Cộng đồng

5 and older chinese estc 2

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '5 and older chinese estc 2'

YCT 2 less 1-5 тест
YCT 2 less 1-5 тест Hoàn thành câu
ESTC 1 less 11.2 words
ESTC 1 less 11.2 words Nối từ
轻松学1 10 课
轻松学1 10 课 Gắn nhãn sơ đồ
  颜色 pinyin
颜色 pinyin Hangman (Treo cổ)
过 опыт прошлого
过 опыт прошлого Hoàn thành câu
轻松学1 10课 прилагательные+части тела
轻松学1 10课 прилагательные+части тела Tìm đáp án phù hợp
ESTC 2 国家和语言, найти тоны
ESTC 2 国家和语言, найти тоны Đố vui
spotlight 2 my toys words test
spotlight 2 my toys words test Đố vui
spotlight 2 7a my animals , animals
spotlight 2 7a my animals , animals Đố vui
轻松2 less 6 tb 42 ex 6
轻松2 less 6 tb 42 ex 6 Gắn nhãn sơ đồ
的 地 得
的 地 得 Sắp xếp nhóm
轻松学汉语 少儿版 14课 我的书包里 文具 портфель, письменные принадлежности, школа
轻松学汉语 少儿版 14课 我的书包里 文具 портфель, письменные принадлежности, школа Nối từ
轻松学汉语 少儿版 11课 ключ-иероглиф
轻松学汉语 少儿版 11课 ключ-иероглиф Nối từ
3 урок черты сортировка
3 урок черты сортировка Sắp xếp nhóm
spotlight 2 7a my animals
spotlight 2 7a my animals Thẻ bài ngẫu nhiên
轻松学汉语 少儿版 12课 слова
轻松学汉语 少儿版 12课 слова Tìm đáp án phù hợp
letters a-q spotlight 2
letters a-q spotlight 2 Nối từ
6 урок черты
6 урок черты Nối từ
ESTC1 13课 颜色
ESTC1 13课 颜色 Gắn nhãn sơ đồ
6 урок черты сортировка
6 урок черты сортировка Sắp xếp nhóm
DC 1 un1 все графемы
DC 1 un1 все графемы Thẻ bài ngẫu nhiên
ESTC 2, less 9, ex 15
ESTC 2, less 9, ex 15 Nối từ
ESTC 2 Unit 2 weather
ESTC 2 Unit 2 weather Đúng hay sai
bởi
Family and friends 2 unit 5
Family and friends 2 unit 5 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
3de的区别
3de的区别 Hoàn thành câu
ESTC1, TB p 44 cities
ESTC1, TB p 44 cities Đảo chữ
ff5 unit 5 vocab 2
ff5 unit 5 vocab 2 Tìm đáp án phù hợp
FF 2 Unit 5
FF 2 Unit 5 Nối từ
Famly and Friends 5 Unit 1 Vocabulary Revision
Famly and Friends 5 Unit 1 Vocabulary Revision Nối từ
 轻松学汉语 少儿版 11课 видео дом+ферма
轻松学汉语 少儿版 11课 видео дом+ферма Tìm đáp án phù hợp
轻松学汉语 少儿版 12课 水果和蔬菜
轻松学汉语 少儿版 12课 水果和蔬菜 Thẻ bài ngẫu nhiên
轻松学汉语 少儿版 12课 сложить иероглиф
轻松学汉语 少儿版 12课 сложить иероглиф Tìm đáp án phù hợp
轻松学汉语 少儿版 11课 пинь- перев
轻松学汉语 少儿版 11课 пинь- перев Nối từ
Family anf friends 2 Unit 5-1
Family anf friends 2 Unit 5-1 Tìm đáp án phù hợp
吃的喝的
吃的喝的 Sắp xếp nhóm
bởi
Family anf friends 2 Unit 5-1
Family anf friends 2 Unit 5-1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
轻松学汉语 少儿版 12课
轻松学汉语 少儿版 12课 Nối từ
Family and Friends 1. Unit 2, Toys
Family and Friends 1. Unit 2, Toys Đảo chữ
Family and Friends  2 unit 13
Family and Friends 2 unit 13 Mở hộp
HSK 2 урок 2
HSK 2 урок 2 Hoàn thành câu
bởi
Hsk 2 (1-2-3)
Hsk 2 (1-2-3) Phục hồi trật tự
ff 5 unit 7 reported speech
ff 5 unit 7 reported speech Nối từ
ff 5 unit 7 reported speech
ff 5 unit 7 reported speech Mở hộp
FF5 Unit 2 words
FF5 Unit 2 words Gắn nhãn sơ đồ
Family and Friends 5 Unit 1 Lesson 2
Family and Friends 5 Unit 1 Lesson 2 Tìm từ
Family and Friends 2 - Unit 5
Family and Friends 2 - Unit 5 Nối từ
bởi
FF2 unit 3 I can ride a bike
FF2 unit 3 I can ride a bike Khớp cặp
F&F2 Unit 5 Vocabulary
F&F2 Unit 5 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
FF2 Unit 5 When/What
FF2 Unit 5 When/What Phục hồi trật tự
Easy steps to Chinese 2 Unit2
Easy steps to Chinese 2 Unit2 Khớp cặp
Easy steps to chinese 2 unit 1 уроки 1, 2 графемы
Easy steps to chinese 2 unit 1 уроки 1, 2 графемы Nối từ
FF2 Unit 5 (all words)
FF2 Unit 5 (all words) Nối từ
bởi
hsk 2 (1-8)
hsk 2 (1-8) Mê cung truy đuổi
3 урок черты
3 урок черты Nối từ
 Comparatives and superlatives
Comparatives and superlatives Đố vui
Family and friends U7
Family and friends U7 Đúng hay sai
bởi
FF2. Unit 5 Phonics: dr, tr, cr
FF2. Unit 5 Phonics: dr, tr, cr Đố vui
bởi
F&F 2 Unit 2
F&F 2 Unit 2 Đảo chữ
Comparatives and Superlatives by Vesna2000
Comparatives and Superlatives by Vesna2000 Đố vui
bởi
FF2 Unit 5 your our their
FF2 Unit 5 your our their Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?