Cộng đồng

6-й класс Португальский

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '6 класс португальский'

Spotlight 6 - Unit 3a
Spotlight 6 - Unit 3a Nối từ
Spt 6 Food containers
Spt 6 Food containers Nối từ
Horizonte 6, L. 4 Körperteile
Horizonte 6, L. 4 Körperteile Nối từ
Spt 6 module 9a Food and Drink
Spt 6 module 9a Food and Drink Tìm đáp án phù hợp
star 6 2c
star 6 2c Nối từ
Rainbow English 6, Unit 6 Step 5
Rainbow English 6, Unit 6 Step 5 Sắp xếp nhóm
Рукодельникова. 5 класс. 6 урок
Рукодельникова. 5 класс. 6 урок Thẻ bài ngẫu nhiên
Rainbow English 6, Unit 3 Step 6
Rainbow English 6, Unit 3 Step 6 Đố vui
Scotland
Scotland Nối từ
Continuous Tenses
Continuous Tenses Đố vui
Время учить китайский 6 класс. Урок 4
Время учить китайский 6 класс. Урок 4 Nối từ
6 класс
6 класс Thẻ bài ngẫu nhiên
Spotlight 6 - Module 3c
Spotlight 6 - Module 3c Nối từ
Rainbow English 6/ Clothes
Rainbow English 6/ Clothes Đảo chữ
Rainbow English 6, Unit 2 Step 6
Rainbow English 6, Unit 2 Step 6 Khớp cặp
Rainbow English 6, Unit 6 Step 5
Rainbow English 6, Unit 6 Step 5 Sắp xếp nhóm
spotlight 6 (Festive time)
spotlight 6 (Festive time) Nối từ
Verb patterns
Verb patterns Thẻ bài ngẫu nhiên
Spotlight 6 How can I get to...?
Spotlight 6 How can I get to...? Thẻ thông tin
Комарова стр 37 6 Daily routines
Комарова стр 37 6 Daily routines Đố vui
Rainbow English 6, Unit 3 Step 2
Rainbow English 6, Unit 3 Step 2 Hoàn thành câu
Rainbow English 6, Unit 2 Step 2
Rainbow English 6, Unit 2 Step 2 Nối từ
Rainbow English 6, Unit 2 Step 5
Rainbow English 6, Unit 2 Step 5 Đố vui
ВПР-6. Грамматические ошибки. Задание 6
ВПР-6. Грамматические ошибки. Задание 6 Đố vui
Horizonte 6, L. 2 Wortschatz
Horizonte 6, L. 2 Wortschatz Nối từ
Афанасьева 6 Environment
Афанасьева 6 Environment Nối từ
Os tempos livros
Os tempos livros Nổ bóng bay
Os tempos livros (labirinto)
Os tempos livros (labirinto) Mê cung truy đuổi
Os tempos livros
Os tempos livros Thẻ thông tin
Cores em Português
Cores em Português Mê cung truy đuổi
Murphy-17 (make-see)
Murphy-17 (make-see) Hangman (Treo cổ)
Os tempos livros (comboio)
Os tempos livros (comboio) Nổ bóng bay
Spotlight 6. Module 3. Test
Spotlight 6. Module 3. Test Đố vui
Слова к Diálogo 6
Слова к Diálogo 6 Ghép nối hoặc không ghép nối
Spotlight 6 - Module 2b - My place
Spotlight 6 - Module 2b - My place Đố vui
 6 Past Simple vs Past Continuous
6 Past Simple vs Past Continuous Đố vui
Spotlight 6 Module 6
Spotlight 6 Module 6 Nối từ
6 класс 天气
6 класс 天气 Gắn nhãn sơ đồ
Тренируем память и внимательность.
Тренируем память и внимательность. Xem và ghi nhớ
Время учить китайский 5 класс. Урок 6
Время учить китайский 5 класс. Урок 6 Phục hồi trật tự
Rainbow English 6, Unit 2 Step 4
Rainbow English 6, Unit 2 Step 4 Ô chữ
Rainbow English 6, Unit 3 Step 1
Rainbow English 6, Unit 3 Step 1 Nối từ
Части речи. 3 (4) класс
Части речи. 3 (4) класс Sắp xếp nhóm
7 класс алгебра
7 класс алгебра Mở hộp
Семья 家 (основные родственники: родители, братья, сёстры, бабушки и дедушки) (Рукодельникова 6 класс урок1)
Семья 家 (основные родственники: родители, братья, сёстры, бабушки и дедушки) (Рукодельникова 6 класс урок1) Đố vui
Own It 2 / Unit 6 / Accidents and Injuries (matching)
Own It 2 / Unit 6 / Accidents and Injuries (matching) Nối từ
Own It 2 / Unit 6 / Accidents and Injuries (quiz 2)
Own It 2 / Unit 6 / Accidents and Injuries (quiz 2) Đố vui
Spotlight 6 Module 6
Spotlight 6 Module 6 Đố vui
Rainbow 6. Неопределенные местоимения
Rainbow 6. Неопределенные местоимения Tìm đáp án phù hợp
Mein Zuhause
Mein Zuhause Nối từ
Hobbies. Questions.
Hobbies. Questions. Thẻ bài ngẫu nhiên
Умножение на 6 (найди пару)
Умножение на 6 (найди пару) Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English-6. Unit 3. Step 4. Ex. 4 p.116
Rainbow English-6. Unit 3. Step 4. Ex. 4 p.116 Đảo chữ
Animals (Тема: Animals. Класс: 3-4)
Animals (Тема: Animals. Класс: 3-4) Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English-6. Unit 3 Step 2. Ex. 4 p. 107
Rainbow English-6. Unit 3 Step 2. Ex. 4 p. 107 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?