Cộng đồng
5-й класс
English / ESL
Go Getter 3
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '5 класс english go getter 3'
GG3 3.4 Requests
Hoàn thành câu
bởi
Anjelina2927
5 класс
Go Getter 3
34
GG 3 Lesson 8.3
Nối từ
bởi
Svetnik85
5 класс
Go Getter 3
Gogetter 3 Unit 7-8
37
comparisons unit 2.2 GG3
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Jouliette
11-12
10-11
5 класс
6 класс
Go Getter 3
30
GG3 8.3
Nối từ
bởi
Svetnik85
5 класс
6 класс
Английский
Go Getter 3
English
Gogetter 3 Unit 7-8
64
Comparative and superlative adjectives unit 2.2
Đố vui
bởi
Jouliette
11-12
10-11
5 класс
6 класс
Go Getter 3
20
GG3 1.2 ex.3WB stative verbs
Đố vui
bởi
Elgashovan
5 класс
6 класс
5-9 кл.
Go Getter 3
Go Getter 3
stative verbs
198
Warm up cards pre teens
Mở hộp
bởi
Mariatnaa
4 класс
5 класс
6 класс
7 класс
Go Getter 2
Go Getter 3
go getter
105
Comparative & Superlative
Đố vui
bởi
Dementeva1
3 класс
4 класс
5 класс
Английский
English
Go Getter 3
22
Countable and Uncountable nouns (Go Getter 3)
Đố vui
bởi
Dementeva1
3 класс
4 класс
5 класс
Английский
English
Go Getter 3
67
Go Getter 3 Unit 2.5 Paws Cat Café!
Hoàn thành câu
bởi
Kikhayaa
children
4 класс
5 класс
6 класс
Go Getter 3
Go Getter 3
69
Go Getter 3 2.5 ex.5 SB
Hoàn thành câu
bởi
Elgashovan
4 класс
5 класс
6 класс
5-9 кл.
Go Getter 3
Go Getter 3
29
do / play
Hoàn thành câu
bởi
Khanovemil
5 класс
Английский
Go Getter 2
English
go getter 2 unit 1
74
Can you? Prove it!
Mở hộp
bởi
Bestteacherever
4 класс
5 класс
Английский
Go Getter 2
English
can
106
Must-Mustn't-Don't have to 1
Mở hộp
bởi
Englishwithvita
5 класс
6 класс
Английский
English
must
Modals
Have to
Go Getter 4
110
Go Getter 2 Unit 3.1 Match to make a phrase
Nối từ
bởi
Kikhayaa
children
3 класс
4 класс
5 класс
Vocabulary
Go Getter 2
Go Getter 2
82
GG2 Unit 1.6 Revision (in on at)
Đố vui
bởi
Allaazubareva
5 класс
6 класс
Английский
English
Go getter
Go Getter 2
78
Must-Mustn't-Don't have to 2
Mở hộp
bởi
Englishwithvita
5 класс
6 класс
must
Modals
Have to
Go Getter 4
42
I'm vacuuming (GG3 -1.2)
Nối từ
bởi
Haribolalyona
5 класс
Go Getter 3
6
Household chores
Đố vui
bởi
Dementeva1
4 класс
5 класс
6 класс
Английский
English
Go Getter
Go Getter 3
46
Present Simple VS Present Continuous
Sắp xếp nhóm
bởi
Dementeva1
4 класс
5 класс
6 класс
Английский
English
Present Continuous
Go Getter 3
223
What do you remember?
Xem và ghi nhớ
bởi
Tipetrenko
5 класс
6 класс
7 класс
5-9 кл.
Английский
Go Getter 3
English
Shopping
39
Find the match
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Tipetrenko
5 класс
6 класс
7 класс
5-9 кл.
Английский
Go Getter 3
English
Shopping
128
Say the word or word combination
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Tipetrenko
5 класс
6 класс
7 класс
5-9 кл.
Английский
Go Getter 3
English
Shopping
110
Past Simple Questions
Phục hồi trật tự
bởi
Smartn7575
3 класс
4 класс
5 класс
English
Past Simple
65
Possessive
Đố vui
bởi
Sannikovaalina2
3 класс
5 класс
6 класс
English
Possessive pronouns
40
School Subjects
Ô chữ
bởi
Alisaelt
Начальная
3 класс
4 класс
5 класс
6 класс
5-9 кл.
school
school subjects
gogetter2
Go Getter 2
66
some any much many
Đúng hay sai
bởi
Sinnamon1
3 класс
Go Getter 2
some any much many
64
Present Continuos
Đố vui
bởi
Wowspeak1
5 класс
Английский
English
Go Getter 2
12
Clothes - What do you wear ... ?
