Cộng đồng

5-й класс Own it 1

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '5 класс own it 1'

Own it! 1 Unit 2 Daily activities part 1
Own it! 1 Unit 2 Daily activities part 1 Nối từ
Own it! 1 Family members (1)
Own it! 1 Family members (1) Gắn nhãn sơ đồ
Own it! 1 Unit 5 Sport verbs
Own it! 1 Unit 5 Sport verbs Đố vui
Own it!1 U2 Speaking
Own it!1 U2 Speaking Nối từ
Own it! 1 Unit 3 Standard Grammar
Own it! 1 Unit 3 Standard Grammar Hoàn thành câu
Own it! 1 Starter Unit Countries
Own it! 1 Starter Unit Countries Nối từ
 Own it! 1 Unit 6, Sport verbs
Own it! 1 Unit 6, Sport verbs Đố vui
Own it (3) 1.1
Own it (3) 1.1 Nối từ
Own it!2_U1_TV shows
Own it!2_U1_TV shows Đố vui
Own it (3) 3.1 Verbs
Own it (3) 3.1 Verbs Nối từ
Own it (2) 3.1 Feelings
Own it (2) 3.1 Feelings Nối từ
Own it (2) 5.1 Furniture
Own it (2) 5.1 Furniture Nối từ
Own it! 4 Modifiers
Own it! 4 Modifiers Đập chuột chũi
Own it! 3 Vocabulary revision 1-7
Own it! 3 Vocabulary revision 1-7 Hoàn thành câu
Own it (3) 1.4 Phrasal verbs
Own it (3) 1.4 Phrasal verbs Nối từ
Own it! 4 Unit 1 p. 14 ex. 1
Own it! 4 Unit 1 p. 14 ex. 1 Hoàn thành câu
 Own it (2) 1.4 Making movies
Own it (2) 1.4 Making movies Ô chữ
Own it (3) 2.3 Present Perfect
Own it (3) 2.3 Present Perfect Thẻ bài ngẫu nhiên
Own it (3) 1.2 Word building
Own it (3) 1.2 Word building Sắp xếp nhóm
Own it (3) 1.1 Describing people (2)
Own it (3) 1.1 Describing people (2) Hoàn thành câu
Own it (2) 4.4 Caring jobs
Own it (2) 4.4 Caring jobs Nối từ
Own it! 3 Unit 1.1 (b)
Own it! 3 Unit 1.1 (b) Đố vui
Own it (3) 5.1 Planet Earth
Own it (3) 5.1 Planet Earth Nối từ
Own it! 4 Unit 2_Parts of objects
Own it! 4 Unit 2_Parts of objects Nối từ
Own it (2) 4.1 Money verbs
Own it (2) 4.1 Money verbs Nối từ
Own it (3) 3.4 tell/say
Own it (3) 3.4 tell/say Sắp xếp nhóm
Own it! 3 Vocabulary revision Units 1-4 (1)
Own it! 3 Vocabulary revision Units 1-4 (1) Hoàn thành câu
  Own it! 1 Unit 6 Sport verbs
Own it! 1 Unit 6 Sport verbs Nối từ
Own It1 Unit 5 Present Simple &Present Continuous
Own It1 Unit 5 Present Simple &Present Continuous Đố vui
2.2 Random cards Daily routines
2.2 Random cards Daily routines Thẻ bài ngẫu nhiên
Own it 3 unit 5
Own it 3 unit 5 Nối từ
Own it (2) 6.1 Accidents and injuries
Own it (2) 6.1 Accidents and injuries Phục hồi trật tự
Places in school
Places in school Tìm đáp án phù hợp
Phrases. Feelings. Own it(1)!
Phrases. Feelings. Own it(1)! Nối từ
Own It 2 / Unit 5 / Start It (missing words 1)
Own It 2 / Unit 5 / Start It (missing words 1) Hoàn thành câu
unit 2.2 Daily routines
unit 2.2 Daily routines Nối từ
Own it!3_Healthy eating_Unit 4
Own it!3_Healthy eating_Unit 4 Nối từ
Own it! 3 Unit 1 pp 10-11 (2)
Own it! 3 Unit 1 pp 10-11 (2) Lật quân cờ
Own It 3. Unit 4
Own It 3. Unit 4 Hoàn thành câu
Own it (2) 6.3 Must, mustn't, should, shouldn't
Own it (2) 6.3 Must, mustn't, should, shouldn't Thẻ bài ngẫu nhiên
 Negative prefixes Own it (3) 1.1
Negative prefixes Own it (3) 1.1 Sắp xếp nhóm
Own it!2 weather
Own it!2 weather Nối từ
Own it! 4_Vocabulary_phrasal verbs: changes_Unit 2
Own it! 4_Vocabulary_phrasal verbs: changes_Unit 2 Nối từ
Own it (3) 1.3 Past Simple / Past Continuous
Own it (3) 1.3 Past Simple / Past Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
Own it1 Starter Unit Months
Own it1 Starter Unit Months Đảo chữ
Time Random cards
Time Random cards Thẻ bài ngẫu nhiên
Own it! 1 Was/Were questions
Own it! 1 Was/Were questions Phục hồi trật tự
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?