класс
6 класс
7 класс
8 класс
Средняя школа
Beginner
Английский
English
A1
English File
Verb phrases
22
Adjectives Gogetter 3 unit 0.4
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Okserlik
Взрослые
beginner
A1
3 класс
4 класс
5 класс
6 класс
7 класс
Английский
Go Getter 3
English
18
Family
Tìm từ
bởi
13viktoriai
2 класс
3 класс
4 класс
5 класс
Английский
English
Family
31
Text messages abbreviations
Nối từ
bởi
Belova6
kids
teens
5 класс
6 класс
7 класс
8 класс
Английский
English
Phone
messages
33
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?