Cộng đồng

English / ESL 5 8 esl

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english 5 8 esl'

BE 1 Unit 4 What's he/she wearing?
BE 1 Unit 4 What's he/she wearing? Đố vui
Rainbow English 8 Unit 1 Step 3
Rainbow English 8 Unit 1 Step 3 Sắp xếp nhóm
Rainbow English 5 Unit 5 Step 5
Rainbow English 5 Unit 5 Step 5 Tìm đáp án phù hợp
p2 I want... (flash cards)
p2 I want... (flash cards) Thẻ thông tin
bởi
Rainbow English 5 Unit 5 Step 4
Rainbow English 5 Unit 5 Step 4 Khớp cặp
Rainbow English 5, Unit 2 Step 5
Rainbow English 5, Unit 2 Step 5 Nối từ
Rainbow English 5 Unit 5 Step 1
Rainbow English 5 Unit 5 Step 1 Gắn nhãn sơ đồ
Rainbow English 5 Unit 5 Step 2
Rainbow English 5 Unit 5 Step 2 Sắp xếp nhóm
Rainbow English 5 Unit 4 Step 4 ex 9
Rainbow English 5 Unit 4 Step 4 ex 9 Tìm đáp án phù hợp
F&F Starter. Unit 5 - Feelings
F&F Starter. Unit 5 - Feelings Đố vui
smell, hear, taste, see
smell, hear, taste, see Sắp xếp nhóm
Clothes
Clothes Gắn nhãn sơ đồ
F&F Starter. Unit 5 - Feelings
F&F Starter. Unit 5 - Feelings Đố vui
School objects
School objects Vòng quay ngẫu nhiên
Months in a row
Months in a row Hoàn thành câu
School objects - 2
School objects - 2 Câu đố hình ảnh
What's your favourite ...?
What's your favourite ...? Vòng quay ngẫu nhiên
Alphabet
Alphabet Đập chuột chũi
bởi
ABC - A, B or C
ABC - A, B or C Đố vui
fruits
fruits Nối từ
bởi
How many...? Count 1-20
How many...? Count 1-20 Đố vui
BE 1 unit 4 clothes
BE 1 unit 4 clothes Nối từ
I like/don't like - Food and Animals
I like/don't like - Food and Animals Mở hộp
F&F Starter. Unit 2 - School things
F&F Starter. Unit 2 - School things Đố vui
Numbers 1-20 Hangman
Numbers 1-20 Hangman Hangman (Treo cổ)
Body Parts
Body Parts Gắn nhãn sơ đồ
Kid's Box 1. U04 - Happy/sad/young/old/ugly/beaut
Kid's Box 1. U04 - Happy/sad/young/old/ugly/beaut Đố vui
Present Continuous (add am, is, are)
Present Continuous (add am, is, are) Hoàn thành câu
bởi
p2 MEP animals
p2 MEP animals Phân loại
bởi
F&F Starter. Unit 8 - Clothes Presentation
F&F Starter. Unit 8 - Clothes Presentation Đố vui
Name 5 (warm up for kids)
Name 5 (warm up for kids) Mở hộp
F&F Starter. Unit 5 - Feelings+He's/She's
F&F Starter. Unit 5 - Feelings+He's/She's Đố vui
BE 1 Unit 3 Body parts
BE 1 Unit 3 Body parts Khớp cặp
Rainbow English 5 Unit 3 Step 5
Rainbow English 5 Unit 3 Step 5 Nối từ
Rainbow English 5 Unit 5 Step 6
Rainbow English 5 Unit 5 Step 6 Đảo chữ
Rainbow English 5, Unit 1 Step 5
Rainbow English 5, Unit 1 Step 5 Nối từ
Rainbow English 5, Unit 1 Step 5
Rainbow English 5, Unit 1 Step 5 Nối từ
Rainbow English 5 Unit 6 Step 5
Rainbow English 5 Unit 6 Step 5 Nối từ
School objects conveyour belt
School objects conveyour belt Xem và ghi nhớ
 Oxford Phonics World 1 А
Oxford Phonics World 1 А Nối từ
Kid's Box 1. U03 - Prepositions of place
Kid's Box 1. U03 - Prepositions of place Đố vui
School objects - 1
School objects - 1 Câu đố hình ảnh
Like/don`t like - Food and animals
Like/don`t like - Food and animals Thẻ bài ngẫu nhiên
F&F Starter. Unit 4 - This is my
F&F Starter. Unit 4 - This is my Đố vui
Kid's Box 1. U08 - She's/He's + Clothes
Kid's Box 1. U08 - She's/He's + Clothes Đố vui
Kid's box 1. U06 - Face
Kid's box 1. U06 - Face Đố vui
Rainbow English 5, Unit 1 Step 4
Rainbow English 5, Unit 1 Step 4 Nối từ
Kid's Box 1. U08 - Clothes Unjumble
Kid's Box 1. U08 - Clothes Unjumble Đảo chữ
Rainbow English 5 Unit 4 Step 1
Rainbow English 5 Unit 4 Step 1 Nối từ
Kid's Box 1. U06 - Monsters
Kid's Box 1. U06 - Monsters Đố vui
Parts of the body
Parts of the body Gắn nhãn sơ đồ
Feelings +She / He / It / They
Feelings +She / He / It / They Sắp xếp nhóm
Rainbow English 5 Unit 6 Step 2
Rainbow English 5 Unit 6 Step 2 Gắn nhãn sơ đồ
Rainbow English 5 Unit 6 Step 7
Rainbow English 5 Unit 6 Step 7 Phục hồi trật tự
Rainbow English 5 Unit 4 Step 3
Rainbow English 5 Unit 4 Step 3 Khớp cặp
Rainbow English 5, Unit 3 Step 4
Rainbow English 5, Unit 3 Step 4 Sắp xếp nhóm
Rainbow English 5 Unit 6 Step 5
Rainbow English 5 Unit 6 Step 5 Đảo chữ
F&F Starter. Unit 7. Yes,they are/No,they aren`t
F&F Starter. Unit 7. Yes,they are/No,they aren`t Đố vui
First Friends 1. Unit 9. He / She / They + Family
First Friends 1. Unit 9. He / She / They + Family Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?