English / ESL 5 and older
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english 5 and older'
spotlight 2 7a my animals
Thẻ bài ngẫu nhiên
YCT 2 less 1-5 тест
Hoàn thành câu
letters a-q spotlight 2
Nối từ
3 урок черты сортировка
Sắp xếp nhóm
轻松学1 10 课
Gắn nhãn sơ đồ
Family and Friends 5_Unit 5
Đoán nghĩa
6 урок черты
Nối từ
ESTC 1 less 11.2 words
Nối từ
YCT 2 less 1 фразы
Hoàn thành câu
6 урок черты сортировка
Sắp xếp nhóm
Rainbow English 5 Unit 4 Step 3
Khớp cặp
Rainbow English 5, Unit 3 Step 4
Sắp xếp nhóm
Rainbow English 5 Unit 5 Step 5
Tìm đáp án phù hợp
颜色 pinyin
Hangman (Treo cổ)
Rainbow English 5 Unit 5 Step 2
Sắp xếp nhóm
Rainbow English 5 Unit 5 Step 6
Đảo chữ
Rainbow English 5 Unit 5 Step 1
Gắn nhãn sơ đồ
Rainbow English 5 Unit 5 Step 4
Khớp cặp
Rainbow English 5 Unit 6 Step 2
Sắp xếp nhóm
Rainbow English 5 Unit 6 Step 7
Phục hồi trật tự
Rainbow English 5 Unit 4 Step 4 ex 9
Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 5 Unit 6 Step 2
Gắn nhãn sơ đồ
ff5 unit 5 vocab 2
Tìm đáp án phù hợp
轻松学1 10课 прилагательные+части тела
Tìm đáp án phù hợp
ff 5 unit 7 reported speech
Nối từ
ff 5 unit 7 reported speech
Mở hộp
Rainbow English 5 Unit 5 Step 2 ex 7
Phục hồi trật tự
ff5 unit 6 reading vocab
Nối từ
Rainbow English 5, Unit 3 Step 2
Chương trình đố vui
ff5 unit 8 phrasal verbs
Nối từ
Rainbow English 5, Unit 1 Step 6
Hoàn thành câu
Rainbow English 5 Unit 4 Step 6
Đảo chữ
Rainbow English 5 Unit 4 Step 2
Đảo chữ
Rainbow English 5, Unit 2 Step 8
Đảo chữ
Rainbow English 5, Unit 1 Step 7
Sắp xếp nhóm
Rainbow English 5, Unit 2 Step 4
Đảo chữ
Rainbow English 5, Unit 1 Step 1
Hoàn thành câu
ff5 unit 11 vocab 1
Gắn nhãn sơ đồ
using my smartphone
Sắp xếp nhóm
Rainbow English 5 Unit 4 Step 1 ex 8
Phục hồi trật tự
Question tags
Thẻ bài ngẫu nhiên