Chương trình đố vui
bởi
Lenatre
4 класс
5 класс
Английский
English
Go Getter 1
Clothes
14
GG3 4.1 Revision
Thẻ thông tin
bởi
Dariagrig
4 класс
5 класс
6 класс
Go Getter 3
12
GG1 6.1 (2)
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Osvetkina
5 класс
Go Getter 1
5
Adjectives Gogetter 3 unit 0.4
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Okserlik
Взрослые
beginner
A1
3 класс
4 класс
5 класс
6 класс
7 класс
Английский
Go Getter 3
English
18
adjectives GG3 unit 2.3
Nối từ
bởi
Jouliette
11-12
10-11
5 класс
6 класс
Go Getter 3
4
Irregular verbs
Đảo chữ
bởi
Yanastykhina
5 класс
English
Past Simple
135
Spotlight 5 unit 4a FAMILY
Nối từ
bởi
Sannikovaalina2
5 класс
English
spotlight 5
Family
87
GG1 1.4 Nice to meet you
Phục hồi trật tự
bởi
Sonyasamsonova
3 класс
4 класс
5 класс
Go Getter1
GG1
GG1
69
GG 1 Unit 3.1
Nối từ
bởi
Elgashovan
8-10
3 класс
4 класс
5 класс
GoGetter 1
41
Shopping for clothes. Useful phrases. Translate into English.
Mở hộp
bởi
Tipetrenko
5 класс
6 класс
7 класс
5-9 кл.
Английский
Go Getter 3
English
Clothes
Shopping
15
Перевод неправильной дроби Смешанные числа
Nối từ
bởi
Brusohina
3 класс
4 класс
5 класс
44
Starlight 5, Unit 5, could - had
Đố vui
bởi
Babrasin
5 класс
Starlight 5
88
Appearance 111
Đúng hay sai
bởi
Anjelina2927
5 класс
starlight 5
31
Starlight 5 Module 4e_Can/Can't Must/Mustn't
Đố vui
bởi
Mironova2
5 класс
Starlight 5
47
Starlight 5 Module 2f Going around
Nối từ
bởi
Istiforova1999
5 класс
Starlight 5
59
Rainbow5 Unit4 Tag Questions (1)
Đố vui
bởi
Carnation2000
5 класс
Rainbow 5
16
Starlight 4b vocabulary bank clothes
Nối từ
bởi
Mariya50
5 класс
Английский язык
Starlight 5
21
Spotlight 5 Module 2b
Nối từ
bởi
Irina2909
5 класс
59
Horizonte 5, die Schulsachen
Nối từ
bởi
Enshe2013
5 класс
Deutsch Horizonte 6
Horizonte 5
19
My place/prepositions of place / spotlight 5
Đố vui
bởi
Pevtsova09
5 класс
Spotlight 5
350
ПРИЛАГАТЕЛЬНЫЕ ПОЛНЫЕ И КРАТКИЕ
Sắp xếp nhóm
bởi
U31144414
5 класс
37
数字
Đảo chữ
bởi
Mangolingling
5 класс
18
Prepare 1. Unit 10.
Nối từ
bởi
Englishcampus
5 класс
Prepare 1
24
COOKING WORDS Go Getter 3 Unit 6
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Engtutor41rus
5 класс
6 класс
7 класс
8 класс
5-9 кл.
Английский
Go Getter 3
Английский
English
English
Go Getter 3
49
Haben
Nối từ
bởi
Enshe2013
5 класс
Deutsch Horizonte 6
Horizonte 5
25
Fragewörter
Đố vui
bởi
Enshe2013
5 класс
Horizonte 5
56
Starlight 5 2e
Nối từ
bởi
Baynbogaeva
5 класс
21
тест математика
Đố vui
bởi
Igushin
5 класс
Математика 5 кл
32
Не с именами прилагательными
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Raisachernyak
5 класс
24
tv programmes
Nối từ
bởi
Katrina7
5 класс
57
Обращение
Sắp xếp nhóm
bởi
U61700651
5 класс
45
Дроби.
Chương trình đố vui
bởi
Matematikavictoria
5 класс
23
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?